Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

regress

  • 1 das Wiederkommen

    - {regress} sự thoái bộ, sự thoái lui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiederkommen

  • 2 die Rückkehr

    - {regress} sự thoái bộ, sự thoái lui - {regression} sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, hồi quy - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ = bei meiner Rückkehr {on my return}+ = bei jemandes Rückkehr {on someone's return}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückkehr

  • 3 zurückgehen

    - {to go back} - {to regress} thoái bộ, thoái lui, đi giật lùi, đi ngược trở lại, chuyển ngược, nghịch hành - {to repass} đi qua lại khi trở về - {to retrocede} lùi lại, lặn vào trong, nhượng lại, trả lại - {to retrogress} đi ngược lại, suy yếu, trở nên xấu đi = zurückgehen (Astronomie) {to retrograde}+ = zurückgehen [auf ein Datum] {to remount [to a date]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückgehen

  • 4 zurückkehren

    - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo - {to revert} trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ, quay lại = zurückkehren [zu] {to regress [to]; to throw back [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückkehren

  • 5 der Rückgang

    - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {recession} sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào, chỗ thụt vào, chỗ lõm vào, sự rút đi, tình trạng buôn bán ế ẩm, tình trạng sản xuất giảm sút, cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ - {regress} sự thoái bộ, sự thoái lui - {regression} sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, hồi quy - {retrogression} retrogradation, sự giật lùi, sự đi ngược lại, sự suy yếu, sự trở thành xấu hơn = der Rückgang [an] {decline [in]; decrease [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückgang

  • 6 der Rückschritt

    - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {regress} sự thoái bộ, sự thoái lui - {regression} sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, hồi quy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückschritt

См. также в других словарях:

  • Regress — Re gress (r? gr?s), n. [L. regressus, fr. regredi, regressus. See {Regrede}.] 1. The act of passing back; passage back; return; retrogression. The progress or regress of man . F. Harrison. [1913 Webster] 2. The power or liberty of passing back.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Regress — Re*gress (r?*gr?s ), v. i. [imp. & p. p. {Regressed} ( gr?st ); p. pr. & vb. n. {Regressing}.] To go back; to return to a former place or state. Sir T. Browne. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • regress — regress. См. регресс. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • regress — I verb backslide, fall again into, fall back, fall behind, go back, move backward, pass back, recede, relapse, retrocede, retrograde, retrogress, return, reverse, revert, turn back II index decline, deteriorate, escheat, recidivate …   Law dictionary

  • Regress — Regress,der:⇨Entschädigung …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Regress — »Rückgriff‹sanspruch› auf einen Zweit oder Hauptschuldner«: Das Fremdwort wurde im 16. Jh. aus lat. regressus »Rückkehr; Rückhalt, Zuflucht; Ersatzanspruch« entlehnt. Es wurde zunächst im Sinne von »Recht, auf etwas zurückzugreifen, etwas wieder… …   Das Herkunftswörterbuch

  • regress — is pronounced with the stress on the first syllable as a noun and with the stress on the second syllable as a verb …   Modern English usage

  • regress — [v] return to earlier way of doing things backslide, degenerate, deteriorate, ebb, fall away, fall back, fall off, go back, lapse, lose ground, recede, relapse, retreat, retrogress, revert, roll back, sink, throw back, turn back; concepts 633,698 …   New thesaurus

  • regress — ► VERB 1) return to a former state. 2) return mentally to a former stage of life or a supposed previous life. ► NOUN ▪ the action of regressing. ORIGIN Latin regredi go back, return …   English terms dictionary

  • regress — [rē′gres; ] for v. [ ri gres′] n. [ME regresse < L regressus, pp. of regredi, to go back, return < re , back + gradi, to go: see GRADE] 1. a going or coming back 2. the right or privilege of this 3. backward movement; retrogression vi. 1 …   English World dictionary

  • Regress — Unter Regress (lat. regressus für Rückschritt, Rückgriff) versteht man: den allgemeinen Regress im Sinne der Logik, siehe Regress (Logik) den Spezialfall in der Mathematik/Informatik/Logik den unendlichen Regress, siehe infiniter Regress den… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»