Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

refuse+to

  • 1 refuse

    /ri'fju:z/ * động từ - từ chối, khước từ, cự tuyệt =to someone's help+ không nhận sự giúp đỡ của ai =to refuse to do something+ từ chối không làm việc gì - chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi) =the horse refuses the fence+ con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s] * danh từ - đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi - (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá - (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)

    English-Vietnamese dictionary > refuse

  • 2 refuse

    v. Tsis lees; tsis pom zoo; tsis txais
    n. Khoom qias neeg

    English-Hmong dictionary > refuse

  • 3 der Abfallbehälter

    - {refuse tank}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfallbehälter

  • 4 die Müllkippe

    - {refuse tip}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Müllkippe

  • 5 die Müllhalde

    - {refuse tip}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Müllhalde

  • 6 abschlagen

    - {to refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = abschlagen (Golf) {to tee}+ = abschlagen (Bitte) {to decline; to deny; to refuse; to reject}+ = abschlagen (Segel) {to unbend (unbent,unbent)+ = abschlagen (schlug ab,abgeschlagen) {to beat back; to beat off; to knock off; to strike off}+ = etwas glattweg abschlagen {to refuse something point-blank}+ = jemandem rundweg etwas abschlagen {to give someone a flat refusal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschlagen

  • 7 das Ich

    - {I} = Ich hab's. {I've got it.}+ = Ich bin satt. {I have had enough.}+ = Ich sah es ein. {It was brought home to me.}+ = Ich bin pleite. {I'm broke.}+ = Ich begreife es. {It's within my grasp.}+ = mein zweites Ich {my other self}+ = ihre besseres Ich {her better self}+ = Ich gehe einkaufen. {I am going to the store.}+ = Ich bin sehr dafür. {I'm very much in favour of it.}+ = Ich gewinne bestimmt. {I stand to win.}+ = Ich ließ es erledigen. {I had it done.}+ = Ich verdanke ihm viel. {I owe him much.}+ = Ich dachte so ungefähr. {I kind of thought.}+ = Ich weiß, was ich will. {I know my own mind.}+ = Ich habe nichts dagegen. {I'm not against it.}+ = Ich ärgere mich darüber. {I'm annoyed about it.}+ = Ich habe es schon erlebt. {I've known it to happen.}+ = Ich kann es nicht lassen. {I can't help doing it.}+ = Ich bin nicht von gestern. {I was not born yesterday.}+ = Ich kann ihn nicht leiden. {I can't bear him.}+ = Ich liebe und vermisse dich {I love and miss you}+ = Ich werde ihm schon helfen! {I'll give him what for!}+ = Ich weiß es wirklich nicht. {I'm blessed if I know.; I'm sure I don't know.}+ = Ich wurde vertraut mit ihm. {I became familiar with him.}+ = Ich habe ihm eine geknallt. {I landed him one in the face.}+ = Ich fühlte mich beunruhigt. {I was ill at ease.}+ = Ich werde es mir überlegen. {I'll think it over.}+ = Ich bekomme es zugeschickt. {I have it sent to me.}+ = Ich hatte es gründlich satt. {I was completely browned off.}+ = Ich mache mir nichts daraus. {I don't care a fig for it.}+ = Ich wurde herzlich empfangen. {I was cordially received.}+ = Ich lasse mich nicht drängen. {I refuse to be rushed.}+ = Ich kann es mir kaum leisten. {I can ill afford it.}+ = Ich langweilte mich furchtbar. {I was terribly bored.}+ = Ich finde das gar nicht lustig. {I don't see the fun of it.}+ = Ich kann ihr nichts abschlagen. {I can't refuse her anything.}+ = Ich habe heute abend nichts vor. {I've nothing on tonight.}+ = Ich fühlte mich sehr unbehaglich. {I felt very uncomfortable.}+ = Ich habe mich anders entschlossen. {I've changed my mind.}+ = Ich sah mich gezwungen, es zu sagen. {I felt impelled to say it.}+ = Ich werde mich sofort darum kümmern. {I'll see to it at once.}+ = Ich glaube, ich bin hereingelegt worden. {I think I've been done.}+ = Ich weiß nicht, wie ich mich verhalten soll. {I don't know how to behave.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ich

  • 8 weigern

    - {to refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua = sich weigern {to refuse}+ = sich weigern, etwas zu tun {to jib at doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weigern

  • 9 hetzen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to chevy} rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn - {to chivy} - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực - bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe - chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to incite} khuyến khích, kích động, xúi giục - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = hetzen [auf] {to hound [at,on]}+ = ich lasse mich nicht hetzen {I refuse to be rushed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hetzen

  • 10 sagen

    - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to tell (told,told) nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến - có kết quả = ja sagen {to say the word}+ = sagen wir {say}+ = nein sagen {to deny; to refuse}+ = ich muß sagen {I declare; I'm bound to say}+ = ich will sagen {I mean to say}+ = das will viel sagen {that's saying a lot}+ = ich darf wohl sagen {I dare say}+ = wie soll ich sagen? {how shall I put it?}+ = das kann man laut sagen {you may say it openly}+ = man kann ruhig sagen {it is safe to say}+ = das will sehr viel sagen {that is saying a lot}+ = es läßt sich nicht sagen {there's no saying}+ = um es ganz offen zu sagen {to put it bluntly}+ = es liegt mir fern zu sagen {I am far from saying}+ = er hat etwas dabei zu sagen {he has a say in the matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sagen

  • 11 der Kehricht

    - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người, tiền mặt - {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu, điều ô trọc, lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ - {garbage} lòng, ruột, văn chương sọt rác literary garbage) - {offscourings} cặn bâ, rác rưởi &) - {refuse} đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kehricht

  • 12 schwerlich

    - {hardly} khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {heavily} nặng, nặng nề &) - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào - sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = ich konnte schwerlich ablehnen {I could not well refuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwerlich

  • 13 versagen

    - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to refuse} khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua = versagen (Stimme) {to break down}+ = versagen (Motor,Gewehr) {to misfire}+ = sich versagen {to resist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versagen

  • 14 bedienen

    - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to lackey} - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác - {to serve} phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế, phân phát, giao bóng, giao, tống đạt, gửi, dùng, nhảy - {to valet} hầu, hầu hạ = bedienen (Maschine) {to attend; to run (ran,run); to tend; to work (worked,worked)+ = bedienen [jemanden] {to wait [on someone]}+ = gut bedienen {to give good value}+ = sich bedienen {to help oneself; to make use of}+ = nicht bedienen (Karten) {to refuse; to revoke}+ = nicht bedienen (Kartenspiel) {to renounce}+ = leicht zu bedienen {easy to use}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedienen

  • 15 der Auswurf

    - {emission} sự phát ra, sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {refuse} đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi, rác rưởi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {scum} bọt, váng, cặn bã = der Auswurf (Meer) {belch}+ = der Auswurf (Medizin) {discharge; expectoration; sputum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auswurf

  • 16 verweigern

    - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to refuse} khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verweigern

  • 17 ablehnen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng - {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi - {to dislike} không ưa, không thích, ghét - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận - {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm = ablehnen (Antrag) {to defeat}+ = ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}+ = ablehnen (Kandidaten) {to negative}+ = dankend ablehnen {to decline with thanks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablehnen

  • 18 wertlos

    - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả, khô khan - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {chaffy} nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, không có giá trị - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {duff} - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn - {futile} không có hiệu quả - {gewgaw} - {gimcrack} - {halfpenny} - {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {naught} - {nought} - {nugatory} vụn vặt, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {punk} - {refuse} - {rubbishy} xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi - {tawdry} hào nhoáng - {trashy} tồi, không ra gì - {trifling} vặt, thường, không quan trọng - {trumpery} chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài, chỉ đúng bề ngoài - {twopenny} giá hai xu - {vain} không có kết quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {valueless} - {waste} bỏ hoang, hoang vu, bị tàn phá, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ - {worthless} không xứng đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wertlos

  • 19 sich etwas verbitten

    - {to refuse to tolerate something}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich etwas verbitten

  • 20 annehmen

    (nahm an,angenommen) - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, đoán được - {to imbibe} uống, nốc, hít, hút, hấp thụ, tiêm nhiễm - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, theo, thuê, mướn, ăn, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực - ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = annehmen (nahm an,angenommen) (Religion) {to embrace}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Gewohnheit) {to contract}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (an Kindes statt) {to adopt}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Herausforderung) {to take on}+ = fest annehmen [daß] {to reckon [that]}+ = nicht annehmen {to refuse}+ = im voraus annehmen {to presuppose}+ = sich jemandes annehmen {to look after someone}+ = das konnte man wohl nicht annehmen {nobody could have supposed that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annehmen

См. также в других словарях:

  • refuse — vb *decline, reject, repudiate, spurn Analogous words: *deny, gainsay: balk, baffle, *frustrate, thwart, foil: debar, *exclude, shut out refuse n Refuse, waste, rubbish, trash, debris, garbage, offal can all mean matter that is regarded as… …   New Dictionary of Synonyms

  • Refuse — Re*fuse (r?*f?z ), v. t. [imp. & p. p. {Refused} ( f?zd ); p. pr. & vb. n. {Refusing}.] [F. refuser, either from (assumed) LL. refusare to refuse, v. freq. of L. refundere to pour back, give back, restore (see {Refund} to repay), or. fr. L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • refuse — UK US /rɪˈfjuːz/ verb [I or T] ► to say that you will not do or accept something: refuse an offer/request/invitation »The government proposes to cut unemployment benefits to those who refuse job offers. refuse sb sth »The company was forced to… …   Financial and business terms

  • refuse — Ⅰ. refuse [1] ► VERB 1) state that one is unwilling to do something. 2) state that one is unwilling to grant or accept (something offered or requested). 3) (of a horse) decline to jump (a fence or other obstacle). DERIVATIVES refusal noun refuser …   English terms dictionary

  • Refuse — Re*fuse , v. i. To deny compliance; not to comply. [1913 Webster] Too proud to ask, too humble to refuse. Garth. [1913 Webster] If ye refuse . . . ye shall be devoured with the sword. Isa. i. 20. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • refuse — [n] garbage debris, dregs, dross, dump, dust, hogwash*, junk, leavings, litter, muck, offal, rejectamenta*, remains, residue, rubbish, scraps, scum*, sediment, slop*, sweepings, swill, trash, waste, waste matter; concept 260 Ant. assets,… …   New thesaurus

  • Refuse — Ref use (r?f ?s;277), n. [F. refus refusal, also, that which is refused. See {Refuse} to deny.] That which is refused or rejected as useless; waste or worthless matter. [1913 Webster] Syn: Dregs; sediment; scum; recrement; dross. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Refuse — Ref use, a. Refused; rejected; hence; left as unworthy of acceptance; of no value; worthless. [1913 Webster] Everything that was vile and refuse, that they destroyed utterly. 1. Sam. xv. 9. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • refuse — I verb abjure, abnegate, abstain, balk, bar, be obstinate, be unwilling, beg to be excused, cast aside, debar, decline, demur, deny, disaccord with, disallow, disapprove, disavow, disclaim, discountenance, discredit, dismiss, disown, dispense… …   Law dictionary

  • refusé — ● refusé, refusée nom Candidat non admis à un examen. ● refusé, refusée (synonymes) nom Candidat non admis à un examen. Synonymes : ajourné collé (familier) recalé (familier) Contraires …   Encyclopédie Universelle

  • refuse — refuse1 [ri fyo͞oz′] vt. refused, refusing [ME refusen < OFr refuser < LL * refusare < L refusus, pp. of refundere: see REFUND1] 1. to decline to accept; reject 2. a) to decline to do, give, or grant …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»