Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rear+on

  • 1 rear

    /riə/ * danh từ - bộ phận đằng sau, phía sau =the garden is at the rear of the house+ khu vườn ở đằng sau nhà - (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến) - (quân sự) hậu quân =to bring (close up the rear+ đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng =to take (attack) the enemy in the rear+ tấn công phía sau lưng địch =to hang on the rear of the enemy+ bám sát địch =to hang on the rear of enemy+ bám sát địch - đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...) - (thông tục) nhà xí, cầu tiêu * tính từ - ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối =rear wheel+ bánh sau =rear waggons+ những toa cuối * ngoại động từ - ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng) =to rear one's head+ ngẩng đầu lên =to rear a hand+ giơ tay, đưa tay lên =to rear one's voice+ lên giọng - dựng, xây dựng =to rear a statue+ dựng một bức tượng - nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy =to rear children+ nuôi dạy con - nuôi, chăn nuôi; trồng =to rear cattle+ nuôi trâu bò =to rear plants+ trồng cây * nội động từ - lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...) - ((thường) + up) giận dữ đứng dậy - nhô cao lên (đỉnh núi)

    English-Vietnamese dictionary > rear

  • 2 rear-admiral

    /'riə'ædmərəl/ * danh từ - (quân sự) thiếu tướng hải quân

    English-Vietnamese dictionary > rear-admiral

  • 3 rear-view mirror

    /'riəvju:'mirə/ * danh từ - gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > rear-view mirror

  • 4 die Nachhut

    - {rear guard} = die Nachhut (Militär) {rear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachhut

  • 5 der Hinterradantrieb

    - {rear drive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hinterradantrieb

  • 6 der Konteradmiral

    - {rear admiral}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konteradmiral

  • 7 das Heck

    - {rear} bộ phận đằng sau, phía sau, hậu phương, hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối, nhà xí, cầu tiêu - {tail} đuôi, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = das Heck (Marine) {poop; stern}+ = übers Heck schlagen (Welle) {poop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heck

  • 8 die Rückansicht

    - {rear view}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückansicht

  • 9 der Rückspiegel

    - {rear vision mirror}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückspiegel

  • 10 die Hinterachse

    - {rear axle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hinterachse

  • 11 aufbäumen

    - {to beam} chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi - {to rebel} dấy loạn, nổi loạn, chống đối = sich aufbäumen {to prance; to rear up}+ = sich aufbäumen [gegen] {to revolt [against]}+ = sich aufbäumen (Pferd) {to rear up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbäumen

  • 12 das Hinterrad

    - {hindwheel; rear wheel; trailing wheel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hinterrad

  • 13 der Rückzug

    - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = den Rückzug decken {to bring up the rear}+ = zum Rückzug blasen {to sound the retreat}+ = den Rückzug antreten {to beat a retreat}+ = zum Rückzug trommeln (Militär) {to beat a retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückzug

  • 14 das Rücklicht

    - {backlight; rear light; tail lamp; taillight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rücklicht

  • 15 großziehen

    - {to nurse} cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), nuôi dưỡng, ấp ủ, ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên = großziehen (zog groß,großgezogen) (Kinder) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großziehen

  • 16 aufziehen

    - {to banter} - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} - {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufziehen (Uhr) {to wind up}+ = aufziehen (Saite) {to put on}+ = aufziehen (Knoten) {to untie}+ = aufziehen (Truppen) {to march up}+ = aufziehen (Vorhang) {to furl}+ = aufziehen (Gardine) {to draw up}+ = aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}+ = aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}+ = neu aufziehen (Karten) {to remount}+ = warm aufziehen (Technik) {to shrink on}+ = jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufziehen

  • 17 aufrichten

    - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to rear} nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên = sich aufrichten {to perk; to sit up; to straighten}+ = wieder aufrichten {to right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrichten

  • 18 aufstellen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstellen

  • 19 die Seite

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {aspect} vẻ, bề ngoài, diện mạo, hướng, mặt, thể - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {flank} sườn, hông, sườn núi, cánh - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, bè, tài năng - {side} bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, lườn, phần bên cạnh, phần phụ, phe, phái = die obere Seite {upside}+ = die linke Seite {left}+ = die linke Seite (Stoff) {back; the wrong side}+ = die harte Seite (des Lebens) {rough}+ = die rechte Seite {off side; right}+ = die starke Seite {forte}+ = die andere Seite {obverse}+ = die flache Seite {flat}+ = die rechte Seite (Kricket) {off}+ = von der Seite {askance; askew; edgeways; edgewise}+ = die schiefe Seite {bias}+ = die hintere Seite {rear}+ = die haarige Seite {pile}+ = Seite an Seite {abreast; alongside}+ = die schwache Seite {blind side; foible; weak point; weakness}+ = an meiner Seite {at my side; by my side}+ = zur Seite treten {to sidestep}+ = die beschwerte Seite {bias}+ = die geschützte Seite {lee}+ = der Text einer Seite {letterpress}+ = zur Seite springen {to dodge}+ = von amtlicher Seite {from official quarters}+ = auf die Seite legen (Schiff) {to heel}+ = siehe nächste Seite! {see over!}+ = auf der anderen Seite {across; beyond; on the far side}+ = eine Seite umschlagen {to turn over a new leaf}+ = von zuverlässiger Seite {credibly}+ = jemandes schwache Seite {someone's blind side}+ = sich auf die Seite legen {to cant}+ = es ist ihre starke Seite {it is her strong point}+ = nach einer Seite hängend {lopsided}+ = das ist seine schwache Seite {that's his blind side}+ = sich nach der Seite legen {to careen}+ = zur rechten Seite gehörig {righthand}+ = ich stehe auf seiner Seite {I'm on his side}+ = etwas auf die Seite bringen {to put something aside}+ = das ist nicht seine starke Seite {that's not his strong point}+ = die Lacher auf seiner Seite haben {to have the laugh on one's side}+ = pfiffig von der Seite blicken [nach] {to leer [at]}+ = er wich nicht von meiner Seite {he didn't budge from my side}+ = auf der gegenüberliegenden Seite {on the opposite side}+ = mit den Armen in die Seite gestemmt {akimbo}+ = sich von seiner besten Seite zeigen {to be at one's best}+ = Schwergewicht oder Richtung nach einer Seite geben {to bias}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seite

  • 20 hochfahren

    - {to bolt up; to rear up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochfahren

См. также в других словарях:

  • Rear — Rear, a. Being behind, or in the hindmost part; hindmost; as, the rear rank of a company. [1913 Webster] {Rear admiral}, an officer in the navy, next in rank below a vice admiral and above a commodore. See {Admiral}. {Rear front} (Mil.), the rear …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rear — Rear, v. t. [imp. & p. p. {Reared} (r[=e]rd); p. pr. & vb. n. {Rearing}.] [AS. r[=ae]ran to raise, rear, elevate, for r[=ae]san, causative of r[=i]san to rise. See {Rise}, and cf. {Raise}.] 1. To raise; to lift up; to cause to rise, become erect …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rear — rear1 [rir] n. [prob. back form. < REAR(WARD), REAR (GUARD)] 1. the back or hind part of something 2. the place or position behind or at the back [at the rear of the house] 3. the part of a military or naval force farthest from the enemy ☆ 4 …   English World dictionary

  • rear — [adj] back, end aft, after, astern, backward, behind, dorsal, following, hind, hinder, hindermost, hindmost, last, mizzen, posterior, postern, rearmost, rearward, retral, reverse, stern, tail; concept 583 Ant. beginning, front rear [n] back or… …   New thesaurus

  • rear — Ⅰ. rear [1] ► NOUN 1) the back or hindmost part of something. 2) (also rear end) informal a person s buttocks. ► ADJECTIVE ▪ at the back. ● bring up the rear Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • rear- — comb. form, partly of OF. or AF. origin, as in rear ward, guard, rearsupper (and hence by analogy in rear admiral, feast, freight), partly ad. F. arrière , as in rear vassal, vault, and partly (from c 1600) an attributive use of rear n …   Useful english dictionary

  • Rear — (r[=e]r), v. t. To place in the rear; to secure the rear of. [R.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rear — Rear, n. [OF. riere behind, backward, fr. L. retro. Cf. {Arrear}.] 1. The back or hindmost part; that which is behind, or last in order; opposed to {front}. [1913 Webster] Nipped with the lagging rear of winter s frost. Milton. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rear — may be used as a noun and a verb and has several meanings: * Rear (military) the area of a battlefield behind the front line *Animals: **In stockbreeding, to breed and raise **Rear (horse), when a horse lifts its front legs off the ground *Rear… …   Wikipedia

  • rear up — ˈrear up [intransitive] [present tense I/you/we/they rear up he/she/it rears up present participle rearing up past tense reared up past part …   Useful english dictionary

  • Rear — (r[=e]r), adv. Early; soon. [Prov. Eng.] [1913 Webster] Then why does Cuddy leave his cot so rear? Gay. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»