Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ration+ru

  • 1 ration

    /'ræʃn/ * danh từ - khẩu phần - (số nhiều) lương thực, thực phẩm =to be on short rations+ thiếu lương thực thực phẩm =ration coupon+ phiếu lương thực, phiếu thực phẩm * ngoại động từ - hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)) =rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times+ gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn - chia khẩu phần

    English-Vietnamese dictionary > ration

  • 2 ration-card

    /'ræʃnkɑ:d/ * danh từ - thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...)

    English-Vietnamese dictionary > ration-card

  • 3 die Ration

    - {dietary} chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng, suất ăn - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {ration} khẩu phần, lương thực, thực phẩm = die eiserne Ration {emergency ration; iron ration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ration

  • 4 d.ration

    /'di:'ræʃn/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu phần dự phòng

    English-Vietnamese dictionary > d.ration

  • 5 k-ration

    /'kei,ræʃn/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu phần chiến đấu (gồm lương khô và đồ hộp)

    English-Vietnamese dictionary > k-ration

  • 6 kennel ration

    /'kenl'ræʃn/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món thịt

    English-Vietnamese dictionary > kennel ration

  • 7 die Lebensmittelkarte

    - {ration card; ration ticket}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebensmittelkarte

  • 8 die Hungerration

    - {starvation ration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hungerration

  • 9 mit Nahrungsmitteln versehen

    - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Nahrungsmitteln versehen

  • 10 die Zuteilung

    - {allocation} sự chỉ định, sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát, sự chia phần, phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự định phần, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, sự chuyển cho gia đình - {apportionment} sự chia ra từng phần, sự chia thành lô - {assignment} việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {ration} khẩu phần, lương thực, thực phẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuteilung

  • 11 bewirtschaften

    - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to farm} cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = bewirtschaften (Haus) {to run (ran,run)+ = bewirtschaften (Boden) {to cultivate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewirtschaften

  • 12 kontingentieren

    - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kontingentieren

  • 13 die Notration

    (Militär) - {k ration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Notration

  • 14 rationieren

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rationieren

  • 15 die Essensration

    - {food ration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Essensration

  • 16 der Tagesbedarf

    (Militär) - {ration} khẩu phần, lương thực, thực phẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tagesbedarf

  • 17 verpflegen

    - {to board} lót ván, lát ván, đóng bìa cứng, ăn cơm tháng, ăn cơm trọ, cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, xông vào tấn công, nhảy sang tàu, chạy vát, khám sức khoẻ - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần - {to victual} mua thức ăn, ăn uống, cung cấp lương thực thực phẩm = sich selbst verpflegen {to cook for oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflegen

  • 18 in Rationen zuteilen

    - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Rationen zuteilen

  • 19 der Verpflegungssatz

    (Militär) - {ration} khẩu phần, lương thực, thực phẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verpflegungssatz

  • 20 der Eigenanteil

    - {equity ration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eigenanteil

См. также в других словарях:

  • Ration — Ration …   Deutsch Wörterbuch

  • ration — [ rasjɔ̃ ] n. f. • 1643; « solde de militaire » XIIIe; lat. ratio « compte, évaluation » 1 ♦ Portion journalière (de vivres et de boissons) distribuée à chaque homme, dans l armée. Recevoir, toucher sa ration de pain, de viande, de tabac.… …   Encyclopédie Universelle

  • ration — n Ration, allowance, dole, pittance denote the amount of food, supplies, or money allotted to an individual. Ration implies apportionment and, often, equal sharing. Specifically it is applied in military and naval use to the daily supply of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Ration — Sf std. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. ration, dieses aus ml. ratio ( onis) berechneter Anteil , aus l. ratio ( ōnis) Berechnung, Vernunft , zu l. rērī (ratus sum) meinen, glauben, urteilen . Verb: rationieren; Adjektiv: rationell.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Ration — »zugewiesener Anteil, Menge; täglicher Verpflegungssatz (besonders der Soldaten)«: Das seit dem Ende des 17. Jh.s bezeugte, zunächst nur der Heeressprache angehörende Fremdwort ist aus gleichbed. frz. ration entlehnt, das auf mlat. ratio… …   Das Herkunftswörterbuch

  • ration — [rash′ən, rā′shən] n. [MFr < ML ratio, ration < L, a reckoning: see REASON] 1. a fixed portion; share; allowance 2. a fixed allowance or allotment of food or provisions, esp. a fixed daily allowance, as for a soldier 3. [pl.] food or food… …   English World dictionary

  • Ration — Ra tion (r[=a] sh[u^]n or r[a^]sh [u^]n), n. [F., fr. L. ratio a reckoning, calculation, relation, reference, LL. ratio ration. See {Ratio}.] 1. A fixed daily allowance of provisions assigned to a soldier in the army, or a sailor in the navy, for …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ration — [n] allotment of limited supply allowance, apportionment, assignment, bit, consignment, cut, distribution, division, dole, drag, food, helping, measure, meed, part, piece of action*, portion, provender, provision, quantum, quota, share, store,… …   New thesaurus

  • Ration — Ra tion, v. t. To supply with rations, as a regiment. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ration — Ration, 1) die einem Dienstpferde reglementmäßig zukommende tägliche Portion Heu u. Hafer. Man hat schwere R n, welche meist im Kriege aus 33/4 Berliner Metzen Hafer, u. leichte R n, welche aus 31/4 Metzen bestehen. Zu jeder gehören 3 Pfund Heu u …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Ratĭon — (franz.), bestimmter Anteil, besonders militärisch die Menge Futter, die einem Dienstpferde täglich zukommt. Die Kriegsration beträgt im deutschen Heer 6000 g Hafer, 1500 g Heu und 1500 g Futterstroh, die Friedensration wird als große und kleine… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»