Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

rant

  • 1 schwülstig

    - {bombastic} khoa trương - {flatulent} đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch - {fustian} bằng vải bông thô, sáo, rỗng, không có giá trị tồi tàn - {grandiloquent} khoác lác, khoa trương ầm ỹ, kêu rỗng - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {pompous} hoa lệ, tráng lệ, phô trương long trọng, hoa mỹ, kêu mà rỗng, vênh vang, tự cao, tự đại - {rhetorical} giáo sư tu từ học, cường điệu, tu từ học, thuật hùng biện - {tumid} sưng lên, phù lên, nổi thành u - {turgid} cương, sưng, huênh hoang = schwülstig reden {to rant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwülstig

  • 2 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 3 geschwollen

    - {tumid} sưng lên, phù lên, nổi thành u, khoa trương - {turgid} cương, sưng, huênh hoang = geschwollen reden {to rant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschwollen

  • 4 theatralisch

    - {dramatic} kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, bi thảm - {histrionic} đào kép, đóng kịch, diễn kịch, đạo đức giả, có vẻ đóng kịch - {stagy} có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch - {theatrical} sự diễn kịch, sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ = theatralisch vortragen {to rant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > theatralisch

  • 5 die Rede

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {conversation} sự nói chuyện, cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu, sự giao hợp - {harangue} bài diễn thuyết, bài nói, lời kêu gọi, lời hô hào - {monologue} kịch một vai, độc bạch - {speech} khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, tin đồn, lời đồn - {talk} cuộc mạn đàm, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die pomphafte Rede {declaimation}+ = die indirekte Rede {oblique speech; reported speech}+ = die offzielle Rede {oration}+ = die wörtliche Rede (Grammatik) {direct speech}+ = die indirekte Rede (Grammatik) {indirect discourse; indirect oration; indirect speech}+ = eine Rede halten {to deliver an oration; to perorate; to speak (spoke,spoken); to take a speech}+ = zur Rede stellen {to take to task}+ = die ungebundene Rede {prose}+ = eine Rede halten [vor] {to deliver a speech [to]}+ = eine Rede halten [über] {to declaim [on]; to discourse [on]; to make a speech [about,on]}+ = die hochtrabende Rede {rant}+ = nicht der Rede wert {nothing to speak of}+ = nicht der Rede wert! {no sweat!}+ = das ist nicht der Rede wert {that's not worth mentioning}+ = es verschlug mir die Rede {I was struck dumb}+ = in der Rede stecken bleiben {to bust (bust,bust)+ = es wird später davon die Rede sein {it will be noticed below}+ = eine Rede zusammenfassend schließen {to perorate}+ = jemanden wegen etwas zur Rede stellen {to take someone to task for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rede

  • 6 das Gerede

    - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = das irre Gerede {raving}+ = das dumme Gerede {rigmarole}+ = das leere Gerede {idle talk; rant}+ = das unnütze Gerede {empty talk}+ = das wertlose Gerede {padding}+ = ein Gerede veranlassen {to set tongues wagging}+ = das großsprecherische Gerede {tall talk}+ = sie hat sich ins Gerede gebracht {she got herself talked about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerede

  • 7 das Geschrei

    - {bellow} tiếng bò rống, tiếng kêu rống lên, tiếng gầm vang - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng ầm ầm, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo, tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa &) - {fuzz} xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn, tóc xù, cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {outcry} sự la thét, tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, sự bán đấu giá - {rant} lời nói huênh hoang rỗng tuếch, bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu - {screaming} - {screech} tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shouting} tiếng reo hò, sự khao, sự thết - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng ho khúc khắc - {yell} sự kêu la, tiếng thét lác, tiếng la hò động viên = das laute Geschrei {blatancy}+ = ein großes Geschrei erheben {to raise a hue and cry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschrei

  • 8 lärmen

    - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to brawl} cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách - {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm phiền, làm rầy - {to maffick} vui nhộn ồn ào - {to racket} làm ồn, đi lại ồn ào, chơi bời phóng đãng, sống trác táng - {to rant} nói huênh hoang - {to roister} làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ = wüst lärmen {to roughhouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lärmen

  • 9 der Wortschwall

    - {bombast} lời nói khoa trương, giọng văn khoa trương - {fustian} vải bông thô, văn sáo, lời nói khoa trương rỗng tuếch - {rant} lời nói huênh hoang rỗng tuếch, bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu - {tirade} tràng đả kích, tràng chửi rủa, diễn văn đả kích - {verbiage} sự nói dài, tính dài dòng = der hastige Wortschwall {sputter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wortschwall

См. также в других словарях:

  • Rant — Saltar a navegación, búsqueda Rant. La vida de un asesino Autor Chuck Palahniuk Género literario Novela Subgénero Satírico Edición original en inglés (2007) …   Wikipedia Español

  • Rant — Rant, n. High sounding language, without importance or dignity of thought; boisterous, empty declamation; bombast; as, the rant of fanatics. [1913 Webster] This is a stoical rant, without any foundation in the nature of man or reason of things.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rant — [rænt] v [I and T] [Date: 1500 1600; Origin: Early Dutch ranten] to talk or complain in a loud excited and rather confused way because you feel strongly about something rant about ▪ She was still ranting about the unfairness of it all. ▪ Why don… …   Dictionary of contemporary English

  • ranţ — s. v. creţ, cută, dungă, încreţitură, rid, rumegătură, rumeguş, zbârcitură. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  ranţ, ránţuri, s.n. (reg.) 1. cută, zbârcitură. 2. franj; urioc. 3. femeie morală. 4. ferăstrău. 5. roată dinţată. Trimis… …   Dicționar Român

  • Rant — (r[a^]nt), v. i. [imp. & p. p. {Ranted}; p. pr. & vb. n. {Ranting}.] [OD. ranten, randen, to dote, to be enraged.] To rave in violent, high sounding, or extravagant language, without dignity of thought; to be noisy, boisterous, and bombastic in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rant — [n] yelling, raving bluster, bombast, diatribe, fustian, harangue, oration, philippic, rhapsody, rhetoric, rodomontade, tirade, vociferation; concepts 44,49,52 Ant. calm, quiet rant [v] yell, rave bellow, bloviate, blow one’s top*, bluster, carry …   New thesaurus

  • rant — [rant] vi., vt. [< obs. Du ranten, to rave, akin to Ger ranzen, to be noisy, anranzen, to affront] to talk or say in a loud, wild, extravagant way; declaim violently; rave n. 1. ranting speech 2. [Scot. or North Eng.] a boisterous merrymaking… …   English World dictionary

  • rant|y — «RAN tee», adjective. British Dialect. 1. raving or wild, as with passion, anger, or pain. 2. lively, boisterous, or riotous. ╂[< rant + y1] …   Useful english dictionary

  • rant — index bombast, declaim, fustian, outpour, reprimand, rodomontade Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • rant at — index reproach Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • rant — n *bombast, fustian, rodomontade, rhapsody Analogous words: inflatedness or inflation, turgidity, tumidity, flatu lence (see corresponding adjectives at INFLATED) …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»