Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

queue

  • 1 queue

    /kju:/ * danh từ - đuôi sam - hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi =to stand in a queue+ xếp hàng nối đuôi nhau * nội động từ - ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau =to queue up for a tram+ xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện * ngoại động từ - tết (tóc thành đuôi sam)

    English-Vietnamese dictionary > queue

  • 2 queue

    v. Ua thib; nres thib
    n. Thib

    English-Hmong dictionary > queue

  • 3 in queue

    Nyob tos thib

    English-Hmong dictionary > in queue

  • 4 jump

    /dʤʌmp/ * danh từ - sự nhảy, bước nhảy =long (broad) jump+ (thể dục,thể thao) nhảy xa =high jump+ (thể dục,thể thao) nhảy cao =pole jump+ (thể dục,thể thao) nhảy sào =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =standing jump+ nhảy không chạy lấy đà - sự giật mình; cái giật mình =to give someone the jumps+ làm cho ai giật mình - (the jumps) mê sảng rượu - sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...) - sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy) - vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân (cờ đam) - dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn) !to get (have) the jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn !on the jump - (thông tục) hối hả bận rộn * nội động từ - nhảy =to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to jump from one subject to another+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia - giật mình, giật nảy người =my heart jumps+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...) - nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...) - (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...) =to jump at an opportunity+ chớp lấy cơ hội =to jump at an offer+ vội chấp nhận một đề nghị =to jump at (to) a conclusion+ vội đi tới một kết luận - (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) * ngoại động từ - nhảy qua =to jump a fence+ nhảy qua hàng rào - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất =to jump a chapter in a book+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách - trật (bánh ra khỏi đường ray) =to jump the rails+ trật đường ray - làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua =to jump the horse across the ditch+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào =to jump a child down+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống - làm giật mình, làm giật nảy người lên - đào lật (khoai rán trong chão...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào =to jump a train+ nhảy lên xe lửa - nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) - lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) =to jump a queue+ lấn chỗ khi xếp hàng - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm =to jump a mining claim+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai) - làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn) - khoan đá bằng choòng - tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác - chặt, ăn (quân cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn !to jump off - (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công !to jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh !to jump together; to jump with - phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau !to jump the gun - (từ lóng) - (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát - bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định !to jump down somebody's throat - chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói - trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai !to jump someone into doing something - lừa phỉnh ai làm gì !to jump out of one's skin - giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

    English-Vietnamese dictionary > jump

См. также в других словарях:

  • queue — 1. (keue) s. f. 1°   Partie qui termine par derrière le corps de la plupart des animaux. •   C est dans cette île [Mindoro] que Struys dit avoir vu de ses propres yeux un homme qui avait une queue longue de plus d un pied, toute couverte d un… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • queuë — Queuë, foem. penacut. Proprement prins est la partie de la beste, qui luy pend du croppion par derriere, et luy couvre l une de ses parties honteuses si c est un masle, et toutes les deux si c est une femelle, et Dieu la luy a donnée pour cette… …   Thresor de la langue françoyse

  • Queue — can mean: * Queue area, where a line of people wait. The verb queue means to form a line, and to wait for services. Queue is also the name of this line * Queueing theory, the study of waiting lines * Queue (data structure), in computing, a type… …   Wikipedia

  • Queue — (französisch für „Schlange“, „Stiel“, „Schwanz“, englisch für „Warteschlange“, „Zopf“) steht für: Queue (Billard), ein Stock im Billardspiel, mit dem die Kugeln gespielt werden Warteschlange (Datenstruktur), eine Datenstruktur in der Informatik… …   Deutsch Wikipedia

  • Queue — (fr., spr. Köh), 1) Schwanz; 2) die hintere Seite eines Truppentheils, bes. in Hinsicht der Richtung des Abmarsches, der Téte entgegengesetzt; 3) bei den Hautelissetapeten die geschorne Kette; 4) langer Zug von Menschen, welche hintereinander… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Queue — Queue, v. t. To fasten, as hair, in a queue. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Queue — Queue, n. [F. See {Cue}.] (a) A tail like appendage of hair; a pigtail. (b) A line of persons waiting anywhere. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • queue — ► NOUN 1) a line of people or vehicles awaiting their turn to be attended to or to proceed. 2) Computing a list of data items, commands, etc., stored so as to be retrievable in a definite order. ► VERB (queues, queued, queuing or queueing) ▪ wait …   English terms dictionary

  • Queue — (franz., spr. kö , »Schwanz«), veralteter Ausdruck für das Ende einer Kolonne (im Gegensatz zu Tête); eine Reihe einzeln oder zu zweien hintereinander stehender Personen, welche die Öffnung eines Lokals etc. erwarten, daher Q. machen; auch der… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Queue — (frz., spr. köh), Schwanz; das Ende einer Truppenkolonne etc.; Reihe hintereinander aufgestellter, auf Einlaß wartender Personen; der Billardstock; das Saitenbrett (an Geigen etc.) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Queue — (kö), frz., Schweif; der hintere Theil einer Truppe, eines langen Zugs überhaupt. Vergl. Billard …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»