Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

quarry

  • 1 quarry

    /'kwɔri/ * danh từ - con mồi; con thịt - (nghĩa bóng) người bị truy nã - mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...) - nơi lấy đá, mỏ đá - (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức * ngoại động từ - lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá =to quarry marble+ khai thác đá hoa - (nghĩa bóng) moi, tìm tòi * nội động từ - tìm tòi =to quarry in old manuscripts+ tìm tòi trong các bản thảo cũ

    English-Vietnamese dictionary > quarry

  • 2 open

    /'oupən/ * tính từ - mở, ngỏ =to leave the door open+ bỏ ngõ cửa =an open letter+ bức thư ngỏ =open eyes+ mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ =open mouth+ mồm há hốc (âm thanh, ngạc nhiên...); mồm toang toác (nói thẳng) - mở rộng, không hạn chế; không cấm =an open competition+ cuộc thi mở rộng cho mọi người =an open season+ mùa săn (cho phép săn không cấm) - trần, không có mui che; không gói, không bọc =an open carriage+ xe mui trần - trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng =in the open air+ giữa trời, lộ thiên =in the open sea+ ở giữa biển khơi =an open quarry+ mở đá lộ thiên =an open field+ đồng không mông quạnh - thông, không bị tắn nghẽn =an open road+ đường không bị tắc nghẽn - công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết =an open secret+ điều bí mật ai cũng biết =an open quarrel+ mối bất hoà công khai =open contempt+ sự khinh bỉ ra mặt - cởi mở, thật tình =to be open with somebody+ cởi mở với ai =an open countenance+ nét mặt cởi mở ngay thật - thưa, có lỗ hổng, có khe hở... =open ranks+ hàng thưa =in open order+ (quân sự) đứng thanh hàng thưa - chưa giải quyết, chưa xong =an open questions+ vấn đề còn chưa giải quyết, vấn đề còn đang tranh luận - rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến =an open mind+ đầu óc rộng râi (sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến) =to have an open hand+ hào phóng, rộng rãi - còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm... =the job is still open+ công việc đó chưa có ai làm - không đóng băng =the lake is open in May+ về tháng năm hồ không đóng băng - không có trong sương giá, dịu, ấm áp =an open winter+ một mùa đông không có sương giá =open weather+ tiết trời dịu (ấm áp) - mở ra cho, có thể bị =the only course open to him+ con đường duy nhất mở ra cho hắn, con đường duy nhất hắn có thể theo =to be open to many objections+ có thể bị phản đối nhiều =open to attack+ có thể bị tấn công - (điện học) hở =open circuit+ mạch hở - (hàng hải) quang đãng, không có sương mù - (ngôn ngữ học) mở (âm) - (âm nhạc) buông (dây) !to keep open house - ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách !to lay open - (xem) lay !to welcome with open arms - (xem) arm * danh từ - chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh =in the open+ ở ngoài trời, giữa thanh thiên bạch nhật - biên khơi - sự công khai - chỗ hở, chỗ mở - (the open) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open) * ngoại động từ - mở, bắt đầu, khai mạc =to open a business+ bắt đầu kinh doanh =to open an account+ mở tài khoản =to open fire+ bắt đầu bắn, nổ súng =to open a shop+ mở cửa hàng =to open a road+ mở đường giao thông =to open the mind+ mở rộng trí óc =to open a prospect+ mở ra một cái nhìn, mở ra một triển vọng =to open Parliament+ khai mạc nghị viện - thổ lộ =to open one's heart to someone+ thổ lộ tâm tình với ai - (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy * nội động từ - mở cửa =the shop opens at 8 a.m+ cửa hàng mở cửa từ lúc 8 giờ sáng - mở ra, trông ra =the room opens on to a lawn+ buồng trông ra bãi cỏ - bắt đầu, khai mạc =the discussion opens upon the economic question+ cuộc thảo luận bắt đầu nói về vấn đề kinh tế =the meeting opened yesterday+ buổi họp khai mạc hôm qua - huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người) - nở - trông thấy rõ =the habour light opened+ đến ở hải cảng đã trông thấy rõ !to open out - phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra - bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình !to open up - mở ra, trải ra - làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt đầu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khai ra (điều bí mật) !to open bowels - làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng !tom open a debate - phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận !to open the door to - (xem) door !to open one's eyes - mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên !to open someone's eyes - làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra !to open one's shoulders - đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)

    English-Vietnamese dictionary > open

См. также в других словарях:

  • quarry — quar‧ry [ˈkwɒri ǁ ˈkwɔː , ˈkwɑː ] noun quarries PLURALFORM [countable] a place where large amounts of stone, sand etc are dug out of the ground: • a granite quarry quarry verb [transitive] : • granite that is quarried in Brazil * * * Ⅰ …   Financial and business terms

  • Quarry — Quar ry, n.; pl. {Quarries}. [OE. querre, OF. cuiri[ e]e, F. cur[ e]e, fr. cuir hide, leather, fr. L. corium; the quarry given to the dogs being wrapped in the akin of the beast. See {Cuirass}.] 1. (a) A part of the entrails of the beast taken,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarry — Quar ry, v. t. [imp. & p. p. {Quarried}; p. pr. & vb. n. {Quarrying}.] To dig or take from a quarry; as, to quarry marble. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarry — ist der Familienname folgender Personen: Jerry Quarry (1945–1999), US amerikanischer Boxer Mike Quarry (1951–2006), US amerikanischer Boxer Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort b …   Deutsch Wikipedia

  • quarry — from which stone is extracted [15] and quarry which one hunts [14] are quite different words. The former was borrowed from Old French quarriere, a derivative of *quarre ‘square stone’. This went back to Latin quadrum ‘square’, which was based on… …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • quarry — Ⅰ. quarry [1] ► NOUN (pl. quarries) ▪ an open excavation in the earth s surface from which stone or other materials are extracted. ► VERB (quarries, quarried) 1) extract from a quarry. 2) cut into (rock or ground) to obtain …   English terms dictionary

  • quarry — from which stone is extracted [15] and quarry which one hunts [14] are quite different words. The former was borrowed from Old French quarriere, a derivative of *quarre ‘square stone’. This went back to Latin quadrum ‘square’, which was based on… …   Word origins

  • quarry — quarry1 [kwôr′ē, kwär′ē] n. pl. quarries [var. of QUARREL1] a square or diamond shaped piece of glass, tile, etc. quarry2 [kwôr′ē, kwär′ē] n. pl. quarries [ME querre, orig., parts of the prey put on the hide and fed to dogs < OFr cuiree,… …   English World dictionary

  • Quarry — Quar ry, n. [OE. quarrere, OF. quariere, F. carri[ e]re, LL. quadraria a quarry, whence squared (quadrati) stones are dug, fr. quadratus square. See {Quadrate}.] A place, cavern, or pit where stone is taken from the rock or ledge, or dug from the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarry — Quar ry, n. [OE. quarre, OF. quarr[ e] square, F. carr[ e], from L. quadratus square, quadrate, quadratum a square. See {Quadrate}, and cf. {Quarrel} an arrow.] Same as 1st {Quarrel}. [Obs.] Fairfax. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarry — Quar ry, a. [OF. quarr[ e].] Quadrate; square. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»