-
1 camp
/kæmp/ * danh từ - trại, chỗ cắm trại, hạ trại - (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại - đời sông quân đội - phe phái =to belong to different political camps+ thuộc các phái chính trị khác nhau =the socialist camp+ phe xã hội chủ nghĩa =in the same camp+ cùng một phe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng) * động từ - đóng trại, cắm trại, hạ trại =to go camping+ đi cắm trại -
2 camp-chair
/'kæmp'tʃeə/ Cách viết khác: (camp-stool)/'kæmpstu:l/ -stool) /'kæmpstu:l/ * danh từ - ghế xếp, ghế gấp -
3 camp-stool
/'kæmp'tʃeə/ Cách viết khác: (camp-stool)/'kæmpstu:l/ -stool) /'kæmpstu:l/ * danh từ - ghế xếp, ghế gấp -
4 camp-bed
/'kæmp'bed/ * danh từ - giường xếp, giường gấp -
5 camp-fever
/'kæmp,fi:və/ * danh từ - (y học) bệnh thương hàn -
6 camp-fire
/'kæmp,faiə/ * danh từ - lửa trại -
7 camp-follower
/'kæmp,fɔlouə/ * danh từ - thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân -
8 camp-meeting
/'kæmp,mi:tiɳ/ * danh từ - (tôn giáo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi hội họp ở ngoài trời -
9 aide-de-camp
/'eiddə'ka:ɳ/ Cách viết khác: (aide)/eid/ * danh từ, số nhiều aides-de-camp - (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận -
10 aides-de-camp
/'eiddə'ka:ɳ/ Cách viết khác: (aide)/eid/ * danh từ, số nhiều aides-de-camp - (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận -
11 boot camp
/'bu:tkæmp/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển -
12 das Kampieren
- {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, lều nhỏ -
13 das Fleckfieber
- {camp disease} = das Fleckfieber (Medizin) {spotted fever; typhus}+ -
14 die Anhängerschaft
- {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, lều nhỏ - {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, những người sau đây, những thứ sau đây -
15 der Campingplatz
- {camp site; camping site; caravan site} -
16 das Lager
- {assortment} sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, lều nhỏ - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {encampment} sự cắm trại, trại giam - {haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi - {lair} hang ổ thú rừng, trạm nhốt - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, vỉa than - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {storage} sự xếp vào kho, khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {storehouse} vựa, tủ - {warehouse} = das Lager (Tier) {lie; lodge}+ = das Lager (Bergbau) {repository}+ = das Lager (Technik) {pillow; support}+ = das Lager (Geologie) {seam}+ = das Lager (Mineralogie) {ledge}+ = das Lager (Geologie,Bergbau) {layer}+ = ab Lager (Kommerz) {ex warehouse}+ = auf Lager {in stock; in store; on hand; stock}+ = auf Lager haben {to stock}+ = das Lager abbrechen {to break camp}+ = auf Lager bringen {to warehouse}+ = etwas auf Lager haben {to have something up one's sleeve}+ = ein Lager aufschlagen {to pitch a camp}+ = im Lager unterbringen {to camp}+ = sich ein Lager zurechtmachen {to shake down}+ = das durch Dornenhacke geschützte Lager {zareeba}+ -
17 das Gefangenenlager
- {prisoners' camp} -
18 das Barackenlager
- {hut camp} -
19 das Ausgangslager
- {base camp} -
20 das Ausbildungslager
- {training camp}
- 1
- 2
См. также в других словарях:
camp — [ kɑ̃ ] n. m. • fin XVe lit de can; forme normanno picarde ou provenç. de champ; lat. campus I ♦ 1 ♦ Zone provisoirement ou en permanence réservée pour les rassemblements de troupes de toutes armes, soit pour des manœuvres, des exercices (camp d… … Encyclopédie Universelle
Camp (style) — Camp is an aesthetic in which something has appeal because of its bad taste or ironic value. When the term first appeared in 1909, it was used to refer to ostentatious, exaggerated, affected, theatrical, effeminate or homosexual behaviour. By the … Wikipedia
Camp Lazlo — Camp Lazlo! Genre Comedy Format Animated Series Created by Joe Murray … Wikipedia
Camp Ramah — Location The United States (in the Berkshires and Nyack (New York); Poconos and Philadelphia (Pennsylvania); New England (Massachusetts); Darom (Georgia); Chicago (Illinois); California; Wisconsin; and the Colorado Rocky Mountains), Canada, and… … Wikipedia
Camp De Concentration Français — Il a existé des camps de concentration en France avant et pendant la Seconde Guerre mondiale. Le seul camp de concentration nazi ayant existé sur le territoire français actuel est le Struthof[1],[2],[3 … Wikipédia en Français
Camp De Gurs — 43°15′53″N 00°43′54″O / 43.26472, 0.73167 Le camp de Gurs est un camp de réfugiés construit en France à Gurs … Wikipédia en Français
Camp Nou — UEFA Elite stadium … Wikipédia en Français
Camp de concentration francais — Camp de concentration français Il a existé des camps de concentration en France avant et pendant la Seconde Guerre mondiale. Le seul camp de concentration nazi ayant existé sur le territoire français actuel est le Struthof[1],[2],[3 … Wikipédia en Français
Camp de concentration français — Il a existé des camps de concentration en France avant et pendant la Seconde Guerre mondiale. Le seul camp de concentration nazi ayant existé sur le territoire français actuel est le Struthof[1],[2],[3 … Wikipédia en Français
Camp de concentration sous le régime de Vichy — Camp de concentration français Il a existé des camps de concentration en France avant et pendant la Seconde Guerre mondiale. Le seul camp de concentration nazi ayant existé sur le territoire français actuel est le Struthof[1],[2],[3 … Wikipédia en Français
Camp de gurs — 43°15′53″N 00°43′54″O / 43.26472, 0.73167 Le camp de Gurs est un camp de réfugiés construit en France à Gurs … Wikipédia en Français