Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

punctilious

  • 1 punctilious

    /pʌɳk'tiliəs/ * tính từ - chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ

    English-Vietnamese dictionary > punctilious

  • 2 rechtzeitig

    - {duly} đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ, đúng lúc - {opportune} hợp, thích hợp, phải lúc - {punctual} điểm, như một điểm, punctilious - {timely} hợp thời = rechtzeitig erreichen {to catch (caught,caught)+ = er kam rechtzeitig an {he arrived in good time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtzeitig

  • 3 steif

    - {angular} góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {buckram} hồ cứng, cứng nhắc, làm ra bộ cứng cỏi - {ceremonious} chuộng nghi thức, kiểu cách - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {laboured} nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ - {punctilious} chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ - {rigid} cứng, cứng rắn - {starchy} có hồ bột - {stark} hoàn toàn, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {stiff} cứng đơ, ngay đơ, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {wooden} bằng gỗ, đờ đẫn, vụng, lúng túng = steif (Benehmen) {starched}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steif

  • 4 pünktlich

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {exact} đúng, đúng dắn - {prompt} mau lẹ, nhanh chóng, ngay, ngay tức thì, tức thời, sẵn sàng - {punctual} điểm, như một điểm, đúng giờ, punctilious - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {sharp} sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính - nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, cao = ganz pünktlich kommen {to come on the dot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pünktlich

  • 5 penibel

    - {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều, cảnh vẻ, kén cá chọn canh - {meticulous} tỉ mỉ, quá kỹ càng - {niggling} tỉ mẩn, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn - {punctilious} chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ - {squeamish} hay buồn nôn, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > penibel

  • 6 förmlich

    - {buckram} hồ cứng, cứng nhắc, làm ra bộ cứng cỏi - {ceremonial} thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, để dùng trong cuộc lễ - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {punctilious} chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ - {really} thực, thật, thực ra - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, đúng, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {starchy} có hồ bột - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {virtually} thực sự, thực tế, hầu như, gần như

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > förmlich

  • 7 punctual

    /'pʌɳktjuəl/ * tính từ - (thuộc) điểm; như một điểm - đúng giờ (không chậm trễ) - (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious

    English-Vietnamese dictionary > punctual

См. также в других словарях:

  • Punctilious — Punc*til ious ( y[u^]s), a. [Cf. It. puntiglioso, Sp. puntilloso.] Attentive to punctilio; very nice or exact in the forms of behavior, etiquette, or mutual intercourse; precise; exact in the smallest particulars. A punctilious observance of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • punctilious — [puŋk til′ē əs] adj. [Fr pointilleux < pointille < It puntiglio: see PUNCTILIO] 1. very careful about every detail of behavior, ceremony, etc. [a punctilious host] 2. very exact; scrupulous punctiliously adv. punctiliousness n …   English World dictionary

  • punctilious — I adjective accurate, attentive, careful, ceremonious, conscientious, correct, diligens, dutiful, exact, exacting, faithful, fastidious, finical, finicking, finicky, formal, fussy, methodical, meticulous, minutely correct, observant, observant of …   Law dictionary

  • punctilious — 1630s, probably from It. puntiglioso, from puntiglio fine point, from L. punctum prick (see POINT (Cf. point)) …   Etymology dictionary

  • punctilious — punctual, meticulous, scrupulous, *careful Analogous words: particular, fussy, squeamish, fastidious, *nice: formal, conventional, ceremonious, *ceremonial …   New Dictionary of Synonyms

  • punctilious — [adj] careful, finicky ceremonious, conscientious, conscionable, conventional, exact, formal, formalistic, fussy, good eye*, heedful, meticulous, nice, observant, overconscientious, overscrupulous, painstaking, particular, persnickety, precise,… …   New thesaurus

  • punctilious — ► ADJECTIVE ▪ showing great attention to detail or correct behaviour. DERIVATIVES punctiliously adverb punctiliousness noun …   English terms dictionary

  • punctilious — [[t]pʌŋktɪ̱liəs[/t]] ADJ GRADED Someone who is punctilious is very careful to behave correctly. [FORMAL] He was punctilious about being ready and waiting in the entrance hall exactly on time... He was a punctilious young man. Syn: meticulous… …   English dictionary

  • punctilious — adjective /pʌŋkˈtɪliəs/ a) Strictly attentive to detail; meticulous or fastidious, particularly to codes or conventions. With a punctilious slap of the gloves, the duel was now inevitable. b) Precise or scrupulous; finicky or …   Wiktionary

  • punctilious — adj. punctilious about * * * [pʌŋk tɪlɪəs] punctilious about …   Combinatory dictionary

  • punctilious — punc|til|i|ous [pʌŋkˈtıliəs] adj formal [Date: 1600 1700; Origin: punctilio detail of good behavior (16 21 centuries), from Italian puntiglio, from Spanish puntillo, from Latin punctum; POINT1] very careful to behave correctly and follow rules… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»