-
1 puff
/pʌf/ * danh từ - hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... - tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra - hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc) - chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff) - bánh xốp - lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo) * nội động từ - thở phù phù, phụt phụt ra =to puff and blow+ thở phù phù, thở hổn hển - phụt khói ra, phụt hơi ra - hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá) =ro puff away at one's cigar+ hút bập bập điếu xì gà - (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc * ngoại động từ - (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...) - (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi =to be rather puffed+ gần như mệt đứt hơi - hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...) - (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc =to be puffed up with pride+ dương dương tự đắc - làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
См. также в других словарях:
puffed out — 1. Quite out of breath 2. Inflated, distended, expanded • • • Main Entry: ↑puff * * * puffed out variant UK US Main entry: puffed * * * puffed [ … Useful english dictionary
puffed out — puffed UK [pʌft] / US or puffed out UK / US adjective breathing very quickly because you have been running, jumping etc … English dictionary
puffed out — adjective a) Panting because of having exercised. He had his cheeks puffed out as if his mouth was full of water. b) inflated Syn: pooped, puffed … Wiktionary
puffed out — Brit. out of breath. → puffed … English new terms dictionary
puffed out with — filled with pride … English contemporary dictionary
puffed — UK [pʌft] / US or puffed out UK / US adjective breathing very quickly because you have been running, jumping etc … English dictionary
puffed — [[t]pʌ̱ft[/t]] 1) ADJ GRADED: v link ADJ If a part of your body is puffed or puffed up, it is swollen because of an injury or because you are unwell. His face was a little puffed... His mouth was all puffed up where he had taken a rifle butt. Syn … English dictionary
puffed — adjective 1》 (also puffed out) Brit. out of breath. 2》 (also puffed up) swollen. ↘(of part of a garment) gathered so as to have a rounded shape … English new terms dictionary
Puffed — out of breath … Dictionary of Australian slang
puffed — Australian Slang out of breath … English dialects glossary
puffed — /pʌft / (say puft) adjective 1. (of a sleeve, etc.) gathered at the end and left full in the middle. 2. Colloquial out of breath …