Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

puff+up

  • 1 puff

    /pʌf/ * danh từ - hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... - tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra - hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc) - chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff) - bánh xốp - lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo) * nội động từ - thở phù phù, phụt phụt ra =to puff and blow+ thở phù phù, thở hổn hển - phụt khói ra, phụt hơi ra - hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá) =ro puff away at one's cigar+ hút bập bập điếu xì gà - (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc * ngoại động từ - (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...) - (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi =to be rather puffed+ gần như mệt đứt hơi - hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...) - (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc =to be puffed up with pride+ dương dương tự đắc - làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)

    English-Vietnamese dictionary > puff

  • 2 puff-puff

    /'pʌf'pʌf/ * danh từ - (số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt

    English-Vietnamese dictionary > puff-puff

  • 3 puff paste

    /'pʌf'peist/ * danh từ - bột nhào nở (để làm bánh xốp...)

    English-Vietnamese dictionary > puff paste

  • 4 puff-adder

    /'pʌf,ædə/ * danh từ - (động vật học) rắn phì

    English-Vietnamese dictionary > puff-adder

  • 5 puff-ball

    /'pʌfbɔ:l/ * danh từ - (thực vật học) nấm trứng

    English-Vietnamese dictionary > puff-ball

  • 6 puff-box

    /'pʌfbɔks/ * danh từ - hộp phấn có nùi bông thoa

    English-Vietnamese dictionary > puff-box

  • 7 der Puff

    - {brothel} nhà chứa, nhà thổ - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, điều rũi, điều bất hạnh - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân = der Puff (Stoß) {box; bump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Puff

  • 8 powder-puff

    /'paudəpʌf/ * danh từ - nùi bông thoa phấn

    English-Vietnamese dictionary > powder-puff

  • 9 die Puste

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác = keine Puste mehr haben {to be puffed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Puste

  • 10 die Lobhudelei

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lobhudelei

  • 11 das Leichte

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leichte

  • 12 die Schwindelreklame

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwindelreklame

  • 13 die Puderquaste

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Puderquaste

  • 14 das Aufgeblasene

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufgeblasene

  • 15 das leichte Backwerk

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das leichte Backwerk

  • 16 der Windbeutel

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = der Windbeutel (Mensch) {gay lothario}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Windbeutel

  • 17 das Blätterteiggebäck

    - {puff pastry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blätterteiggebäck

  • 18 die Puffotter

    - {puff adder}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Puffotter

  • 19 der Hauch

    - {aspiration} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, tiếng hơi, sự hút - {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {waft} làn, sự thoảng qua, cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh - {whiff} cá bn, luồng, hi, xuồng nhẹ, điếu xì gà nhỏ - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn = der Hauch [von] {relish [of]; touch [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauch

  • 20 das Ausströmen

    - {effluence} sự phát ra, sự tuôn ra, cái phát ra, cái tuôn ra - {efflux} vật tuôn ra - {emission} sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {flux} sự chảy mạnh, sự thay đổi liên tục, dòng, luồng, thông lượng, chất gây cháy, sự băng huyết, bệnh kiết lỵ - {ooziness} sự ri rỉ, sự rỉ nước - {outpouring} sự đổ ra, sự chảy tràn ra, sự thổ lộ, sự dạt dào - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác = das Ausströmen (Gas) {blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausströmen

См. также в других словарях:

  • Puff — Puff, the Magic Dragon Saltar a navegación, búsqueda «Puff, the Magic Dragon» Sencillo de Peter, Paul and Mary del álbum Moving Publicación 1963 Grabado 1963 …   Wikipedia Español

  • Puff — may refer to:In foods with high air content: *Puffed grain *Puff pastry *Cocoa Puffs *Cream puff, profiteroleIn low density objects: *Powder puff, face powder applicator *Puffs, a brand of facial tissueIn animals: *Puffer, fish in family… …   Wikipedia

  • Puff — (ugs. für:) »Stoß, dumpfes Geräusch«: Das seit mhd. Zeit bezeugte Wort (mhd. buf) ist – wie auch niederl. bof, pof »Stoß, Puff« und engl. puff »Stoß, Puff; Windhauch« – lautnachahmenden Ursprungs, vgl. die Interjektion puff!, älter nhd. auch… …   Das Herkunftswörterbuch

  • puff — ● puff nom masculin (anglais puff, d origine onomatopéique) Toute modification de structure observée sur les chromosomes polytènes et témoignant de la synthèse d A.R.N. messager. (Les puffs correspondent à des bandes uniques dans lesquelles l A.D …   Encyclopédie Universelle

  • Puff — bezeichnet: eine Onomatopöie mit mehreren Anwendungsformen, zum Beispiel (meist dumpfe) Schläge umgangssprachlich ein Bordell ein mittelalterliches Würfelbrettspiel namens Wurfzabel bzw. Trictrac, oder dessen moderne Variante Backgammon. Der Name …   Deutsch Wikipedia

  • puff — [pʌf] also ˈpuff piece noun [countable] informal MARKETING an advertisement or other piece of writing in a newspaper etc that strongly praises a product * * * Ⅰ. puff UK US /pʌf/ noun [C] also US …   Financial and business terms

  • Puff — Puff, n. [Akin to G. & Sw. puff a blow, Dan. puf, D. pof; of imitative origin. Cf. {Buffet}.] 1. A sudden and single emission of breath from the mouth; hence, any sudden or short blast of wind; a slight gust; a whiff. To every puff of wind a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Puff — Puff, ein unabänderliches Wörtchen, welches den dumpfigen Laut nachahmet, welchen manche Körper, besonders im Stoßen und Fallen verursachen, und welcher gröber und dumpfiger ist, als diejenigen, welche man durch Piff und Paff ausdruckt. Siehe… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • puff — puff; puff·er; puff·ery; puff·i·ly; puff·i·ness; puff·ing·ly; …   English syllables

  • Puff — Puff, v. i. [imp. & p. p. {Puffed} (p[u^]ft); p. pr. & vb. n. {Puffing}.] [Akin to G. puffen to pop, buffet, puff, D. poffen to pop, puffen to blow, Sw. puffa to push, to cuff, Dan. puffe to pop, thump. See {Puff}, n.] 1. To blow in puffs, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Puff — Puff, v. t. 1. To drive with a puff, or with puffs. [1913 Webster] The clearing north will puff the clouds away. Dryden. [1913 Webster] 2. To repel with words; to blow at contemptuously. [1913 Webster] I puff the prostitute away. Dryden. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»