Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

proved+or+proven

  • 1 proven

    /proven/ * ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven /'pru:vən/ - chứng tỏ, chứng minh =to prove the truth+ chứng tỏ sự thật =to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình =to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm - thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...) - (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách =to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai * nội động từ - tỏ ra, chứng tỏ =what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng !the exception proves the rule - những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

    English-Vietnamese dictionary > proven

  • 2 besagen

    - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to import} nhập, nhập khẩu, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to mean (meant,meant) có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to purport} có nội dung là, có ý nghĩa là, có ý, dường như có ý - {to signify} biểu thị, biểu hiện, báo hiệu, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = das will nicht viel besagen {it doesn't matter much}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besagen

  • 3 prüfen

    - {to assay} thử, thí nghiệm, xét nghiệm, phân tích, thử thách giá trị, thử làm - {to audit} kiểm tra - {to board} lót ván, lát ván, đóng bìa cứng, ăn cơm tháng, ăn cơm trọ, cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, xông vào tấn công, nhảy sang tàu, chạy vát, khám sức khoẻ - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to censor} kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to go over} - {to inspect} xem xét kỹ, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to peruse} đọc kỹ, nhìn kỹ - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, in thử, thử thách, tỏ ra - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to review} xem lại, xét lại, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra - {to survey} quan sát, nhìn chung, lập bản đồ, vẽ bản đồ - {to taste} nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua - {to test} thử bằng thuốc thử - {to verify} xác minh, thực hiện - {to vet} khám bệnh, chữa bệnh, hiệu đính - {to view} thấy, nhìn, xem, xét, nghĩ về = prüfen (Waren) {to condition}+ = prüfen (Münzen) {to pyx}+ = genau prüfen {to analyze}+ = noch einmal prüfen {to double-check}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prüfen

  • 4 beweisen

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý = beweisen (bewies,bewiesen) {to aver; to demonstrate; to evidence; to prove (proved,proven); to show (showed,shown); to substantiate; to testify; to witness}+ = als echt beweisen {to authenticate}+ = mir geht es darum, es zu beweisen {my aim is to prove it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beweisen

  • 5 nachweisen

    (wies nach,nachgewiesen) - {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachweisen

  • 6 erfahren

    - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practised} thực hành nhiều - {skilled} khéo léo, lành nghề - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, học được, tìm ra được - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ - {to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {versed} giỏi, sành - {veteran} kỳ cựu, cựu chiến binh = erfahren [in] {adept [in]; experienced [in]; expert [at,in]}+ = erfahren [über] {to hear (heard,heard) [about,of]}+ = erfahren (erfuhr,erfahren) {to find out; to prove (proved,proven)+ = erfahren sein in {to be adept at}+ = sie hat erfahren [daß] {she has had news [that]}+ = er wird es bald erfahren {he will hear soon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfahren

  • 7 erleben

    - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, học được, tìm ra được - {to go through} - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tưởng tượng, mường tượng, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa - giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to taste} nếm, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi - {to undergo (underwent,undergone) - {to witness} chứng kiến, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực = etwas erleben {to meet with something}+ = wieder erleben {to relive}+ = du wirst es erleben {you will live to see it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erleben

  • 8 erproben

    - {to experiment} thí nghiệm, thử - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, in thử, thử thách, tỏ ra - {to test} kiểm tra, thử bằng thuốc thử, phân tích - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erproben

  • 9 belegen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to belay} cột lại, cắm lại - {to bespeak (bespoke,bespoken) đặt trước, giữ trước, đặt, chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, nói với - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài, gắn vào tường - ghép, làm, tiến hành, khớp - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to instance} đưa làm ví dụ, dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ - {to lay (laid,laid) xếp, sắp đặt, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu, đánh - trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to prove (proved,proven) chứng minh, thử, in thử, thử thách - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, dành riêng, bảo lưu - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh, thực hiện - {to voucher} = belegen (Platz) {to retain; to secure}+ = belegen (Schafe) {to tup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belegen

  • 10 beglaubigen

    - {to accredit} làm cho người ta tin, làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho, uỷ nhiệm làm, gán cho, quy cho, đổ cho - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to authenticate} xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá trị, nhận thức - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to substantiate} - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh, thực hiện = beglaubigen (durch Unterschrift) {to witness}+ = gerichtlich beglaubigen {to legalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beglaubigen

  • 11 prove

    /prove/ * ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven /'pru:vən/ - chứng tỏ, chứng minh =to prove the truth+ chứng tỏ sự thật =to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình =to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm - thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...) - (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách =to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai * nội động từ - tỏ ra, chứng tỏ =what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng !the exception proves the rule - những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

    English-Vietnamese dictionary > prove

См. также в других словарях:

  • proved, proven — The past tense of prove is proved; the past participle is proved or proven: The debater proved his point through the use of many illustrations. This machine has proved (or proven) satisfactory. The preferred form of the past participle of prove… …   Dictionary of problem words and expressions

  • proved — proved, proven The two forms relate to two different verbs derived from Old French prover (ultimately from Latin probare). In standard BrE, proved is the normal past tense and past participle of the verb prove (They proved their point / Their… …   Modern English usage

  • proven — proved, proven The two forms relate to two different verbs derived from Old French prover (ultimately from Latin probare). In standard BrE, proved is the normal past tense and past participle of the verb prove (They proved their point / Their… …   Modern English usage

  • proved —  , proven  In general proved is the preferred past tense form ( the accused was proved innocent ) and proven the preferred form for adjectival uses ( a proven formula ) …   Bryson’s dictionary for writers and editors

  • proven reserves — ➔ reserves * * * proven reserves UK US noun [plural] (also proved reserves) ► NATURAL RESOURCES the amount of gas or oil that is known to exist under the surface of the earth or under the sea and that is available for future use: »In 2007, Canada …   Financial and business terms

  • Proven — Prov en, p. p. or a. Proved. Accusations firmly proven in his mind. Thackeray. [1913 Webster] Of this which was the principal charge, and was generally believed to beproven, he was acquitted. Jowett (Thucyd. ). [1913 Webster] {Not proven} (Scots… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • proven reserves — proved reserves or proven reserves, the amount of oil or natural gas that can be removed profitably from available sources: »In considering resources of oil and gas one encounters a category that has no exact counterpart in world coal statistics; …   Useful english dictionary

  • proved reserves — or proven reserves, the amount of oil or natural gas that can be removed profitably from available sources: »In considering resources of oil and gas one encounters a category that has no exact counterpart in world coal statistics; the concept of… …   Useful english dictionary

  • Proved Reserves — A classification used in mining sectors that refers to the amount of resources that can be recovered from the deposit with a reasonable level of certainty. Proved reserves is a common metric quoted by companies such as oil, natural gas, coal and… …   Investment dictionary

  • proved, proven —    In general, proved is the preferred past tense form ( the accused was proved innocent ) and proven the preferred form for adjectival uses ( a proven formula ) …   Dictionary of troublesome word

  • proved, proven —    In general, proved is the preferred past tense form ( the accused was proved innocent ) and proven the preferred form for adjectival uses ( a proven formula ) …   Dictionary of troublesome word

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»