Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

prince+m

  • 1 prince

    /prins/ * danh từ - hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng - tay cự phách, chúa trùm =a prince of business+ tay áp phe loại chúa trùm =the prince of poets+ tay cự phách trong trong thơ !prince of darkness (of the air, of the world) - xa tăng !Prince of Peace - Chúa Giê-xu !Prince Regent - (xem) regent !prince royal - (xem) royal ! Hamlet without the Prince of Denmark - cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

    English-Vietnamese dictionary > prince

  • 2 prince

    n. Tub huab tais. me nyuam vaj ntxwv

    English-Hmong dictionary > prince

  • 3 der Prinz

    - {prince} hoàng tử, hoàng thân, ông hoàng, tay cự phách, chúa trùm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Prinz

  • 4 darkness

    /'dɑ:knis/ * danh từ - bóng tối, cảnh tối tăm - màu sạm, màu đen sạm - tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch - sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì - sự bí mật, sự kín đáo - sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc =deeds of darkness+ hành động đen tối độc ác !prince of darkness - (xem) prince

    English-Vietnamese dictionary > darkness

  • 5 consort

    /'kɔnsɔ:t/ * danh từ - chồng, vợ (của vua chúa) =king (prince) consort+ chồng nữ hoàng =queen consort+ đương kim hoàng hậu - (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường =to sail in consort+ cùng đi với nhau một đường tàu thuyền * nội động từ - đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với =to consort with someone+ đi lại giao thiệp với ai - (+ with) phù hợp, hoà hợp =to consort with something+ phù hợp với cái gì * ngoại động từ - kết thân, kết giao

    English-Vietnamese dictionary > consort

  • 6 crown

    /kraun/ * danh từ - mũ miện; vua, ngôi vua =to wear the crown+ làm vua =to come to the crown+ lên ngôi vua - vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng =the crown of victory+ vòng hoa chiến thắng - đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...) - đỉnh đầu; đầu =from crown to toe+ từ đầu đến chân - đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...) - đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh) - thân răng - khổ giấy 15 x 20 !Crown prince - thái tử !no cross no crown - (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang * ngoại động từ - đội mũ miện; tôn lên làm vua =to be crowned [king]+ được tôn lên làm vua - thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho =to be crowned with victory+ chiến thắng huy hoàng =to be crowned with success+ thành công rực rỡ =to be crowned with glory+ được hưởng vinh quang - đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh =the hill is crowned with a wood+ đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh - làm cho hoàn hảo - bịt (răng, bằng vàng, bạc...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai) - (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam !to crown all - lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm !to crown one's misfortunes - lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là !crowned heads - bọn vua chúa

    English-Vietnamese dictionary > crown

  • 7 merchant

    /'mə:tʃənt/ * danh từ - nhà buôn, lái buôn * tính từ - buôn, buôn bán =merchant service+ hãng tàu buôn =a merchant prince+ nhà buôn giàu, phú thương

    English-Vietnamese dictionary > merchant

  • 8 mister

    /'mistə/ * danh từ - (thường) (viết tắt) Mr. ông =Mr. Smith+ ông Xmít - (thông tục), (như) sir =here! mister! is this yours?+ này, ông có phải cái này là của ông không? - người thường (đối lại với quý tộc) =be he prince or mere mister+ dù anh ta là ông hoàng hay người thường - (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó * ngoại động từ - gọi bằng ông

    English-Vietnamese dictionary > mister

  • 9 regent

    /'ri:dʤənt/ * danh từ - quan nhiếp chính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học * tính từ - nhiếp chính !Queen Regent - hoàng hậu nhiếp chính !Prince Regent - ông hoàng nhiếp chính

    English-Vietnamese dictionary > regent

  • 10 royal

    /'rɔiəl/ * tính từ - (thuộc) vua =the royal family+ hoàng gia =prince royal+ hoàng thái tử - (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh) =Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia =Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia =Royal Navy+ hải quân hoàng gia - như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy =to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể !to be in royal spirits - cao hứng !to have a royal time - được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích * danh từ - (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân - (như) royal_stag - (hàng hải) (như) royal_sail - (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

    English-Vietnamese dictionary > royal

См. также в других словарях:

  • Prince — im Jahr 2009 in Paris Prince Rogers Nelson (* 7. Juni 1958 in Minneapolis, Minnesota) ist ein US amerikanischer Sänger, Komponist, Songwriter, Musikproduzent und Multiinstrumentalist. Prince ist seit 1978 im Musikgeschäft tätig. Vor allem in …   Deutsch Wikipedia

  • prince — [ prɛ̃s ] n. m. • 1120; lat. princeps « premier » et « chef, empereur » I ♦ 1 ♦ Didact. ou littér. Celui qui possède une souveraineté (à titre personnel et héréditaire); celui qui règne. ⇒ monarque, roi, souverain. Prince de droit divin. La cour …   Encyclopédie Universelle

  • Prince — Prince, from the Latin root princeps , is a general term for a monarch, for a member of a monarch s or former monarch s family, and is a hereditary title in some members of Europe s highest nobility. The female equivalent is a princess.Historical …   Wikipedia

  • prince — PRINCE. s. m. Nom de dignité. Celuy qui possede une Souveraineté en titre, ou qui est d une Maison souveraine. Prince souverain. Prince feudataire. c est un Prince tres puissant, un des plus grands Princes de l Europe. Prince estranger. les… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Prince — Prince, n. [F., from L. princeps, cipis, the first, chief; primus first + capere to take. See {Prime}, a., and {Capacious}.] 1. The one of highest rank; one holding the highest place and authority; a sovereign; a monarch; originally applied to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Prince Yi — of the Blood (zh: 怡親王) was the title of peerage first given to Yinxiang, the 13th son of the Kangxi Emperor of China, then subsequently inherited by his descendants. It was created by Yinxiang s brother the Yongzheng Emperor. After a power… …   Wikipedia

  • Prince — nació con el nombre de Prince Roger Nelson (Minneapolis, EE UU, 1958) Cantante y compositor estadounidense. Fue el gran renovador de la música negra de su país durante la década de 1980, con grabaciones tan famosas como Purple rain (1984) y Sign… …   Enciclopedia Universal

  • prince — prince; prince·dom; prince·kin; prince·less; prince·let; prince·li·ness; prince·ling; prince·ship; prince·ton; prince·ly; Prince; …   English syllables

  • prince — Prince, ou Princesse, Princeps. Un prince et gouverneur de quelque ville, Regulus. Un prince qui a le gouvernement d un peuple en souveraineté, Monarcha. Tu as fait chose par laquelle les princes qui viendront apres, te recognoistront, Notabilem… …   Thresor de la langue françoyse

  • Prince de Lu — Prince (biscuit) Pour les articles homonymes, voir Prince. Le Prince est un gâteau fourré au chocolat formé de deux disques pleins à l effigie du Prince de la marque LU. Il peut être mangé seul ou, selon la tradition[réf. nécessaire], trempé …   Wikipédia en Français

  • prince — W3 [prıns] n [Date: 1100 1200; : Old French; Origin: Latin princeps leader , from primus ( PRIME1) + capere to take ] 1.) the son of a king, queen, or prince →↑princess ▪ Prince William …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»