Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

prevail

  • 1 prevail

    /pri'veil/ * nội động từ - ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế =socialism will prevail+ chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế =to prevail over the enemy+ chiếm ưu thế đối với kẻ địch - thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều =according to the custom that prevailed in those days+ theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ - (+ on, upon) khiến, thuyết phục =to prevail upon somebody to do something+ thuyết phục ai làm gì

    English-Vietnamese dictionary > prevail

  • 2 herrschen

    - {to command} ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, khống chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to preside} + at, over) chủ trì, làm chủ tịch, làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ, nắm quyền tối cao, giữ bè = herrschen [über] {to dominate [over]; to lord it [over]; to prevail [over]; to rule [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herrschen

  • 3 überwiegen

    - {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn - {to outweigh} nặng quá đối với, có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn - {to overbalance} cân nặng hơn, làm mất thăng bằng, làm ngã, mất thăng bằng, ngã - {to predominate} + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn - {to prevail} + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục = überwiegen [über,bei] {to preponderate [over,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überwiegen

  • 4 vorkommen

    (kam vor,vorgekommen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, nảy ra, tìm thấy - {to prevail} + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = das darf nicht wieder vorkommen {let there be no more of this}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorkommen

  • 5 veranlassen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to incline} khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng - nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình, cúi đầu - {to induce} xui, xui khiến, cảm, quy vào, kết luận - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, thu, thực hiện, thi hành, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, trông thấy, hoàn thành - đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to occasion} là nguyên cớ - {to prompt} xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to put (put,put) để, đặt, bỏ, đút, cho vào, đặt vào, sắp xếp, bắt phải, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, cho là, gửi, đầu tư, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi về phía = veranlassen [zu] {to drive (drove,driven) [to,into]}+ = veranlassen [zu tun] {to set [to do]; to will [to do]}+ = veranlassen zu {to bring to}+ = etwas veranlassen {to be the occasion of something}+ = jemanden veranlassen {to prevail on someone}+ = jemanden veranlassen zu tun {to cause someone to do}+ = wir werden veranlassen, daß er kommt {we shall make him come}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veranlassen

  • 6 die Oberhand

    - {upper hand} = die Oberhand haben {to have the whiphand; to prevail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Oberhand

  • 7 vorherrschen

    - {to dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát - {to prevail} + against, over) thắng thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục - {to reign} trị vì, ngự trị bao trùm - {to rule} cai trị, chỉ huy, điều khiển, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, quyết định, ra lệnh, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = vorherrschen [über] {to predominate [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorherrschen

  • 8 dominieren

    - {to dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát - {to lord} phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over, to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo, ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách - {to prevail} + against, over) thắng thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dominieren

  • 9 aufkommen

    (Wind) - {to spring up} = aufkommen (kam auf,aufgekommen) {to arise (arose,arisen); to come into fashion; to come up}+ = aufkommen (kam auf,aufgekommen) [für] {to answer [for]; to pay [for]}+ = aufkommen (kam auf,aufgekommen) [gegen] {to prevail [against]}+ = nicht aufkommen lassen {to repress}+ = jemanden nicht aufkommen lassen {to give someone no chance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufkommen

  • 10 überreden

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn = überreden [zu] {to draw (drew,drawn) [to,into]; to lull [into]; to persuade [to]}+ = überreden [zu tun] {to coax [to do,into doing]}+ = jemanden überreden {to prevail on someone}+ = jemanden zu etwas überreden {to argue someone to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überreden

См. также в других словарях:

  • prevail — pre‧vail [prɪˈveɪl] verb [intransitive] formal 1. if someone or their arguments, views etc prevail, they finally win an argument after a long period of time: • The company is hoping to prevail in a court challenge to the water board ruling.… …   Financial and business terms

  • prevail — pre·vail /pri vāl/ vi 1: to obtain substantially the relief or action sought in a lawsuit 2: to be frequent or predominant the prevail ing rate Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • prevail — [prē vāl′, privāl′] vi. [ME prevaylen < L praevalere < prae , before (see PRE ) + valere, to be strong: see VALUE] 1. to gain the advantage or mastery; be victorious; triumph: often with over or against 2. to produce or achieve the desired… …   English World dictionary

  • Prevail — Pre*vail , v. i. [imp. & p. p. {Prevailed}; p. pr. & vb. n. {Prevailing}.] [F. pr[ e]valoir, OF. prevaleir, L. praevalere; prae before + valere to be strong, able, or worth. See {Valiant}.] 1. To overcome; to gain the victory or superiority; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Prevail — may refer to: *Prevail (musician), a hip hop artist from Vancouver *Prevail (album), an album by death metal band Kataklysm …   Wikipedia

  • prevail on — prevail upon / prevail on [v] persuade, influence affect, argue into, bring around, convince, crack, dispose, draw, get, get around, impress, incline, induce, promote, prompt, put across, ram down throat*, sell*, suck in*, sway, talk into, win… …   New thesaurus

  • prevail — ► VERB 1) prove more powerful; be victorious. 2) (prevail on/upon) persuade to do something. 3) be widespread or current. DERIVATIVES prevailing adjective. ORIGIN Latin praevalere have greater power …   English terms dictionary

  • prevail on — index govern Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • prevail on — prevail (up)on (Roget s Thesaurus II) verb To succeed in causing (a person) to act in a certain way: argue into, bring, bring around (or round), convince, get, induce, persuade, sell (on), talk into. See PERSUASION …   English dictionary for students

  • prevail — (v.) late 14c., from L. praevalere have greater power, from prae before (see PRE (Cf. pre )) + valere have power, be strong (see VALIANT (Cf. valiant)). Related: Prevailed; prevailing …   Etymology dictionary

  • prevail\ on — • prevail (up)on v To bring to an act or belief; cause a change in; persuade. He prevailed upon the musician to entertain instead of the absent speaker. He prevailed upon me to believe in his innocence …   Словарь американских идиом

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»