Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

pragmatic

  • 1 pragmatisch

    - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pragmatisch

  • 2 systematisch

    - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {systematic} có hệ thống, có phương pháp = systematisch ordnen {to regularize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > systematisch

  • 3 pragmatisch

    I Adj. pragmatic
    II Adv.: pragmatisch denken / vorgehen think / proceed pragmatically
    * * *
    pragmatic
    * * *
    prag|ma|tisch [pra'gmaːtɪʃ]
    1. adj
    pragmatic
    2. adv
    pragmatically

    pragmátisch eingestellt sein — to be pragmatic

    * * *
    prag·ma·tisch
    [pragˈma:tɪʃ]
    I. adj pragmatic
    II. adv pragmatically
    \pragmatisch eingestellt sein to be pragmatic
    * * *
    1.
    Adjektiv pragmatic
    2.
    adverbial pragmatically
    * * *
    A. adj pragmatic
    B. adv:
    pragmatisch denken/vorgehen think/proceed pragmatically
    * * *
    1.
    Adjektiv pragmatic
    2.
    adverbial pragmatically
    * * *
    adj.
    pragmatic adj.
    pragmatical adj. adv.
    pragmatically adv.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > pragmatisch

  • 4 realpolitisch

    Adj. pragmatic, präd. realpolitik
    * * *
    re|al|po|li|tisch
    adj
    politically realistic, pragmatic
    * * *
    realpolitisch adj pragmatic, präd realpolitik

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > realpolitisch

  • 5 pragmatisch

    pragmatisch adj GEN, POL pragmatic, down-to-earth
    * * *
    adj <Geschäft, Pol> pragmatic, down-to-earth

    Business german-english dictionary > pragmatisch

  • 6 Realo

    m; -s, -s; POL. pragmatic Green
    * * *
    Re|a|lo [re'aːlo]
    m -s, -s(POL sl)
    political realist (of the Green Party)
    * * *
    Re·a·lo
    <-s, -s>
    [reˈa:lo]
    m POL (fam) political realist (of the Green Party)
    * * *
    Realo m; -s, -s; POL pragmatic Green

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Realo

  • 7 pragmatisch

    prag·ma·tisch [pragʼma:tɪʃ] adj
    pragmatic adv pragmatically;
    \pragmatisch eingestellt sein to be pragmatic

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > pragmatisch

  • 8 pragmatisch

    1. hard-nosed coll.
    2. pertaining to action
    3. practical
    4. pragmatic
    5. pragmatical
    6. pragmatically

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > pragmatisch

  • 9 eigensinnig

    - {headstrong} bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh - {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa - {opinionated} khăng khăng giữ ý kiến mình, cứng đầu, cứng cổ - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {stubborn} ương bướng, ngoan cường, không lay chuyển được, không gò theo được - {wayward} hay thay đổi, bất thường - {wilful} cố ý, chủ tâm, bướng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigensinnig

  • 10 sachlich

    - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {unbiased} không thành kiến, không thiên vị - {unbiassed} - {uncoloured} không tô màu, không màu sắc, không thêu dệt tô vễ thêm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sachlich

  • 11 geschäftig

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {busy} bận rộn, bận, có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng, lăng xăng, hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà - {fussy} hay om sòm, hay rối rít, hay nhắng nhít, hay nhặng xị, hay quan trọng hoá, cầu kỳ, kiểu cách - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {stirring} sôi nổi, kích thích, khích động, gây xúc động = geschäftig sein {to bustle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschäftig

  • 12 das Handeln

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy = das planvolle Handeln {tactics}+ = die Anleitung zum Handeln {guide to action}+ = zweckmäßigem Handeln dienend {pragmatic}+ = die Situation erfordert schnelles Handeln {the situation calls for prompt action}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handeln

  • 13 nüchtern

    - {abstemious} tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc - {austere} nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, mộc mạc, chân phương, khắc khổ, khổ hạnh, giản dị một cách khắc khổ, chát - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc, cụt lủn - cộc lốc, tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {hardshell} có vỏ cứng, cứng rắn khó lay chuyển, không thoả hiệp, không nhượng bộ - {jejune} tẻ nhạt, không hấp dẫn, không gợi cảm, ít ỏi, khô cằn - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {prose} - {sober} không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt - {unemotional} không xúc cảm, khó cảm động = nüchtern werden {to sober}+ = nüchtern bleiben {to fast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nüchtern

  • 14 dogmatisch

    - {doctrinal} chủ nghĩa, học thuyết - {dogmatic} - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực = sich dogmatisch äußern [über] {to dogmatize [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dogmatisch

  • 15 aufdringlich

    - {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách - {intrusive} ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng mình - {invasive} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, lan tràn - {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {meretricious} đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài, hào phóng, đàng điếm, gái điếm - {obtrusive} để ép buộc, để tống ấn, có tính chất tống ấn, làm phiền, khó chịu - {officious} lăng xăng, hiếu sự, cơm nhà vác ngà voi, không chính thức - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {pressing} cấp bách, cấp thiết gấp, nài ép - {protrusive} thò ra, nhô ra, lồi ra - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = aufdringlich ankündigen {to tout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdringlich

См. также в других словарях:

  • pragmatic — PRAGMÁTIC, Ă, pragmatici, e, adj. 1. Referitor la pragmatism; bazat pe pragmatism. 2. (înv.; în expr.) Istorie pragmatică = prezentare istorică care se ocupă numai de succesiunea evenimentelor politice şi militare, fără a ţine seama de complexul… …   Dicționar Român

  • Pragmatic — Prag*mat ic, Pragmatical Prag*mat ic*al, a. [L. pragmaticus busy, active, skilled in business, especially in law and state affairs, systematic, Gr. ?, fr. ? a thing done, business, fr. ? to do: cf. F. pragmatique. See {Practical}.] 1. Of or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pragmatic — Prag*mat ic, n. 1. One skilled in affairs. [1913 Webster] My attorney and solicitor too; a fine pragmatic. B. Jonson. [1913 Webster] 2. A solemn public ordinance or decree. [1913 Webster] A royal pragmatic was accordingly passed. Prescott. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pragmatic — [prag mat′ik] adj. [L pragmaticus, skilled in business or law < Gr pragmatikos < pragma, business, orig. a thing done < prassein, to do] 1. Rare a) busy or active, esp. in a meddlesome way b) dogmatic; opinionated 2. having to do with… …   English World dictionary

  • pragmatic — I adjective clear thinking, expedient, feasible, matter of fact, practical, rational, realistic, reasonable, sensible, serviceable, sound, straight thinking, unidealistic, unromantic, unsentimental, useful, utilitarian II index constructive… …   Law dictionary

  • pragmatic — (adj.) 1540s, from M.Fr. pragmatique, from L. pragmaticus skilled in business or law, from Gk. pragmatikos versed in business, from pragma (gen. pragmatos) civil business, deed, act, from prassein to do, act, perform …   Etymology dictionary

  • pragmatic — [adj] sensible businesslike, commonsensical, down to earth, efficient, hard, hard boiled*, hardheaded*, logical, matterof fact, practical, realistic, sober, unidealistic, utilitarian; concepts 401,542 Ant. idealistic, unreasonable …   New thesaurus

  • pragmatic — ► ADJECTIVE 1) dealing with things in a practical rather than theoretical way. 2) relating to philosophical or political pragmatism. DERIVATIVES pragmatically adverb. ORIGIN Greek pragmatikos relating to fact …   English terms dictionary

  • pragmatic — adj. VERBS ▪ be, seem ▪ become ▪ remain ADVERB ▪ extremely, fairly, very …   Collocations dictionary

  • pragmatic — [[t]prægmæ̱tɪk[/t]] ADJ GRADED: usu ADJ n A pragmatic way of dealing with something is based on practical considerations, rather than theoretical ones. A pragmatic person deals with things in a practical way. Robin took a pragmatic look at her… …   English dictionary

  • pragmatic — also pragmatical adjective Etymology: Latin pragmaticus skilled in law or business, from Greek pragmatikos, from pragmat , pragma deed, from prassein to do more at practical Date: 1616 1. archaic a. (1) busy (2) officious …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»