Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

positively

  • 1 unbedingt

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {categorical} khẳng định, rõ ràng, minh bạch - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải - buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {implicit} ngấm, ngấm ngầm, ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, ẩn - {positive} quả quyết, tích cực, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {positively} - {unconditional} không điều kiện - {unquestioning} không hay hỏi lại, mù quáng = unbedingt (Reflex) {unconditioned}+ = geh unbedingt! {be sure to go!}+ = nicht unbedingt {not exactly; not necessarily}+ = unbedingt brauchen {to have need of}+ = du mußt es unbedingt tun {you must needs do it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbedingt

  • 2 unwiderruflich

    - {absolutely} tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, nhất định, chắc chắn, tất nhiên, hoàn toàn như vậy, đúng như vậy - {irreclaimable} không thể khai hoang được, không thể cải tạo được - {irreversible} không thể đảo ngược lại, không thể thay đổi được, không thuận nghịch - {irrevocable} không thể bâi bỏ được, không thể huỷ bỏ, không thể thay đổi, không thể thu hồi - {positively} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, tích cực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwiderruflich

  • 3 tatsächlich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ - {factual} sự thực, căn cứ trên sự thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {positively} - {practical} thực hành, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {virtual} áo = tatsächlich vorhanden {in being}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tatsächlich

  • 4 absolut

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {clean} sạch, sạch sẽ, trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc, thẳng, không có mấu, không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, không bị ô uế, không bệnh tật, có thể ăn thịt được, hẳn - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {irrelative} không dính dáng, không liên quan, không quan hệ, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ - {positively} rõ ràng, quả quyết, khẳng định, tích cực - {sheer} chỉ là, đúng là, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da - {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {unconditional} không điều kiện, dứt khoát - {unmitigated} không giảm nhẹ, không dịu bớt, đặc, đại, thậm, chí - {utterly} = absolut sicher sein {to be as safe as houses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absolut

См. также в других словарях:

  • Positively — Pos i*tive*ly, adv. In a positive manner; absolutely; really; expressly; with certainty; indubitably; peremptorily; dogmatically; opposed to negatively. [1913 Webster] Good and evil which is removed may be esteemed good or evil comparatively, and …   The Collaborative International Dictionary of English

  • positively — index de facto, fairly (clearly), ipso facto Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • positively — 1590s, from POSITIVE (Cf. positive) + LY (Cf. ly) (2) …   Etymology dictionary

  • positively — [adv] absolutely, definitely amen*, assuredly, categorically, certainly, doubtless, doubtlessly, easily, emphatically, firmly, flat*, flat out*, for a fact*, indubitably, no catch*, no holds barred*, no ifs ands or buts*, no kicker*, no strings… …   New thesaurus

  • positively — pos|i|tive|ly [ˈpɔzıtıvli US ˈpa: ] adv 1.) used to emphasize that something is true, especially when this seems surprising ▪ Some holiday destinations are positively dangerous . 2.) in a way that shows you agree with something or want it to… …   Dictionary of contemporary English

  • positively — adverb 1 spoken used to emphasize that something is true about someone or something, or when saying something surprising about them: Gabi isn t pretty, she s positively beautiful! | Some patients positively enjoy being in hospital. 2 spoken used… …   Longman dictionary of contemporary English

  • positively — pos|i|tive|ly [ pazətıvli ] adverb ** 1. ) MAINLY SPOKEN used for emphasizing that something is true, especially something surprising or unexpected: His voice changed and became positively angry. The shock of the cold water made him gasp, but… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • positively — [[t]pɒ̱zɪtɪvli[/t]] 1) ADV: ADV adj superl (emphasis) You use positively to emphasize that you really mean what you are saying. This is positively the worst thing that I can even imagine... This is positively the last chance for the industry to… …   English dictionary

  • positively — positive pos‧i‧tive [ˈpɒztɪv ǁ ˈpɑːz ] adjective 1. good or useful: • When interest rates fall, there is a positive effect on business confidence. • He felt that these meetings did not make any sort of positive contribution to branch performance …   Financial and business terms

  • positively */*/ — UK [ˈpɒzətɪvlɪ] / US [ˈpɑzətɪvlɪ] adverb 1) mainly spoken used for emphasizing that something is true, especially something surprising or unexpected His voice changed and became positively angry. 2) in a way that is likely to have good results We …   English dictionary

  • positively — /poz i tiv lee/ or, esp. for 3, /poz i tiv lee/, adv. 1. with certainty; absolutely: The statement is positively true. 2. decidedly; unquestionably; definitely: His conduct is positively shocking. interj. 3. (used to express strong affirmation)… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»