Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

player

  • 1 player

    /'pleiə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ - nhạc sĩ (biểu diễn) - (sân khấu) diễn viên - cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày) =Gentlemen versus Players+ đội không chuyên đấu với đội nhà nghề - người đánh bạc

    English-Vietnamese dictionary > player

  • 2 player-piano

    /'pleiə'pjænou/ * danh từ - pianô tự động

    English-Vietnamese dictionary > player-piano

  • 3 football-player

    /'futbɔ:lə/ Cách viết khác: (football-player) /'futbɔ:l,pleiə/ -player) /'futbɔ:l,pleiə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá

    English-Vietnamese dictionary > football-player

  • 4 chess-player

    /'tʃes,pleiə/ * danh từ - người đánh cờ

    English-Vietnamese dictionary > chess-player

  • 5 piano-player

    /'pjænou,pleiə/ * danh từ - (như) pianist - (như) pianola

    English-Vietnamese dictionary > piano-player

  • 6 record-player

    /'rekɔ:,pleiə/ * danh từ - máy hát, máy quay đĩa

    English-Vietnamese dictionary > record-player

  • 7 footballer

    /'futbɔ:lə/ Cách viết khác: (football-player) /'futbɔ:l,pleiə/ -player) /'futbɔ:l,pleiə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá

    English-Vietnamese dictionary > footballer

  • 8 acknowledge

    /ək'nɔlidʤ/ * ngoại động từ - nhận, thừa nhận, công nhận =to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm =to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội =to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai - báo cho biết đã nhận được =to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư - đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ =to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai =to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

    English-Vietnamese dictionary > acknowledge

  • 9 action

    /'ækʃn/ * danh từ - hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm =a man of action+ con người hành động =to take prompt action+ hành động tức khắc, hành động kịp thời - tác động, tác dụng, ảnh hưởng =the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất =action of acid+ tác dụng của axit - sự chiến đấu, trận đánh =to go into action+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu =to break off an action+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn =to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu =to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu - việc kiện, sự tố tụng =to take (bring) an action against+ kiện (ai...) - sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch) - động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch =action of a player+ bộ điệu của một diễn viên =action of a horse+ dáng đi của một con ngựa - bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy !action committee - uỷ ban hành động !action position - (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu !action speak louder than words - (xem) speak * ngoại động từ - kiện, thưa kiện

    English-Vietnamese dictionary > action

  • 10 claim

    /kleim/ * danh từ - sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu =to put in a claim for damages+ đòi bồi thường thiệt hại =to set up (make, lay) a claim to+ đòi, yêu sách - quyền đòi, quyền yêu sách =to have a claim to something+ có quyền yêu sách cái gì - vật yêu sách; điều yêu sách - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận * ngoại động từ - đòi, yêu sách; thỉnh cầu =every citizen may claim the protection of the law+ tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ =to claim back sommething from somebody+ yêu cầu ai trả lại cái gì - đòi hỏi, bắt phải, đáng để =there are serveral matters that claim my attention+ có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý - nhận, khai là, cho là, tự cho là =does anyone claim this umbrella?+ có ai nhận chiếc ô này không? =he claimed to be the best fooball-player in the school+ nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc

    English-Vietnamese dictionary > claim

  • 11 pianist

    /'pjænist/ * danh từ ((cũng) piano-player) - người chơi pianô, người biểu diễn pianô - người biểu diễn pianô

    English-Vietnamese dictionary > pianist

  • 12 pianola

    /,pjæ'noulə/ * danh từ - máy chơi pianô tự động ((cũng) piano-player)

    English-Vietnamese dictionary > pianola

См. также в других словарях:

  • Player — may refer to: * Player (dating), slang term for a (usually male, but also female) individual skilled at sexual seduction * Player (game), a participant in a game ** Player character ** Player coach ** Player manager ** Player (political)Theatre,… …   Wikipedia

  • Player — (englisch) bezeichnet: in der deutschen Übersetzung einen (aktiven) Spieler, Mitspieler umgangssprachlich einen Marktteilnehmer in den Wirtschaftswissenschaften, siehe auch Global Player ein Gerät für die Wiedergabe von Mediendaten auf… …   Deutsch Wikipedia

  • Player — Saltar a navegación, búsqueda Player Álbum de M.Pokora Publicación 26 de enero, 2006 (FRA) Grabación 2005 …   Wikipedia Español

  • player — [n1] person participating in sport amateur, athlete, champ, competitor, contestant, jock*, member, opponent, participant, pro, professional, rookie, sportsperson, superjock*, sweat*, team player; concept 366 Ant. fan, spectator player [n2] person …   New thesaurus

  • PLAYER (G.) — PLAYER GARY (1935 ) Vainqueur de trois Masters (dont le dernier à quarante deux ans), deux British Open, deux U.S. Open et un U.S.P.G.A., le Sud Africain Gary Player est l’un des trois golfeurs – avec Ben Hogan et Jack Nicklaus – à s’être imposé… …   Encyclopédie Universelle

  • player — [PLÉ IER] s. n. aparat pentru redarea înregistrărilor play back. (< engl. player) Trimis de raduborza, 21.05.2008. Sursa: MDN  player (angl.) [pron. pléĭăr] (pla yer) s. n., pl. playere Trimis de gall, 21.05.2008. Sursa: DOOM 2 …   Dicționar Român

  • Player — Play er, n. 1. One who plays, or amuses himself; one without serious aims; an idler; a trifler. Shak. [1913 Webster] 2. One who plays any game. [1913 Webster] 3. A dramatic actor. Shak. [1913 Webster] 4. One who plays on an instrument of music. A …   The Collaborative International Dictionary of English

  • player — [plā′ər] n. 1. a person who plays a game [a football player] 2. a performer in a drama; actor 3. a person who plays a musical instrument 4. a gambler 5. a person or group regarded as a chief or legitimate participant in some competitive activity …   English World dictionary

  • player — index bettor Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • player — (n.) late 14c., agent noun from PLAY (Cf. play) (v.). As a pimp s word for himself (also playa), attested from 1974 …   Etymology dictionary

  • player — *actor, performer, mummer, mime, mimic, thespian, impersonator, trouper …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»