Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pithy

  • 1 pithy

    /'piθi/ * tính từ - (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây) - (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống - mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực - súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)

    English-Vietnamese dictionary > pithy

  • 2 kernig

    - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực, súc tích, rắn rỏi - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {sturdy} khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng, mãnh liệt, kiên quyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kernig

  • 3 markig

    - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, mạnh mẽ, đấy sức sống, súc tích, rắn rỏi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > markig

  • 4 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 5 prägnant

    - {concise} ngắn gọn, súc tích - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực, rắn rỏi - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {succinct} cô đọng - {terse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prägnant

См. также в других словарях:

  • Pithy — Pith y, a. [Compar. {Pithier}; superl. {Pithiest}.] 1. Consisting wholly, or in part, of pith; abounding in pith; as, a pithy stem; a pithy fruit. [1913 Webster] 2. Having nervous energy; forceful; cogent. [1913 Webster] This pithy speech… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pithy — I adjective brief, compact, compendious, compressed, concise, condensed, epigrammatic, full of meaning, gnomic, incisive, juicy, laconic, meaningful, meaty, medullosus, packed, pointed, sententious, substantial, succinct, summary, terse,… …   Law dictionary

  • pithy — c.1300, full of substance or significance, from PITH (Cf. pith) + Y (Cf. y) (2). Figurative sense is oldest; literal meaning full of pith not attested until 1560s. Related: Pithily …   Etymology dictionary

  • pithy — summary, compendious, *concise, terse, succinct, laconic Analogous words: sententious, pregnant, meaningful, *expressive: *brief, short Contrasted words: flatulent, *inflated, tumid, turgid: prolix, diffuse, *wordy, verbose …   New Dictionary of Synonyms

  • pithy — [adj] brief, to the point cogent, compact, concise, crisp, curt, down to brass tacks*, effective, epigrammatic, expressive, honed, laconic, meaningful, meaty*, pointed, short, short and sweet*, significant, succinct, terse, trenchant; concept 267 …   New thesaurus

  • pithy — ► ADJECTIVE (pithier, pithiest) 1) (of a fruit or plant) containing much pith. 2) (of language or style) terse and vigorously expressive. DERIVATIVES pithily adverb pithiness noun …   English terms dictionary

  • pithy — [pith′ē] adj. pithier, pithiest 1. of, like, or full of pith 2. terse and full of substance or meaning SYN. CONCISE pithily adv. pithiness n …   English World dictionary

  • pithy — UK [ˈpɪθɪ] / US adjective Word forms pithy : adjective pithy comparative pithier superlative pithiest a pithy statement or piece of writing is short and very effective a pithy retort Derived word: pithily adverb …   English dictionary

  • pithy — pith|y [ˈpıθi] adj if something that is said or written is pithy, it is intelligent and strongly stated, without wasting any words ▪ Press releases must be short and pithy. ▪ a series of pithy quotations >pithily adv …   Dictionary of contemporary English

  • pithy — [[t]pɪ̱θi[/t]] pithier, pithiest ADJ GRADED: usu ADJ n A pithy comment or piece of writing is short, direct, and full of meaning. [WRITTEN] His pithy advice to young painters was, Above all, keep your colours fresh. ... Many of them made a point… …   English dictionary

  • pithy — pith|y [ pıθi ] adjective a pithy statement or piece of writing is short and very effective: a pithy retort ╾ pith|i|ly adverb …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»