Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pit+ru

  • 1 pit

    /pit/ * danh từ - hồ - hầm khai thác, nơi khai thác - hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall) =to dig a pit for someone+ (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy - (như) cockpit - (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm =the pit of the stomach+ lõm thượng vị - lỗ rò (bệnh đậu mùa) - chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát) - trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán - (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt) * ngoại động từ - để (rau...) xuống hầm trữ lương thực - thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với =to pit someone against someone+ đưa ai ra đọ sức với ai - làm cho bị rỗ =a face pitted with smallpox+ mặt rỗ vì đậu mùa * nội động từ - giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)

    English-Vietnamese dictionary > pit

  • 2 pit-a-pat

    /'pitə'pæt/ Cách viết khác: (pit-pat) /'pit'pæt/ -pat) /'pit'pæt/ * phó từ - lộp độp, lộp cộp; thình thịch =rain went pit-a-pat+ mưa rơi lộp độp =heart went pit-a-pat+ tim đập thình thịch =feet went pit-a-pat+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch * danh từ - tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

    English-Vietnamese dictionary > pit-a-pat

  • 3 pit-pat

    /'pitə'pæt/ Cách viết khác: (pit-pat) /'pit'pæt/ -pat) /'pit'pæt/ * phó từ - lộp độp, lộp cộp; thình thịch =rain went pit-a-pat+ mưa rơi lộp độp =heart went pit-a-pat+ tim đập thình thịch =feet went pit-a-pat+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch * danh từ - tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

    English-Vietnamese dictionary > pit-pat

  • 4 pit-coal

    /'pitkoul/ * danh từ - than bitum

    English-Vietnamese dictionary > pit-coal

  • 5 ash-pit

    /'æʃbɔks/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/ -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > ash-pit

  • 6 coal-pit

    /'koulmain/ Cách viết khác: (coal-pit)/'koulpit/ -pit) /'koulpit/ * danh từ - mỏ than

    English-Vietnamese dictionary > coal-pit

  • 7 flea-pit

    /flea-pit/ * danh từ - (từ lóng) ổ rệp (rạp hát...)

    English-Vietnamese dictionary > flea-pit

  • 8 saw-pit

    /'sɔ:pit/ * danh từ - hố thợ xẻ

    English-Vietnamese dictionary > saw-pit

  • 9 brine pit

    /'brainpit/ * danh từ - ruộng muối

    English-Vietnamese dictionary > brine pit

  • 10 lime-pit

    /'laimpit/ * danh từ - hố vôi (để ngâm da)

    English-Vietnamese dictionary > lime-pit

  • 11 rifle-pit

    /'raiflpit/ * danh từ - (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường)

    English-Vietnamese dictionary > rifle-pit

  • 12 salt-pit

    /'sɔ:ltpit/ * danh từ - hầm khai thác muối

    English-Vietnamese dictionary > salt-pit

  • 13 stone-pit

    /'stounpit/ * danh từ - mỏ đá

    English-Vietnamese dictionary > stone-pit

  • 14 pitch-black

    /'pitʃ'blæk/ Cách viết khác: (pitch-dark) /'pitʃ'dɑ:k/ -dark) /'pitʃ'dɑ:k/ * tính từ - tối đen như mực

    English-Vietnamese dictionary > pitch-black

  • 15 pitch-dark

    /'pitʃ'blæk/ Cách viết khác: (pitch-dark) /'pitʃ'dɑ:k/ -dark) /'pitʃ'dɑ:k/ * tính từ - tối đen như mực

    English-Vietnamese dictionary > pitch-dark

  • 16 appetence

    /'æpitəns/ Cách viết khác: (appetency)/'æpitənsi/ * danh từ - lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát =to have an appetence of (for, after) something+ ham muốn cái gì - appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > appetence

  • 17 appetency

    /'æpitəns/ Cách viết khác: (appetency)/'æpitənsi/ * danh từ - lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát =to have an appetence of (for, after) something+ ham muốn cái gì - appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > appetency

  • 18 pichiciago

    /,pitʃisi'eigou/ * danh từ - (động vật học) con tatu Chi-lê

    English-Vietnamese dictionary > pichiciago

  • 19 pitch

    /pitʃ/ * danh từ - hắc ín * ngoại động từ - quét hắc ín, gắn bằng hắc ín * danh từ - sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống =a headlong pitch from a rock+ sự lao người từ một tảng đá xuống - (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê) - sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão) - độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi) - độ cao (của giọng...) - mức độ =to come to such a pitch that...+ đến mức độ là... =anger is at its highest pitch+ cơn giận đến cực độ - độ dốc; độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm) - (kỹ thuật) bước, bước răng =screw pitch+ bước đinh ốc * ngoại động từ - cắm, dựng (lều, trại) =to pitch tents+ cắm lều, cắm trại - cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định) =to pitch wickets+ (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê) - bày bán hàng ở chợ - lát đá (một con đường) - ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích =to pitch the ball+ ném bóng (chơi crickê) =to pitch hay into the cart+ hất cỏ khô lên xe bò - (từ lóng) kể (chuyện...) - (âm nhạc) lấy (giọng) =to pitch one's voice higher+ lấy giọng cao hơn - (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng * nội động từ - cắm lều, cắm trại, dựng trại - (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...) !to pitch in - (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc !to pitch into - (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp - đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai) - xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì) !to pitch upon - ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ

    English-Vietnamese dictionary > pitch

  • 20 pitch-and-toss

    /pitʃən'tɔs/ * danh từ - trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền và vơ những đồng ngửa)

    English-Vietnamese dictionary > pitch-and-toss

См. также в других словарях:

  • Pit — Pit, n. [OE. pit, put, AS. pytt a pit, hole, L. puteus a well, pit.] 1. A large cavity or hole in the ground, either natural or artificial; a cavity in the surface of a body; an indentation; specifically: (a) The shaft of a coal mine; a coal pit …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pit — may refer to:Technology* Programmable Interval Timer, a computing device * Pulsed inductive thruster, a device used in spacecraft propulsion * The core of a nuclear weaponPlaces* Pit River, a watershed in California * Pittsburgh International… …   Wikipedia

  • Pit — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • pit — ☆ pit1 [pit ] n. [Du < MDu pitte, akin to PITH] the hard stone, as of the plum, peach, or cherry, which contains the seed vt. pitted, pitting to remove the pit from (a fruit) pit2 [pit] n. [ME < OE pytt < early WGmc & NGmc * puttia (> …   English World dictionary

  • pit — Ⅰ. pit [1] ► NOUN 1) a large hole in the ground. 2) a mine or excavation for coal, chalk, etc. 3) a hollow or indentation in a surface. 4) a sunken area in a workshop floor allowing access to a car s underside. 5) an area at the side of a track… …   English terms dictionary

  • PIT — (engl. für „Grube“) ist Hundekampfarena (siehe: Kampfhund) eine (datentragende) Vertiefung auf einer Compact Disc ein Fluss in Kalifornien, siehe Pit River. die Fachbezeichnung für mikroskopisch kleine Vertiefungen/Schädigungen an Werksteinen von …   Deutsch Wikipedia

  • Pit — Pit, v. t. [imp. & p. p. {Pitted}; p. pr. & vb. n. {Pitting}.] 1. To place or put into a pit or hole. [1913 Webster] They lived like beasts, and were pitted like beasts, tumbled into the grave. T. Grander. [1913 Webster] 2. To mark with little… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pit — (engl. für „Grube“) ist eine (datentragende) Vertiefung auf einer Compact Disc eine Arena für Hundekämpfe ein Fluss in Kalifornien, siehe Pit River. die Fachbezeichnung für mikroskopisch kleine Vertiefungen/Schädigungen an Werksteinen von… …   Deutsch Wikipedia

  • Pit — Saltar a navegación, búsqueda Un pit es uno de los pequeños agujeros o depresiones que el láser, sobre la superficie de un CD, DVD o cualquier otro soporte digital óptico como blu ray disc o HD DVD, quema para escribir un valor binario. El láser… …   Wikipedia Español

  • pit — sb., ten, pit, tene (ved motorløb), i sms. pit , fx pitstop; køre i pit …   Dansk ordbog

  • Pit — das; s, s <aus engl. pit »Grube«>: 1. im altengl. Theater der der Spielfläche gegenüberliegende Hof, in dem ärmere Zuschauer Stehplätze hatten. 2. (meist Plur.) Informationsträger auf Kompaktschallplatten (Elektrot.) …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»