Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

piquet+de

  • 1 piquet

    /pi'ket/ * danh từ - lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi) - (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)

    English-Vietnamese dictionary > piquet

  • 2 der Pflock

    - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {cotter} cottar, khoá, nhốt, then - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {picket} cọc, đội quân cảnh picquet, piquet), số nhiều) những người đứng gác, người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflock

  • 3 der Streikposten

    - {picket} cọc, đội quân cảnh picquet, piquet), số nhiều) những người đứng gác, người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình = mit Streikposten besetzen {to picket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streikposten

  • 4 picket

    /'pikit/ * danh từ - cọc (rào, buộc ngựa...) - (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet) - ((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công) - người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình !antiaircraft picket - ban trực chiến phòng không !fire picket - đội thường trực cứu hoả * ngoại động từ - rào bằng cọc - buộc vào cọc =to picket a horse+ buộc ngựa vào cọc - đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công =to picket men during a strike+ đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công =to picket a factory+ đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công * nội động từ - đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công

    English-Vietnamese dictionary > picket

См. также в других словарях:

  • piquet — 1. (pi kè ; le t ne se lie pas ; au pluriel, l s se lie : des pi kè s enfoncés ; piquets rime avec traits, succès, paix, etc.) s. m. 1°   Bâton pointu que l on enfonce en terre. Des piquets enfoncés en terre.    Être droit comme un piquet, se… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Piquet GP — Piquet Sports, также известная как Minardi Piquet Sports или Minardi by Piquet Sports, бразильско–итальянская автогоночная команда. Команда была создана в 2000 году трёхкратным чемпионом Формулы 1 Нельсоном Пике. В 2007 был произведён ребрендинг… …   Википедия

  • piquet — m. piquet ; pieu ; étai. Drech coma un piquet : droit comme un piquet …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • PIQUET (N.) — PIQUET NELSON (1952 ) Issue d’une famille aisée, le pilote brésilien Nelson Piquet enlève son premier titre de champion du monde de formule 1, sur Brabham, en 1981. Toujours sur Brabham, il est de nouveau couronné en 1983, devant Alain Prost. En… …   Encyclopédie Universelle

  • piquet — card game, 1640s, from Fr. piquet (16c.), of uncertain origin …   Etymology dictionary

  • piquet — [pē kā′, pēket′] n. [Fr < pic, term in piquet, orig., prick, sting < piquer: see PIKE2] a card game for two persons, played with 32 cards …   English World dictionary

  • Piquet — Piqu et, n. See {Picket}. [R.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Piquet — Pi*quet , n. [F., prob. fr. pique. See {Pique}, {Pike}, and {Picket}.] A game at cards played between two persons, with thirty two cards, all the deuces, threes, fours, fives, and sixes, being set aside. [Written also {picket} and {picquet}.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Piquet — (spr. Pikeh), 1) so v.w. Piket; 2) altes Getreidemaß in Frankreich; 4 P. = 1 Setier, 1 P. = 304 Pariser Cubikzoll …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Piquet — (franz., spr. kä), s. Pikett …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Piquet — (frz., spr. pikeh), s. Pikett und Pikettspiel …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»