Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

pins(e)len

  • 1 pinsel

    pinsel ['piːˀnsəl] < pins(e)len; pinsler> Peinigung f; Qual f; → a pine1

    Dansk-tysk Ordbog > pinsel

  • 2 pinsel

    [pinsət] sb. -len, -ler, -lerne
    пытка, мучение

    Danish-russian dictionary > pinsel

  • 3 knock

    /nɔk/ * danh từ - cú đánh, cú va chạm =a knock on the head+ cú đánh vào đầu - tiếng gõ (cửa) =a knock at the door+ tiếng gõ cửa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt - (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) !to get the knock - bị thất bại, bị đánh bại - (sân khấu) bị khán giả chê !to take the knock - (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ * ngoại động từ - đập, đánh, va đụng =to knock somebody on the head+ đạp vào đầu ai =to something to pieces+ đạp vụn cái gì =to knock one's head against something+ đụng đầu vào cái gì - (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt * nội động từ - gõ (cửa) =to knock at the door+ gõ cửa - (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) !to knock about (around) - đánh liên hồi, gõ liên hồi - hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai) - đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ !to knock against - va phải, đụng phải - tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai) !to knock back - (từ lóng) uống !to knock down - đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...) - đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...) - gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) - (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) - dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) - (thông tục) hạ (giá...) !to knock off - đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên - nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc - giải quyết nhanh, làm mau =to knock off buisiness+ giải quyết nhanh công việc =to knock off some verses+ làm mau mấy câu thơ - rút bớt, bớt đi =to knock off a sum from the bill+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn - (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì) - (từ lóng) chết !to knock out - gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra - (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh) - đánh gục, đánh bại (kẻ địch) - (thông tục) làm vội (một kế hoạch...) !to knock together - tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau !to knock under - đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua !to knock up - đánh bay lên, đánh tốc lên - gõ cửa đánh thức (ai) dậy - làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì) - làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang - (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm) !to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head - (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...) !to knock somebody's head off - (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng !to knock somebody into the middle of next week - đánh ai ngã lăn quay !to knock somebody off his pins - làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người

    English-Vietnamese dictionary > knock

  • 4 row

    /rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > row

  • 5 fallen lassen

    to drop; to cast aside;
    sich fallen lassen
    to flop
    * * *
    fạl|len las|sen ptp fa\#llen lassen or (rare) fa\#llen gelassen irreg ptp fa\#llenlassen or (rare) fallengelassen sep
    vt
    1) (= aufgeben) Plan, Mitarbeiter to drop
    2) (= äußern) Bemerkung to let drop
    * * *
    (to let fall, usually accidentally: She dropped a box of pins all over the floor.) drop

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > fallen lassen

См. также в других словарях:

  • Liste des monuments historiques de la Loire-Atlantique — Cet article recense les monuments historiques de la Loire Atlantique, en France. Pour les monuments historiques de Nantes, voir la liste des monuments historiques de Nantes Sommaire 1 Statistiques 2 Liste 3 Notes et référ …   Wikipédia en Français

  • Liste Des Sites Mégalithiques De Loire-Atlantique — Liste de sites mégalithiques de Loire Atlantique Cet article présente une liste de sites mégalithiques de la Loire Atlantique, en France. Cette liste ne peut être tenue pour exhaustive. Tumulus de Dissignac …   Wikipédia en Français

  • Liste de sites mégalithiques de Loire-Atlantique — Cet article présente une liste de sites mégalithiques de la Loire Atlantique, en France. Cette liste ne peut être tenue pour exhaustive. Tumulus de Dissignac Sommaire …   Wikipédia en Français

  • Liste des sites megalithiques de Loire-Atlantique — Liste de sites mégalithiques de Loire Atlantique Cet article présente une liste de sites mégalithiques de la Loire Atlantique, en France. Cette liste ne peut être tenue pour exhaustive. Tumulus de Dissignac …   Wikipédia en Français

  • Liste des sites mégalithiques de Loire-Atlantique — Liste de sites mégalithiques de Loire Atlantique Cet article présente une liste de sites mégalithiques de la Loire Atlantique, en France. Cette liste ne peut être tenue pour exhaustive. Tumulus de Dissignac …   Wikipédia en Français

  • Liste des sites mégalithiques de loire-atlantique — Liste de sites mégalithiques de Loire Atlantique Cet article présente une liste de sites mégalithiques de la Loire Atlantique, en France. Cette liste ne peut être tenue pour exhaustive. Tumulus de Dissignac …   Wikipédia en Français

  • Malaysia at the 2006 Asian Games — Malaysia at the 15th Asian Games Flag of Malaysia …   Wikipedia

  • List of The Real Ghostbusters episodes — The Real Ghostbusters Complete Collection DVD box set, released in North America by Time Life on November 15, 2008 The animated television series The Real Ghostbusters premiered on ABC on September 13, 1986. It continued airing weekly until the… …   Wikipedia

  • Glacier National Park — Parc national de Glacier Pour les articles homonymes, voir Parc national de Glacier (homonymie). Parc national de Glacier Glacier National Park Catégorie II de la CMAP (Parc national) …   Wikipédia en Français

  • Glacier Park — Parc national de Glacier Pour les articles homonymes, voir Parc national de Glacier (homonymie). Parc national de Glacier Glacier National Park Catégorie II de la CMAP (Parc national) …   Wikipédia en Français

  • Parc national de Glacier — Pour les articles homonymes, voir Parc national de Glacier (homonymie). Parc national de Glacier Glacier National Park Catégorie UICN …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»