Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

pin

  • 41 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

  • 42 congress

    /'kɔɳgres/ * danh từ - sự nhóm hợp, sự hội họp - đại hội, hội nghị =peace congress+ đại hội hoà bình =medical congress+ hội nghị y tế - (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba) =during Congress+ trong khi quốc hội họp

    English-Vietnamese dictionary > congress

  • 43 congressional

    /kɔɳ'greʃənl/ * tính từ - (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị =congressional debates+ những cuộc tranh luận ở hội nghị - (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)

    English-Vietnamese dictionary > congressional

  • 44 congressman

    /'kɔɳgresmən/ * danh từ - nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)

    English-Vietnamese dictionary > congressman

  • 45 congresswoman

    /'kɔɳgres,wumən/ * danh từ - nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu-ba)

    English-Vietnamese dictionary > congresswoman

  • 46 dry battery

    /'drai'bætəri/ * danh từ - bộ pin khô

    English-Vietnamese dictionary > dry battery

  • 47 dry-pile

    /'draipail/ * danh từ - pin khô

    English-Vietnamese dictionary > dry-pile

  • 48 electric

    /i'lektrik/ * tính từ - (thuộc) điện, có điện, phát điện =electric light+ ánh sáng điện =an electric torch+ đèn pin - làm náo động, làm sôi nổi

    English-Vietnamese dictionary > electric

  • 49 element

    /'elimənt/ * danh từ - yếu tố =element of comparison+ yếu tố để so sánh - nguyên tố =the four elements+ bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa) - (hoá học) nguyên tố - (điện học) pin - (toán học) yếu tố phân tử =elements of the integral+ yếu tố của tích phân - hiện tượng khí tượng - (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học) - (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân - (nghĩa bóng) môi trường =to be in one's element+ ở đúng trong môi trường của mình

    English-Vietnamese dictionary > element

  • 50 filipino

    /,fili'pi:nou/ * danh từ - người Phi-líp-pin

    English-Vietnamese dictionary > filipino

  • 51 flash-light

    /'lfæʃlait/ * danh từ - đèn hiệu - (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pin

    English-Vietnamese dictionary > flash-light

  • 52 galvanic

    /gæl'vænik/ * tính từ - (thuộc) điện, ganvanic =a galvanic battery+ bộ pin - khích động mạnh =a speech with a galvanic effect on the audience+ diễn văn khích động mạnh người nghe - gượng (cười) =a galvanic smile+ nụ cười gượng

    English-Vietnamese dictionary > galvanic

  • 53 hairpin

    /'heəpin/ * danh từ - cái cặp tóc !a hairpin bend - chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

    English-Vietnamese dictionary > hairpin

  • 54 hope

    /houp/ * danh từ - hy vọng =to pin (anchor) one's hopes on...+ đặt hy vọng vào... =vague hopes+ những hy vọng mơ hồ =to be past (beyond) hope+ không còn hy vọng gì nữa - nguồn hy vọng =he was their last hope+ anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ !to give up (resign) all hope - từ bỏ mọi hy vọng !in vain hope - hy vọng hão huyền, uổng công !while there is life there's is hope - (xem) while * động từ - hy vọng =to hope for something+ hy vọng cái gì, trông mong cái gì =to hope against hope+ hy vọng hão

    English-Vietnamese dictionary > hope

  • 55 kingbolt

    /'kiɳboult/ Cách viết khác: (kingpin) /'kiɳpin/ * danh từ - chốt cái, chốt chính

    English-Vietnamese dictionary > kingbolt

  • 56 kingpin

    /'kiɳpin/ * danh từ - (như) kingbolt - (nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính

    English-Vietnamese dictionary > kingpin

  • 57 linchpin

    /'lintʃpin/ * danh từ - đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S

    English-Vietnamese dictionary > linchpin

  • 58 lupin

    /'lu:pin/ * danh từ - (thực vật học) đậu lupin ((cũng) lupine)

    English-Vietnamese dictionary > lupin

  • 59 neat

    /ni:t/ * tính từ - sạch gọn, ngăn nắp =a neat room+ một căn buồng sạch sẽ gọn gàng =as neat as a new pin+ sạch gọn như li như lau - rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn =a neat handwriting+ chữ viết rõ ràng =a neat answer+ một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng - khéo, tinh xảo (đồ vật) =a neat piece of handwork+ một đồ thủ công khéo - giản dị và trang nhã (quần áo) =a neat dress+ bộ quần áo giản dị và trang nhã - nguyên chất, không pha (ượu) =neat whisky+ rượu uytky không pha * danh từ, số nhiều không đổi - bò - trâu bò, thú nuôi

    English-Vietnamese dictionary > neat

  • 60 phototube

    /'foutətju:b/ * danh từ - pin quang điện

    English-Vietnamese dictionary > phototube

См. также в других словарях:

  • PIN AG — PIN Group AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 2005 Unternehmenssitz …   Deutsch Wikipedia

  • PIN — PI Les emplois médicinaux des pins (genre Pinus L.) sont très nombreux: les bourgeons floraux, la résine purifiée, ou térébenthine vraie, et le produit de sa distillation, l’essence de térébenthine, le goudron extrait du bois par combustion lente …   Encyclopédie Universelle

  • pin — (pin) s. m. 1°   Genre de la famille des conifères.    Grand arbre toujours vert dont on tire la résine. C est spécialement du pin sauvage, pinus sylvestris, L., et du pin maritime ou pin de Bordeaux, pinus maritima, Millar, que l on retire la… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Pin — Pin, n. [OE. pinne, AS. pinn a pin, peg; cf. D. pin, G. pinne, Icel. pinni, W. pin, Gael. & Ir. pinne; all fr. L. pinna a pinnacle, pin, feather, perhaps orig. a different word from pinna feather. Cf. {Fin} of a fish, {Pen} a feather.] 1. A piece …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pin — /pin/, n., v., pinned, pinning. n. 1. a small, slender, often pointed piece of wood, metal, etc., used to fasten, support, or attach things. 2. a short, slender piece of wire with a point at one end and a head at the other, for fastening things… …   Universalium

  • pin-up — ● pin up nom féminin invariable (anglais pin up, de to pin up, épingler) Jeune femme au physique agréable et qui a du sex appeal. Photo ou dessin de jolie fille peu vêtue, servant à décorer un local. pin up n. f. inv. (Anglicisme) Jolie fille peu …   Encyclopédie Universelle

  • Pin up — moderne inspirée de stéréotypes des années 1950. Une pin up est une femme dans une pose attirante ou « sexy » dont on accroche habituellement une image sur un coin de mur, d où le terme anglais de « pin up girl » qui se… …   Wikipédia en Français

  • Pin-up — moderne inspirée de stéréotypes des années 1950. Une pin up est une femme dont on accroche la représentation sur un mur dans une pose attirante ou « sexy », d où l expression anglaise de « pin up girl » qui pourrait se… …   Wikipédia en Français

  • pin — m. pin. Pin pinhon : pin parasol. Pin blanc, pin dau Leberon, pin de Jerusalèm : pin d Alep. Pin gavòt, pin montanhier : pin sylvestre. Pin marin : pin maritime …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • pin — [pin] n. [ME pyn < OE pinn, akin to MHG pfinne, a nail, prob. < IE base * bend , projecting point > MIr benn, peak] 1. a peg of wood, metal, etc., used esp. for fastening or holding things together or as a support on which to hang things …   English World dictionary

  • Pin-Up (BD) — Pin Up (bande dessinée) Pin up ressemblant fortement à Poison Ivy, l héroïne. Pin Up est une série créée par Berthet Yann, située dans le contexte de la seconde Guerre mondiale, de la Guerre froide et de la guerre du Vietnam et mêlant réalité… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»