Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

pill

  • 1 pill

    /pil/ * danh từ - viên thuốc - (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục =a bitter pill+ điều cay đắng, điều tủi nhục =to swallow the pill+ ngậm bồ hòn làm ngọt - (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác - (số nhiều) trò chơi bi-a - (the pill) thuốc chống thụ thai !a pill to cure an earthquake - biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió !to gild the pill - (xem) gild * ngoại động từ - bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai) - đánh bại * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

    English-Vietnamese dictionary > pill

  • 2 bitter

    /'bitə/ * tính từ & phó từ - đắng - cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết =bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng =bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ - chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt =bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay =bitter remark+ lời phê bình gay gắt =bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt - rét buốt (thời tiết, gió...) =bitter wind+ gió rét buốt !bitter as gall (worm wood, aloes) - đắng như mật, đắng như bồ bòn !a bitter pill to swallow - viên thuốc đắng phải uống - điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng !to the bitte rend - cho đến cùng * danh từ - vị đắng - nỗi đắng cay =the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời =to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời - (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin

    English-Vietnamese dictionary > bitter

  • 3 gild

    /gild/ * danh từ - (như) guild * ngoại động từ gilded, gild - mạ vàng - (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm - dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...) !to gild the lily - làm một việc thừa !to gild the pill - bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng !the gilded youth - lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng

    English-Vietnamese dictionary > gild

  • 4 go down

    - xuống, đi xuống - chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...) - trôi (thức ăn, thức uống...) =this pill won't go down+ viên thuốc ấy không nuốt trôi được - được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...) =the new play went down very well with the audiences+ vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt - được tiếp tục (cho đến) - bị đánh ngã, bại trận =to go down before an opponent+ bị địch thủ đánh ngã =to go down in an exam+ thi hỏng - ra trường (đại học) - yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...) - hạ (giá cả) - được ghi lại, được ghi nhớ =to go down in history+ được ghi lại trong lịch sử

    English-Vietnamese dictionary > go down

  • 5 headache

    /'hedeik/ * danh từ - chứng nhức đầu =to suffer from headache(s)+ bị nhức đầu =to have a bad headache+ nhức đầu lắm =a headache pill+ viên thuốc nhức đầu - (thông tục) vấn đề hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > headache

  • 6 pep

    /pep/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí !pep pill - thuốc kích thích làm cho hăng lên !pep talk - lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên

    English-Vietnamese dictionary > pep

  • 7 slip

    /slip/ * danh từ - sự trượt chân =a slip on a piece of banana-peel+ trượt vỏ chuối - điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất =slip of the tongue+ điều lỡ lời - áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề - dây xích chó - bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu - miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép; cành giâm - nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) - (số nhiều) buồng sau sân khấu - (số nhiều) quần xi líp - cá bơn con - bản in thử !there's many a slip 'twixt the cup and the lip - (xem) cup !to give someone the slip - trốn ai, lẩn trốn ai !a slip of a boy - một cậu bé mảnh khảnh * ngoại động từ - thả =to slip anchor+ thả neo - đẻ non (súc vật) =cow slips calf+ bò đẻ non - đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn =to slip something into one's pocket+ nhét nhanh cái gì vào túi =to slip a pill into one's mouth+ đút gọn viên thuốc vào mồm - thoát, tuột ra khỏi =dog slips his collar+ chó sổng xích =the point has slipped my attention+ tôi không chú ý đến điểm đó =your name has slipped my momery+ tôi quên tên anh rồi * nội động từ - trượt, tuột =blanket slips off bed+ chăn tuột xuống đất - trôi qua, chạy qua =opportunity slipped+ dịp tốt trôi qua - lẻn, lủi, lẩn, lỏn =to slip out of the room+ lẻn ra khỏi phòng - lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý) =to slip now and then in grammar+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp !to slip along - (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi !to slip aside - tránh (đấu gươm) !to slip away - chuồn, lẩn, trốn - trôi qua (thời gian) =how time slips away!+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa! !to slip by - trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) !to slip into - lẻn vào - (từ lóng) đấm thình thình - (từ lóng) tố cáo !to slip on - mặc vội áo !to slip off - cởi vội áo, cởi tuột ra !to slip out - lẻn, lỏn, lẩn - thoát, tuột ra khỏi - kéo ra dễ dàng (ngăn kéo) !to slip over - nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...) !to slip up - (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi - thất bại; gặp điều không may !to slip a cog - (thông tục) (như) to slip up !to slip someone over on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai !to lep slip - (xem) let !to let slip the gogs of war - (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

    English-Vietnamese dictionary > slip

См. также в других словарях:

  • Pill — Pill …   Deutsch Wikipedia

  • pill — [ pıl ] noun count * a small piece of solid medicine that you swallow with water: sleeping/contraceptive/vitamin pills take a pill: Did you remember to take your pills this morning? pill for: The doctor prescribed some pills for the pain. a. the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Pill — can refer to: * A ball, or anything small and round, hence also: ** A pill (pharmacy): A pharmacological dosage form, now rendered obsolete by tablets and capsules, hence also: *** The Pill , a general nickname for the combined oral contraceptive …   Wikipedia

  • pill — ► NOUN 1) a small round mass of solid medicine for swallowing whole. 2) (the Pill) a contraceptive pill. ► VERB ▪ (of knitted fabric) form small balls of fluff on its surface. ● a bitter pill Cf. ↑a bitter pill …   English terms dictionary

  • Pill — Pill, n. [F. pilute, L. pilula a pill, little ball, dim. of L. pila a ball. Cf. {Piles}.] 1. A medicine in the form of a little ball, or small round mass, to be swallowed whole. [1913 Webster] 2. Figuratively, something offensive or nauseous… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pill — Blason inconnu …   Wikipédia en Français

  • pill — pill1 [pil] n. [LME pylle, contr. < L pilula, dim. of pila, a ball: see PILES] 1. a small ball, tablet, capsule, etc. of medicine to be swallowed whole 2. anything unpleasant but unavoidable 3. a) something like a pill in shape b) …   English World dictionary

  • Pill — Pill, v. t. [Cf. L. pilare to deprive of hair, and E. pill, n. (above).] 1. To deprive of hair; to make bald. [Obs.] [1913 Webster] 2. To peel; to make by removing the skin. [1913 Webster] [Jacob] pilled white streaks . . . in the rods. Gen. xxx …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pill — Pill, v. t. & i. [imp. & p. p. {Pilled}; p. pr. & vb. n. {Pilling}.] [F. piller, L. pilare; cf. It. pigliare to take. Cf. {Peel} to plunder.] To rob; to plunder; to pillage; to peel. See {Peel}, to plunder. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] Pillers… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pill — Pill, n. [Cf. {Peel} skin, or {Pillion}.] The peel or skin. [Obs.] Some be covered over with crusts, or hard pills, as the locusts. Holland. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pill — Pill, v. i. To be peeled; to peel off in flakes. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»