Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pflanzen+de

  • 1 pflanzen

    - {to bed} xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào, + out trồng, + down rải ổ cho ngựa nằm, đặt vào giường, cho đi ngủ, thành tầng, thành lớp, chìm ngập, bị sa lầy, đi ngủ - {to dibble} đào lỗ để tra hạt, trồng - {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm... - bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính = pflanzen (Baum) {to set (set,set)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pflanzen

  • 2 Pflanzen-

    - {vegetable} thực vật, rau - {vegetal} cây cỏ, sinh dưỡng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Pflanzen-

  • 3 gefingert

    (Pflanzen) - {fingered} có ngón tay ở tính từ ghép), có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefingert

  • 4 hochbinden

    (Pflanzen) - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochbinden

  • 5 die Umgebung

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {environment} môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh, sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây - {environs} vùng xung quanh, vùng ven - {outskirts} vùng ngoài, ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài - {surroundings} vùng phụ cận, môi trường xung quanh = die soziale Umgebung {milieu}+ = in nächster Umgebung {in the vicinity}+ = Tiere und Pflanzen in natürlicher Umgebung {wildlife}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umgebung

  • 6 die Löcher

    - {pitting} = ohne Löcher {unperforated}+ = in Löcher pflanzen {to prick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Löcher

  • 7 der Kübel

    - {bucket} thùng, xô, pittông, gầu, lỗ căm - {dustbin} thùng rác - {pail} cái thùng, cái xô - {tub} chậu, bồn, bồn tắm, sự tắm rửa, goòng, xuồng tập - {vat} thùng to, bể, chum = in einen Kübel pflanzen {to tub}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kübel

  • 8 die Sonne

    - {sun} mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, thế, thời, ngày, năm, cụm đèn trần sun-burner) = die Sonne scheint {the sun is shining}+ = die Sonne steht tief. {the sun is low.}+ = nach der Sonne hin {sunwards}+ = der Platz in der Sonne {place in the sun}+ = ein Platz in der Sonne {a place in the sun}+ = mit der Sonne aufstehen {to rise with the sun}+ = sich der Sonne aussetzen {to sun}+ = nach der Sonne gerichtet {sunward}+ = von der Sonne beleuchtet {sunlit}+ = die Zuwendung der Pflanzen zur Sonne {heliotropism}+ = Fleisch dünn schneiden und an der Sonne trocknen {to jerk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sonne

  • 9 ziehen

    (zog,gezogen) - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt - {to draw (drew,drawn) thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút - được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, hút, bóp, nặn, khai, chiết - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, chuyên chở, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên, trào lên - căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy - {to snake} ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc, giật - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to trundle} lăn, làm cho lăn - {to wrench} vặn mạnh, xoắn, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi, xuyên tạc, bóp méo = ziehen (zog,gezogen) [an] {to pluck [at]; to pull [at]}+ = ziehen (zog,gezogen) (Zahn) {to yank out}+ = ziehen (zog,gezogen) [durch] {to lace [through]}+ = ziehen (zog,gezogen) (Draht) {to extend}+ = ziehen (zog,gezogen) (Kerzen) {to dip}+ = ziehen (zog,gezogen) (Schach) {to move}+ = ziehen (zog,gezogen) (Pflanzen) {to raise; to rear}+ = ziehen (zog,gezogen) (Gewehrlauf) {to rifle}+ = ziehen an {to jerk}+ = straff ziehen {to strain}+ = heftig ziehen [an] {to give a tug [at]; to tug [at]}+ = an sich ziehen {to attach; to draw (drew,drawn)+ = auf sich ziehen {to draw down}+ = nach sich ziehen {to bring in one's wake; to carry; to entail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziehen

  • 10 sprießen

    (sproß,gesprossen) - {to burgeon} đâm chồi - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi = sprießen (sproß,gesprossen) (Pflanzen) {to spear; to spring (sprang,sprung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprießen

  • 11 bespritzen

    - {to dabble} vẩy, rảy, nhúng vào nước, làm ướt, vầy, lội, mò, khoắng, làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi - {to plash} vỗ bì bõm, đập bì bộp, vấy tung toé, làm bắn tung toé, bắn tung toé, + through, into) lội bì bõm, roi tõm xuống, nhảy tõm xuống, vít xuống và ken thành hàng rào, ken cành nhỏ làm - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to spray} bơm, phun - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm = bespritzen [mit] {to besprinkle [with]; to spatter [with]; to sprinkle [with]}+ = bespritzen (Pflanzen) {to syringe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bespritzen

См. также в других словарях:

  • Pflanzen- — Pflanzen …   Deutsch Wörterbuch

  • Pflanzen — Pflanzen …   Deutsch Wörterbuch

  • Pflanzen — Gemeine Kiefer (Pinus sylvestris) Systematik Klassifikation: Lebewesen Domäne …   Deutsch Wikipedia

  • Pflanzen [2] — Pflanzen (Plantation), Blumen , Gemüse , Feldpflanzen, Obst u. Waldbäume aus dem Samenbeete, der Samen od. Pflanzschule ausheben u. sie an den Ort einsetzen, wo sie ferner stehen bleiben sollen. Im Allgemeinen hat man bei dem P. Rücksicht auf Ort …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Pflanzen — Pflanzen, verb. reg. act. 1. Im engsten Verstande, Pflanzen, d.i. junge Erdgewächse, aus einem Orte in den andern versetzen, welches durch Befestigung in der Erde geschiehet. 1) Eigentlich, Bäume pflanzen, wo man von erwachsenen Bäumen lieber das …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Pflanzen — Pflanzen, alle Gewächse von der niedrigsten Gattung, den Pilzen, Schwämmen und Algen bis zum höchsten, vollkommensten Baum, mit einem Worte die ganze vegetabilische Welt. Die Wissenschaft aber, die sich mit demselben beschäftigt, nennen wir… …   Damen Conversations Lexikon

  • Pflanzen [1] — Pflanzen (Plantae), sind die organischen Naturproducte, welche keine freiwillige Bewegung u. keine Empfindung mit Bewußtsein haben, u. zusammen die Pflanzenwelt, od. den Thieren u. Mineralien gegenüber das Pflanzenreich ausmachen. I. Die… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • pflanzen — V. (Mittelstufe) die Wurzeln einer Pflanze in die Erde setzen Beispiel: Heute muss ich noch Tomaten pflanzen. Kollokation: Blumen in Töpfe pflanzen …   Extremes Deutsch

  • Pflanzen — Pflanzen, lebende Wesen, welche sich ernähren, wachsen, sich fortpflanzen, in ihren typischen Formen charakterisiert durch ihre autotrophe Ernährung aus anorganischen Stoffen mit Hilfe des Sonnenlichts und durch den Mangel der Ortsbewegung; in… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Pflanzen — Pflanzen, nicht einheitlich gebrauchter Begriff zur Abgrenzung einer Gruppe von Lebewesen; umfasst primär alle Organismen, die in ihren Zellen (⇒ Pflanzenzelle) Plastiden besitzen und somit zur Photosynthese, d.h. zu photoautotropher… …   Deutsch wörterbuch der biologie

  • pflanzen — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Pflanze • anpflanzen Bsp.: • Kennen Sie diese Pflanze? • Er pflanzte einen Kirschbaum …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»