Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

permissible

  • 1 permissible

    /pə'misəbl/ * tính từ - cho phép được, chấp nhận được, dung được

    English-Vietnamese dictionary > permissible

  • 2 erlaubt

    - {permissible} cho phép được, chấp nhận được, dung được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlaubt

  • 3 die Toleranz

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {tolerance} lòng khoan dung, sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng, sức chịu đựng, sự chịu được thuốc - {toleration} sự khoan dung = Toleranz zeigen {to show tolerance}+ = die zulässige Toleranz (Technik) {permissible limits}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Toleranz

  • 4 der Spielraum

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {leeway} sự trôi giạt, việc làm chậm trễ, sự mất thời gian - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy - sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, khả năng, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, chỗ, cơ hội, duyên cớ, lý do - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {tether} dây buộc, dây dắt = der Spielraum (Technik) {clearance; headroom; tolerance}+ = der zulässige Spielraum (Technik) {permissible limits}+ = ein weiter Spielraum {a wide range}+ = freien Spielraum haben {to play}+ = jemandem freien Spielraum lassen {to give someone line enough}+ = einer Sache freien Spielraum gewähren {to give free play to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spielraum

  • 5 höchstzulässig

    - {maximum permissible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höchstzulässig

  • 6 zulässig

    - {acceptable} có thể nhận, có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, thoả đáng, làm hài lòng, được hoan nghênh, được tán thưởng - {admissible} có thể thu nạp, có thể kết nạp - {allowable} có thể cho phép được, có thể công nhận - {permissible} cho phép được, chấp nhận được, dung được - {permissive} cho phép, chấp nhận, tuỳ ý, không bắt buộc, dễ dãi - {valid} vững chắc, có căn cứ, có giá trị, có hiệu lực, hợp lệ = nicht zulässig {not in order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zulässig

  • 7 die Abweichung

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {abnormality} sự không bình thường, sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật - {anomaly} độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {azimuth} góc phương vị - {declination} sự nghiêng, sự lệch, độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, sự suy sụp, sự suy đồi - {deflection} sự chệch hướng, sự trẹo đi, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {discrepancy} sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {divarication} sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba - {divergence} sự phân kỳ, sự đi trệch - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự trệch khỏi trục - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi - {variation} sự biến đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abweichung [von] {declension [from]; departure [from]}+ = die Abweichung (Technik) {error}+ = die zulässige Abweichung {permissible variation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abweichung

  • 8 die Beanspruchung

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất = die zulässige Beanspruchung {permissible load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beanspruchung

См. также в других словарях:

  • permissible — [pɛʀmisibl] adj. ÉTYM. Mil. XXe; de permettre, d après permission. ❖ ♦ Didact. Que l on peut autoriser, permettre. || « Aux États Unis, cette dose permissible était, pendant plusieurs années, de 100 microwatts par centimètre carré (…) » (Science… …   Encyclopédie Universelle

  • permissible — permissible, permissive, permitted Permissible is spelt ible and means ‘allowable’, having potential force rather than the actual force conveyed by permitted. Permissive means ‘tolerant or liberal in morals’ as in the phrase the permissive… …   Modern English usage

  • Permissible — Per*mis si*ble, a. That may be permitted; allowable; admissible. {Per*mis si*ble*ness}, n. {Per*mis si*bly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • permissible — I adjective according to law, admissible, allowable, allowed, amenable to law, approvable, approved, authorized, constitutional, empowered, fitting, franchised, granted, lawful, legal, legally sound, legitimate, licensed, licet, licit, licitus,… …   Law dictionary

  • permissible — (adj.) early 15c., from O.Fr. permissibilis (15c.), from M.L. permiss , pp. stem of permittere (see PERMIT (Cf. permit) (v.)) …   Etymology dictionary

  • permissible — [adj] allowable, legal acceptable, admissible, all right, approved, authorized, bearable, endorsed, kosher*, lawful, legalized, legit*, legitimate, licit, okay*, on the up and up*, permitted, proper, sanctioned, tolerable, tolerated, unforbidden …   New thesaurus

  • permissible — ► ADJECTIVE ▪ allowable; permitted. DERIVATIVES permissibility noun …   English terms dictionary

  • permissible — [pər mis′ə bəl] adj. [ME < MFr < ML permissibilis < L permissus, pp. of permittere] that can be permitted; allowable permissibility n. permissibly adv …   English World dictionary

  • permissible — adj. permissible to + inf. (it is not permissible to smoke in the library) * * * [pə mɪsəb(ə)l] permissible to + inf. (it is not permissible to smoke in the library) …   Combinatory dictionary

  • permissible — [[t]pə(r)mɪ̱səb(ə)l[/t]] ADJ: usu v link ADJ If something is permissible, it is considered to be acceptable because it does not break any laws or rules. Religious practices are permissible under the Constitution... He said it was just not… …   English dictionary

  • permissible — permissibility, permissibleness, n. permissibly, adv. /peuhr mis euh beuhl/, adj. that can be permitted; allowable: a permissible amount of sentimentality under the circumstances; Such behavior is not permissible! [1400 50; late ME < ML… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»