-
1 pellucid
/pe'lju:sid/ * tính từ - trong, trong suốt, trong veo =a pellucid stream+ một dòng nước trong veo - trong sáng, rõ ràng =pellucid style+ văn rõ ràng - sáng suốt =pellucid spirit+ tinh thần sáng suốt -
2 klar
- {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {clearly} sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {evident} hiển nhiên - {explicit} nói thẳng, hiện - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {glassy} như thuỷ tinh, có tính chất thuỷ tinh, đờ đẫn, không hồn, trong vắt, phẳng lặng như mặt gương - {intelligible} chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc - {limpid} trong suốt, trong sáng - {liquid} lỏng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, âm nước - {lucid} minh bạch, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {manifest} - {obvious} rành mạch - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành - {pellucid} trong veo - {perspicuous} diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {plain} đơn giản, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {shiny} bóng - {transparent} - {vivid} sặc sỡ, đầy sức sống, sâu sắc = klar (Antwort) {direct}+ = klar (Handschrift,Druck) {bold}+ = na klar! {but of course}+ = ganz klar {clear as a bell}+ = das geht klar! {that will be all right!}+ -
3 transparent
- {diaphanous} trong mờ - {pellucid} trong, trong suốt, trong veo, trong sáng, rõ ràng, sáng suốt - {transparent} trong trẻo, trong sạch, rõ rệt -
4 durchsichtig
- {diaphanous} trong mờ - {diaphragmatic} màng chắn, màng ngăn, cơ hoành - {limpid} trong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng, sáng sủa, rõ ràng - {lucent} sáng chói, sáng ngời - {lucid} minh bạch, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, sáng - {pellucid} trong veo - {sheer} chỉ là, đúng là, hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da, thẳng - {transparent} trong sạch, rõ rệt
См. также в других словарях:
Pellucid — Pel*lu cid, a. [L. pellucidus; per (see {Per }) + lucidus clear, bright: cf. F. pellucide.] Transparent; clear; limpid; translucent; not opaque. Pellucid crystal. Dr. H. More. Pellucid streams. Wordsworth. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
pellucid — [pə lo͞o′sid] adj. [L pellucidus < pellucere, to shine through < per, through (see PER1) + lucere, to shine < lux,LIGHT1] 1. transparent or translucent; clear 2. easy to understand; clear and simple in style [a pellucid explanation] SYN … English World dictionary
pellucid — I adjective apparent, clear, clear cut, comprehensible, crystalline, diaphanous, disclosed, easy to understand, exoteric, explicit, express, hyaline, intelligible, limpid, lucid, manifest, obvious, overt, palpable, patent, pellucidus, plain, pure … Law dictionary
pellucid — transparent, translucent, 1610s, from L. pellucidus transparent, from pellucere shine through, from per through + lucere to shine (see LIGHT (Cf. light) (n.)) … Etymology dictionary
pellucid — *clear, transparent, translucent, lucid, diaphanous, limpid Analogous words: *pure, sheer: *bright, brilliant, luminous, radiant Contrasted words: *turbid, muddy, roily … New Dictionary of Synonyms
pellucid — ► ADJECTIVE 1) translucently clear. 2) easily understood. ORIGIN Latin pellucidus, from perlucere shine through … English terms dictionary
pellucid — [[t]pelu͟ːsɪd[/t]] ADJ Something that is pellucid is extremely clear. [LITERARY] ...her pellucid blue eyes... The anchor chain had rattled out in that warm pellucid water. Syn: limpid … English dictionary
pellucid — pellucidity /pel oo sid i tee/, pellucidness, n. pellucidly, adv. /peuh looh sid/, adj. 1. allowing the maximum passage of light, as glass; translucent. 2. clear or limpid: pellucid waters. 3. clear in meaning, expression, or style: a pellucid… … Universalium
pellucid — adjective 1) the pellucid waters Syn: translucent, transparent, clear, crystal clear, crystalline, glassy, limpid, unclouded, gin clear 2) pellucid prose Syn: lucid, limpid, clear … Thesaurus of popular words
pellucid — adjective Etymology: Latin pellucidus, from per through + lucidus lucid more at for Date: 1610 1. admitting maximum passage of light without diffusion or distortion < a pellucid stream > 2. reflecting light evenly from all surfaces 3. easy to… … New Collegiate Dictionary
pellucid — pel|lu|cid [pıˈlu:sıd] adj literary [Date: 1600 1700; : Latin; Origin: pellucidus, from per through + lucidus ( LUCID)] very clear = ↑transparent ▪ a pellucid stream … Dictionary of contemporary English