Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

peck

  • 61 die Schwierigkeiten

    - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Schwierigkeiten {under a cloud}+ = viele Schwierigkeiten {a peck of troubles}+ = Schwierigkeiten machen {to demur}+ = in Schwierigkeiten sein {to be in trouble}+ = in Schwierigkeiten kommen {to come to grief; to get into hot water}+ = in Schwierigkeiten geraten {to get into scrape; to get into trouble}+ = in Schwierigkeiten bringen {to mire}+ = die unvermuteten Schwierigkeiten {unforeseeable trouble}+ = alle Schwierigkeiten meistern {to overcome all difficulties}+ = alle möglichen Schwierigkeiten {every difficulty imaginable}+ = aus allen Schwierigkeiten heraus {out of the wood}+ = es tauchten neue Schwierigkeiten auf {new difficulties cropped up}+ = befürchten Sie irgendwelche Schwierigkeiten? {do you apprehend any difficulty?}+ = es gelang ihm, die Schwierigkeiten zu überwinden {he succeeded in overcoming the difficulties}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwierigkeiten

  • 62 der Schlag

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {bash} cú đánh mạnh - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {clout} mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cá sắt, đinh đầu to clout nail), cổ đích - {dash} sự va chạm, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {fib} điều nói dối nhỏ, chuyện bịa, cú đấm - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {percussion} sự đánh, sự gõ, sự chạm vào - {punch} cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {slap} cái đập - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {whack} đòn đau, phần = der Schlag (Art) {feather}+ = der Schlag (Webstuhl) {batten}+ = der k.o. Schlag (Boxen) {outer}+ = der derbe Schlag {rattler; settler; stinger; thwack}+ = der harte Schlag {sock}+ = der dumpfe Schlag {thud; thump}+ = der sanfte Schlag {chuck}+ = der leichte Schlag {flick; flip; pat; rap; smack; spank; tap}+ = der schwere Schlag {purler; smasher}+ = der heftige Schlag {floorer; wallop}+ = der scharfe Schlag {bat}+ = mit einem Schlag {at one stroke}+ = ein böser Schlag {a nasty one}+ = ein harter Schlag {a cruel blow}+ = zum Schlag ausholen {to strike out}+ = der vernichtende Schlag {finisher}+ = der regelwidrige Schlag {foul}+ = der entscheidende Schlag (Boxen) {sockdolager}+ = einen Schlag versetzen {to deal a blow at; to fib}+ = einem Schlag ausweichen {to dodge a blow}+ = den ersten Schlag geben {to bully}+ = er versetzte ihm einen Schlag {he struck him a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlag

  • 63 das Essen

    - {banquet} tiệc lớn - {dinner} bữa cơm, tiệc, tiệc chiêu đãi - {eating} sự ăn, thức ăn - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt, bữa ăn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức nhậu, thức đớp = beim Essen {at table}+ = das gute Essen {binder; tuck-in}+ = nach dem Essen {after dinner}+ = am Essen mäkeln {to be fussy about food}+ = zum Essen ausgehen {to dine out}+ = mit Essen vollstopfen {to stoke}+ = das Essen ist angerichtet! {dinner is served!}+ = ich lud ihn zum Essen ein {I entertained him at dinner}+ = ich bin zum Essen eingeladen {I have been asked for dinner}+ = sie ist sehr wählerisch im Essen {she is very nice in her food}+ = mit dem Essen auf jemanden warten {to wait dinner for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Essen

  • 64 knabbern [an]

    - {to nibble [at]} gặm, nhắm, rỉa, nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ, hay lý sự vụn = knabbern an {to peck at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knabbern [an]

  • 65 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 66 aufpicken

    - {to peck} mổ, khoét, nhặt, đục, hôn vội, ăn nhấm nháp, mổ vào, chê bai, bẻ bai, bắt bẻ, ném, ném đá vào - {to pick} cuốc, đào, xỉa, hái, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một, móc túi - ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufpicken

  • 67 fressen

    - {to phagocytose} = fressen (fraß,gefressen) {to attack; to bait; to binge; to eat (ate,eaten); to feed (fed,fed); to gorge; to gourmandize; to guzzle; to hog; to mouth; to munch; to nibble; to peck; to swallow; to victual}+ = fressen (fraß,gefressen) (Rost) {to corrode}+ = fressen (fraß,gefressen) [etwas] {to prey [on something]}+ = fressen (fraß,gefressen) (Technik) {to bind (bound,bound)+ = um sich fressen {to fester}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fressen

  • 68 nörgeln

    - {to crab} cào xé, vồ, quắp, công kích chê bai, chỉ trích - {to grizzle} khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên - {to grouch} gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn - {to grouse} - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to nag} mè nheo, rầy la = nörgeln [an] {to cavil [at]}+ = nörgeln [über] {to grumble [at,about]}+ = nörgeln [wegen] {to niggle [about]}+ = nörgeln [über,an] {to carp [at]}+ = nörgeln an {to peck at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nörgeln

  • 69 picken

    - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to peck} mổ, khoét, nhặt, đục, hôn vội, ăn nhấm nháp, mổ vào, chê bai, bẻ bai, bắt bẻ, ném, ném đá vào - {to pick} cuốc, đào, xỉa, hái, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một, móc túi - ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > picken

  • 70 650

    3. ENG peck-nosed [barndoor] skate, thorny, roker
    4. DEU
    5. FRA grande raie f, raie f bouclée

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 650

  • 71 9190

    3. ENG ocean pout
    4. DEU
    5. FRA loquette f d’Amérique

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 9190

  • 72 9969

    2. RUS масляная рыба f, трёхколючая [серая] помпана f
    3. ENG (American) butterfish, dollarfish, shiner
    4. DEU Butterfisch m
    5. FRA stromatée m à fossettes

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 9969

  • 73 5883

    2. RUS смолёвка f белой сосны
    5. FRA charançon m du pin Weymouth

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 5883

  • 74 6600

    2. RUS древоточец m акациевый
    4. DEU
    5. FRA

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 6600

  • 75 7992

    2. RUS
    3. ENG
    4. DEU
    5. FRA

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 7992

  • 76 7993

    2. RUS
    4. DEU
    5. FRA arpenteuse f du printemps

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 7993

См. также в других словарях:

  • Peck — bezeichnet: die angloamerikanischen Maßeinheit Peck (Maßeinheit) Peck ist der Familienname folgender Personen: Adolph Lobegott Peck (1766–1801), deutscher Pfarrer Annie Smith Peck (1850–1935), amerikanische Bergsteigerin Anthony Peck (1947–1996) …   Deutsch Wikipedia

  • Peck — Peck, n. [Perh. akin to pack; or, orig., an indefinite quantity, and fr. peck, v. (below): cf. also F. picotin a peak.] 1. The fourth part of a bushel; a dry measure of eight quarts; as, a peck of wheat. A peck of provender. Shak. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peck — Peck, ID U.S. city in Idaho Population (2000): 186 Housing Units (2000): 96 Land area (2000): 0.268318 sq. miles (0.694941 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.268318 sq. miles (0.694941 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • peck — peck1 [pek] vt. [ME pecken, var. of picken,PICK3, in specialized senses] 1. to strike with a pointed object, as with a beak 2. to make by doing this [to peck a hole] 3. to pick up with the beak; get by pecking vi …   English World dictionary

  • Peck — Peck, v. i. 1. To make strokes with the beak, or with a pointed instrument. Carew. [1913 Webster] 2. To pick up food with the beak; hence, to eat. [1913 Webster] [The hen] went pecking by his side. Dryden. [1913 Webster] {To peck at}, to attack… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peck — Peck, v. t. [imp. & p. p. {Pecked}; p. pr. & vb. n. {Pecking}.] [See {Pick}, v.] 1. To strike with the beak; to thrust the beak into; as, a bird pecks a tree. [1913 Webster] 2. Hence: To strike, pick, thrust against, or dig into, with a pointed… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peck, ID — U.S. city in Idaho Population (2000): 186 Housing Units (2000): 96 Land area (2000): 0.268318 sq. miles (0.694941 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.268318 sq. miles (0.694941 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Peck, MI — U.S. village in Michigan Population (2000): 599 Housing Units (2000): 253 Land area (2000): 1.010187 sq. miles (2.616372 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.010187 sq. miles (2.616372 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • peck — Ⅰ. peck [1] ► VERB 1) (of a bird) strike or bite with its beak. 2) kiss lightly or perfunctorily. 3) (peck at) informal eat (food) listlessly or daintily. 4) type slowly and laboriously. ► NOUN …   English terms dictionary

  • Peck — Peck, n. A quick, sharp stroke, as with the beak of a bird or a pointed instrument. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • peck — pèck s.m.inv. TS metrol. unità di misura inglese di capacità per aridi, equivalente a litri 9,09 | unità di misura americana di capacità per liquidi, corrispondente a litri 8,810 {{line}} {{/line}} DATA: 1895. ETIMO: dall ingl. peck pl. pecks, di …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»