Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

paragon

  • 1 paragon

    /'pærəgən/ * danh từ - mẫu mực; tuyệt phẩm =paragon of virture+ mẫu mực về đạo đức - viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara) * ngoại động từ - (thơ ca) (+ with) so sánh (với)

    English-Vietnamese dictionary > paragon

  • 2 das Vorbild

    - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {mirror} hình ảnh trung thực - {model} kiểu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, hình dáng, tính tình - {paragon} mẫu mực, tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {prefiguration} sự biểu hiện trước, sự miêu tả trước, sự hình dung trước, sự tượng trưng - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {type} chữ in, đại diện điển hình = nach dem Vorbild von {on the model of; on the pattern of}+ = als leuchtendes Vorbild dienen {to beacon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorbild

  • 3 das Muster

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {example} thí dụ, ví dụ, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {exemplar} mẫu mực, cái tương tự, cái sánh được - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {paragon} tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {sample} - {specimen} mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa - {type} chữ in, đại diện điển hình = das Muster (auf Stoffen) {design}+ = Muster- {model; standard}+ = nach Muster {according to pattern}+ = das karierte Muster {checker}+ = als Muster dienen {to fugle}+ = als Muster nehmen {to pattern}+ = mit Muster schmücken {to pattern}+ = als Muster dienen für {to sample}+ = sich ein Muster nehmen an {to model oneself on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Muster

  • 4 der Inbegriff

    - {embodiment} hiện thân, sự biểu hiện - {paragon} mẫu mực, tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {quintessence} tinh chất, tinh tuý, tinh hoa, nguyên tố thứ năm - {soul} linh hồn, tâm hồn, tâm trí, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Inbegriff

См. также в других словарях:

  • Paragon — is a word that means ideal: model of excellence or perfection of a kind; one having no equal; a perfect embodiment of a concept. Also, in modern fantasy it is typically a synonym of paladin or templar, a holy defender of justice and of divine… …   Wikipedia

  • Paragon — Par a*gon (p[a^]r [.a]*g[o^]n), n. [OF. paragon, F. parangon; cf. It. paragone, Sp. paragon, parangon; prob. fr. Gr. ? to rub against; para beside + ? whetstone; cf. LGr. ? a polishing stone.] 1. A companion; a match; an equal. [Obs.] Spenser.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • paragon — n Paragon, apotheosis, nonpareil, nonesuch are comparable when they mean a person or thing of consum mate quality or transcendent excellence in its kind. Paragon distinctively implies supremacy and incomparability {an angel! or, if not, an… …   New Dictionary of Synonyms

  • Paragon — bezeichnet: Paragon (Automarke), eine britische Automobilmarke (1913–1914) Paragon (Band), eine Metal Band aus Hamburg Paragon (Schriftmaß), eine Schriftgröße Paragon (Unternehmen), einen Elektronikhersteller aus Delbrück Paragon XP, eine Ende… …   Deutsch Wikipedia

  • paragon — Paragon, C est une chose si excellemment, parfaicte, qu elle est comme une idée, un sep et estelon à toutes les autres de son espece, et lesquelles on rapporte et compare à luy, pour sçavoir à quel degré de perfection elles atteignent. Ainsi dit… …   Thresor de la langue françoyse

  • Paragon — Paragon, IN U.S. town in Indiana Population (2000): 663 Housing Units (2000): 275 Land area (2000): 0.251058 sq. miles (0.650237 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.251058 sq. miles (0.650237 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Paragon, IN — U.S. town in Indiana Population (2000): 663 Housing Units (2000): 275 Land area (2000): 0.251058 sq. miles (0.650237 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.251058 sq. miles (0.650237 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • paragon — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. paragonnie {{/stl 8}}{{stl 7}} druczek kasowy, poświadczający zapłatę za zakupiony towar : {{/stl 7}}{{stl 10}}Wypisać paragon. Upomnieć się o paragon. <od nazwy firmy niem.> {{/stl 10}} …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Paragon — Par a*gon, v. i. To be equal; to hold comparison. [R.] [1913 Webster] Few or none could . . . paragon with her. Shelton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Paragon — Par a*gon, v. t. [Cf. OF. paragonner, F. parangonner.] [1913 Webster] 1. To compare; to parallel; to put in rivalry or emulation with. [Obs.] Sir P. Sidney. [1913 Webster] 2. To compare with; to equal; to rival. [R.] Spenser. [1913 Webster] In… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • paragón — (de «paragonar»; ant.) m. Parangón. * * * paragón. (De paragonar). m. desus. Comparación, parangón …   Enciclopedia Universal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»