Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pane+it

  • 1 pane

    /pein/ * danh từ - ô cửa kính - ô vuông (vải kẻ ô vuông) * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - kẻ ô vuông (vải...)

    English-Vietnamese dictionary > pane

  • 2 window-pane

    /'windoupein/ * danh từ - ô kính cửa sổ

    English-Vietnamese dictionary > window-pane

  • 3 die Platte

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {dish} móm ăn, chén, tách - {disk} - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plate} bản, tấm phiếu, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {platter} đĩa gỗ - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa ghi âm, cao nhất - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = Kopf-Positionierungsfehler auf Disk oder Platte {disk seek error}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Platte

  • 4 das Feld

    - {acre} mẫu Anh, cánh đồng, đồng cỏ - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {field} đồng ruộng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi, trường - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ dùng, đồ vật, đ - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {shield} cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn, người che chở, vật che chở, bộ phận hình khiên, miếng độn = das Feld (Rennen) {ruck}+ = das Feld (Button) {button}+ = das Feld (Schachbrett) {square}+ = das Feld räumen {to make way; to yield the palm}+ = das Feld behaupten {to stand one's ground}+ = ins Feld rücken {to take the field}+ = das rechteckige Feld (Architektur) {pane}+ = das quellenfreie Feld (Physik) {solenoidal field}+ = auf dem Feld wachsend {campestral}+ = das entfernt liegende Feld {outfield}+ = in einem Feld anbringen {to canton}+ = zwanzig Leute arbeiten auf dem Feld {twenty people are working in the field}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feld

  • 5 der Schlosserhammer mit Kugelfinne

    - {ball pane hammer; ball peen hammer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlosserhammer mit Kugelfinne

  • 6 die Tafel

    - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {blackboard} bảng đen - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng - {plate} tấm phiếu, lá, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = die Tafel (Schokolade) {bar}+ = die kleine Tafel {tablet}+ = die Tafel aufheben {to make a move}+ = ein Wort an der Tafel anschreiben {to write a word on the blackboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tafel

  • 7 das Monokel

    - {monocle} kính một mắt - {window-pane} ô kính cửa sổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Monokel

  • 8 die Fensterscheibe

    - {window-pane} ô kính cửa sổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fensterscheibe

  • 9 in Scheiben schneiden

    - {to chip} đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào - góp tiền đánh bạc), góp vốn, khoèo, ngáng chân - {to flitch} lạng thành miếng, xẻ lấy ván bìa = mit Scheiben versehen {to pane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Scheiben schneiden

  • 10 die Scheibe

    - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {disk} - {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = die Scheibe (Brot) {round}+ = die Scheibe (Fenster) {pane}+ = die dicke Scheibe (Kochkunst) {slab}+ = die abgeschnittene Scheibe (Kochkunst) {sliver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Scheibe

  • 11 trepidation

    /,trepi'deiʃn/ * danh từ - (y học) sự rung (tay, chân...) - sự rung động, sự rung chuyển =the trepidation of the windown-pane+ sự rung chuyển của kính cửa sổ - sự náo động, sự bối rối =the news caused general trepidation+ tin ấy đã gây nên sự náo động chung

    English-Vietnamese dictionary > trepidation

См. также в других словарях:

  • pané — pané …   Dictionnaire des rimes

  • pane (1) — {{hw}}{{pane (1)}{{/hw}}s. m. 1 Alimento che si ottiene cuocendo al forno un impasto di farina, solitamente di frumento, e acqua, condito con sale e fatto lievitare: pane fresco, raffermo, stantio | Pane bianco, di farina di frumento | Pane nero …   Enciclopedia di italiano

  • PANE (G.) — Gina PANE 1939 1990 Née en France, à Biarritz, Gina Pane y a vécu, y a enseigné dans des écoles d’art. Elle y a montré la plupart de ses actions artistiques et de ses Partitions . En même temps, elle a constamment souligné (en particulier dans… …   Encyclopédie Universelle

  • pane — PANÉ adj. invar. (Despre carne, caşcaval etc.) Prăjit în grăsime, după ce a fost dat prin făină, ou şi pesmet. – Din fr. pané. Trimis de valeriu, 03.02.2004. Sursa: DEX 98  pané adj. invar. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar… …   Dicționar Român

  • pané — ● pané Participe passé de paner. ● pané (homonymes) panais nom masculin panné adjectif pané, ée adj. Enrobé de panure avant la cuisson. Côtelette panée. ⇒PANÉ, ÉE, part. passé et adj. I. Part. passé de paner. II. Adjectif A …   Encyclopédie Universelle

  • Pane — ist der Familienname folgender Personen: Gina Pane (1939–1990), italienische Künstlerin Julio Pane (* 1947), argentinischer Bandoneon Spieler Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort …   Deutsch Wikipedia

  • pane — [peın] n [Date: 1200 1300; : French; Origin: pan, from Latin pannus cloth ] a piece of glass used in a window or door ▪ a window pane ▪ a pane of glass →↑windowpane …   Dictionary of contemporary English

  • Pane — Pane, n. [F. panne.] The narrow edge of a hammer head. See {Peen}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pane — Pane, n. [OE. pan part, portion of a thing, F. pan a skirt, lappet, part or piece of a wall, side, fr. L. pannus a cloth, fillet, rag; akin to E. vane. See {Vane}, and cf. {Panel}, {Pawn} pledge.] 1. A division; a distinct piece, limited part, or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pané — pané, ée 1. (pa né, née) part. passé de paner. Couvert de pain émietté. Côtelettes panées.    Eau panée, eau dans laquelle on a fait bouillir du pain. pané, ée 2. (pa né, née) adj. Terme populaire. Misérable (voy. panné) …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • PANE — madidô faciem linendi mos, delicatioribus olim in usu, indigitatur Suetonio in Otton. c. ult. Fuisse traditur munditiarum paene muliebrium Quin et faciem quottidie rasitare ac pane madidô Imere consuetum: idque instituisse a prima lanugine, ne… …   Hofmann J. Lexicon universale

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»