Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

packing-up

  • 1 packing

    /'pækiɳ/ * danh từ - sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì - bao bì - sự xếp chặt, sự ních vào - sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín - vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín - (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt

    English-Vietnamese dictionary > packing

  • 2 packing-case

    /'pækiɳkeis/ * danh từ - hòm (để) đóng hàng

    English-Vietnamese dictionary > packing-case

  • 3 packing-needle

    /'pækiɳ,ni:dl/ * danh từ - kim khâu kiện hàng

    English-Vietnamese dictionary > packing-needle

  • 4 packing-paper

    /'pækiɳ,peipə/ * danh từ - giấy gói hàng

    English-Vietnamese dictionary > packing-paper

  • 5 packing-sheet

    /'pækiɳʃi:t/ * danh từ - vải gói hàng - (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn

    English-Vietnamese dictionary > packing-sheet

  • 6 das Verdichten

    - {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác, sự chất hàng, sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín - vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verdichten

  • 7 das Packmaterial

    - {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác, sự chất hàng, sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín - vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt - {wrappage} sự bọc, sự gói, sự quấn, vật bao bọc, vật quấn quanh, bao gói, giấy gói

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Packmaterial

  • 8 die Stopfbüchse

    - {packing box} = die Stopfbüchse (Technik) {stuffing box}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stopfbüchse

  • 9 das Verpackungsmaterial

    - {packing material}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verpackungsmaterial

  • 10 der Packen

    - {bundle} bó, bọc, gói - {pack} ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách = das Packen {packing; stowage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Packen

  • 11 die Verpackung

    - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món - {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác, sự chất hàng, sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín - vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt - {wrappage} sự bọc, sự gói, sự quấn, vật bao bọc, vật quấn quanh, bao gói, giấy gói - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự bao, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verpackung

  • 12 das Packpapier

    - {brown paper; cap paper; packing paper; wrapping paper} = das braune Packpapier {kraft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Packpapier

  • 13 hinauswerfen

    - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt = hinauswerfen [aus] {to eject [from]}+ = hinauswerfen (warf hinaus,hinausgeworfen) {to expel; to fire}+ = jemanden hinauswerfen {to bundle someone away; to bundle someone off; to give someone the bird; to sack someone; to send someone packing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinauswerfen

  • 14 die Dichtung

    - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết - {gasket} dây thừng nhỏ, miếng đệm - {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác, sự chất hàng, sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín - vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt - {poem} bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ - {poetry} thơ, nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì, cái bịt - {washer} người giặt, người rửa, máy giặt, máy đãi, giẻ rửa bát, vòng đệm = die Dichtung (Literatur) {song}+ = mit automatischer Dichtung {selfsealing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dichtung

  • 15 die Packung

    - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món - {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác, sự chất hàng, sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín - vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt - {wrapping} sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc = die Packung (Medizin) {pack}+ = die feuchte Packung (Medizin) {swathe}+ = eine Packung machen {to pack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Packung

  • 16 pack

    /pæk/ * danh từ - bó, gói; ba lô (quần áo) - đàn, bầy (chó săn, chó sói...) =pack of wolves+ bầy chó sói =pack of grouse+ đàn gà gô trắng =pack of U-boats+ một đội tàu ngầm Đức - lũ, loạt, lô =a pack of fools+ một lũ ngốc =a pack of lies+ một loạt những lời nói láo =a pack of troubles+ một lô rắc rối phiền hà - bộ, cỗ (bài) - (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng - (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục) - đám băng nổi ((cũng) pack ice) - (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người) - lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...) * ngoại động từ - gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện - tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài) - xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe) =to pack a bag with old clothes+ xếp quần áo cũ vào bị =the car was packed with passangers+ xe chật ních hành khách - thồ hàng lên (ngựa, súc vật...) - nhét, hàn, gắn (khe hở) - (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người) - xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định - (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng =to pack a punch+ nện một quả đấm (quyền Anh) * nội động từ - ((thường) + up) sắp xếp hành lý - đóng gói, đóng kiện =dry food packs easity+ thực phẩm khô để đóng gói - tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn - khăn gói ra đi, cuốn gói =to send somebody packing+ đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to pack off - tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi - khăn gói ra đi, cuốn gói !to pack it in - (từ lóng) làm xong, hoàn thành !to pack it up - (từ lóng) thôi ngừng !to pack up - (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)

    English-Vietnamese dictionary > pack

  • 17 send

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > send

  • 18 sent

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > sent

См. также в других словарях:

  • packing — pack‧ing [ˈpækɪŋ] noun [uncountable] TRANSPORT 1. the process of wrapping goods or putting them in boxes, ready to be sent somewhere: • Tetra Pak have ruled out any interest in packing or distributing non foods. 2. packing note/​list/​slip a list …   Financial and business terms

  • Packing — may refer to:In Mechanical engineering: * Packing, also known as an O ring or other type of Seal (mechanical), a term for a sealing material * Packing gland is a mechanical term for the groove in which a packing sits.In Mathematics: * Sphere… …   Wikipedia

  • Packing — Pack ing, n. 1. The act or process of one who packs. [1913 Webster] 2. Any material used to pack, fill up, or make close. Specifically (Mach.): A substance or piece used to make a joint impervious; as: (a) A thin layer, or sheet, of yielding or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • packing — The process of exercising unlawful, improper, or deceitful means to obtain a jury composed of individuals who are favorably disposed to the verdict sought. Dictionary from West s Encyclopedia of American Law. 2005. packing …   Law dictionary

  • packing — packing. См. упаковка [ДНК]. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • packing — ► NOUN 1) material used to protect fragile goods in transit. 2) material used to seal a join or assist in lubricating an axle …   English terms dictionary

  • packing — [pak′iŋ] n. 1. the act or process of a person or thing that packs; specif., a) the large scale, esp. commercial, processing and packaging of meats, fruits, or vegetables b) Med. the filling of a wound or cavity with gauze, etc. to permit drainage …   English World dictionary

  • Packing — Le packing est une technique de traitement consistant à envelopper transitoirement un patient de linges froids et humides. Cette technique est utilisée soit pour des enfants souffrant d autisme infantile soit pour des adultes psychotiques,… …   Wikipédia en Français

  • packing — noun VERB + PACKING ▪ do ▪ When shall we do the packing? ▪ finish ▪ She finished her packing and zipped up the bag. PACKING + NOUN ▪ …   Collocations dictionary

  • packing — n. act of packing to do the packing * * * [ pækɪŋ] [ act of packing ] to do the packing …   Combinatory dictionary

  • packing — noun Date: 14th century 1. a. the action or process of packing something; also a method of packing b. the processing of food and especially meat for future sale 2. material (as a covering or stuffing) used to protect packed goods (as for… …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»