Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

or+ideas

  • 1 ideas

    n. Ntau lub tswv yim

    English-Hmong dictionary > ideas

  • 2 absorb

    /əb'sɔ:b/ * ngoại động từ - hút, hút thu (nước) =dry sand absorb water+ cát khô hút nước - hấp thu =youths always absorb new ideas+ thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới - miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý =to be absorbed in thought+ mãi suy nghĩ =to be absorbed in the study of Marxism-Leninism+ miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin

    English-Vietnamese dictionary > absorb

  • 3 advance

    /əd'vɑ:ns/ * danh từ - sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ - sự đề bạt, sự thăng, chức - sự tăng giá - tiền đặt trước, tiền trả trước - tiền cho vay - sự theo đuổi, sự làm thân - (điện học) sự sớm pha !advance copy - bản (sách, tài liệu,...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản !in advance - trước, sớm =to pay in advance+ trả tiền trước !in advance of - trước, đi trước = Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người * ngoại động từ - đưa lên, đưa ra phía trước - đề xuất, đưa ra =to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến - đề bạt, thăng chức (cho ai) - làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...) - thúc đẩy (sự việc...) - tăng, tăng lên =to advance a price+ tăng giá - trả trước, đặt trước =to advance a money+ đặt tiền trước - cho vay (tiền) * nội động từ - tiến lên, tiến tới, tiến bộ =to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập =to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ - tăng, tăng lên =to advance in price+ giá tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > advance

  • 4 advanced

    /əd'vɑ:nst/ * tính từ - tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến =an advanced method of production+ phương pháp sản xuất tiên tiến =advanced ideas+ tư tưởng tiến bộ - cao, cấp cao =to be advanced in years+ đã cao tuổi =advanced mathematics+ toán cấp cao =advanced students+ học sinh đại học ở các lớp cao

    English-Vietnamese dictionary > advanced

  • 5 co-ordinate

    /kou'ɔ:dnit/ * tính từ - ngang hàng, bằng vai =a co-ordinate person+ người ngang hàng, người bằng vai =a co-ordinate thing+ vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng - (toán học) toạ độ =co-ordinate angle+ góc toạ độ =co-ordinate bombing+ (quân sự) sự ném bom toạ độ - (ngôn ngữ học) kết hợp =co-ordinate conjunction+ liên từ kết hợp * danh từ - (toán học) toạ độ =target co-ordinates+ bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom) * ngoại động từ - đặt đồng hàng - phối hợp, xếp sắp =to co-ordinate one's movements in swimming+ phối hợp các động tác trong lúc bơi =to co-ordinate ideas+ xếp sắp ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > co-ordinate

  • 6 collide

    /kə'laid/ * nội động từ - va nhau, đụng nhau =the ships collided in the fog+ tàu va phải nhau trong sương mù - va cham; xung đột =ideas collide+ ý kiến xung đột

    English-Vietnamese dictionary > collide

  • 7 communicable

    /kə'mju:nikəbl/ * tính từ - có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri =communicable ideas+ ý kiến có thể truyền đạt - có thể lan truyền, có thể lây =a communicable disease+ bệnh có thể lây

    English-Vietnamese dictionary > communicable

  • 8 compression

    /kəm'preʃn/ * danh từ - sự ép, sự nén - (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt =compression of ideas+ sự cô đọng ý =the compression of expenses+ sự giảm bớt các khoản chi tiêu - (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm

    English-Vietnamese dictionary > compression

  • 9 concurrence

    /kən'kʌrəns/ * danh từ - sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời =in concurrence with+ xảy ra đồng thời với, đi đôi với - sự hợp lực, sự góp vào - sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí =concurrence of ideas+ sự nhất trí về tư tưởng - (toán học) điểm đồng qui

    English-Vietnamese dictionary > concurrence

  • 10 float

    /float/ * danh từ - cái phao; phao cứu đắm - bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...) - bong bóng (cá) - xe ngựa (chở hàng nặng) - xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành) - (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu - cánh (guồng, nước) - cái bay - cái giũa có đường khía một chiều - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi =on the float+ nổi * nội động từ - nổi, trôi lềnh bềnh =wood floats on water+ gỗ nổi trên mặt nước - lơ lửng =dust floats in the air+ bụi lơ lửng trong không khí - đỡ cho nổi (nước) - (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự - (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả - thoáng qua, phảng phất =ideas float through mind+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc =visions float before the eyes+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt * ngoại động từ - thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi =to float a raft of logs down a river+ thả bè gỗ trôi sông =to float a ship+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn) - làm ngập nước - truyền (tin đồn) - (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...) - (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho =to float a loan+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

    English-Vietnamese dictionary > float

  • 11 half-baked

    /'hɑ:f'bæk/ * tính từ - nướng chưa chín hẳn - chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch =half-baked ideas+ những ý nghĩ chưa chín chắn =a half-baked youth+ một thanh niên còn non nớt khờ dại

    English-Vietnamese dictionary > half-baked

  • 12 huddle

    /hʌdl/ * danh từ - đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người) =a huddle of ideas+ một mớ những ý nghĩ lộn xộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật =to go into a huddle with somebody+ hội ý riêng với ai * ngoại động từ - ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn * nội động từ - ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau =sheep huddled together at sight of the wolf+ cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật !to huddle along - hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi !to huddle on nh to huddle along - mặc vội vàng =to huddle on one's clothé+ mặc quần áo vội vàng !to huddle over - giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...) !to huddle up - vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn - giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...) - (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn =to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed+ nằm cuộn tròn trên giường !to huddle through - (như) to huddle over

    English-Vietnamese dictionary > huddle

  • 13 idea

    /ai'diə/ * danh từ - quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến =a fixed idea+ quan niệm cố định =the young idea+ lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ - ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua =we hadn't the slightest idea of it+ chúng tôi không có một ý niệm về cái đó, chúng tôi không biết một chút gì về điều đó =to give an idea of something+ cho một ý niệm về vấn đề gì - sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng =I had no idea you could do it+ tôi không hình dung được anh có thể làm điều đó - ý định, kế hoạch hành động, ý đồ =what's the big idea?+(mỉa mai) cậu nuôi ý định điên rồ gì trong đầu thế? =man of ideas+ người lắm mưu nhiều kế, người có tài xoay - (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề-các-tơ, Lốc)

    English-Vietnamese dictionary > idea

  • 14 imbibe

    /im'bed/ * ngoại động từ - uống, nốc; hít (không khí...) - hút (hơi ẩm) - hấp thụ, tiêm nhiễm =to imbibe new ideas+ hấp thụ những ý tưởng mới * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống

    English-Vietnamese dictionary > imbibe

  • 15 impenetrable

    /im'penitrəbl/ * tính từ - không thể qua được, không thể xuyên thủng =impenetrable forests+ những khu rừng không thể qua được =impenetrable rocks+ đá cứng không thể xuyên thủng =impenetrable darkness+ bóng tối dày đặc - không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được =an impenetrable plot+ một mưu đồ bí hiểm không thể dò được =a mind impenetrable by (to) new ideas+ một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới - (vật lý) chắn

    English-Vietnamese dictionary > impenetrable

  • 16 implant

    /im'plɑ:nt/ * ngoại động từ - (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào - ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen) =to implant ideas in the mind+ in sâu những tư tưởng vào trí óc =deeply implanted hatred+ mối thù ghi xương khắc cốt - (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng - (y học) cấy dưới da * danh từ - (y học) mô cấy - ống phóng xạ (chữa ung thư...)

    English-Vietnamese dictionary > implant

  • 17 impregnate

    /im'prəgnit/ * tính từ - đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang - thấm, nhiễm =to be impregnate with wrong ideas+ nhiễm tư tưởng sai lầm * ngoại động từ - cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản - làm thấm nhuần, làm nhiễm vào =to become impregnated with bad habits+ bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu - thấm đẫm; làm thấm đầy =to impregnate one's clothing with insecticide+ thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo

    English-Vietnamese dictionary > impregnate

  • 18 imprint

    /'imprint/ * danh từ - dấu vết, vết in, vết hằn =the imprint of a foot on sand+ dấu bàn chân trên cát =the imprint of suffering on someone's face+ nét hằn của sự đau khổ trên khuôn mặt ai - ảnh hưởng sâu sắc - phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publisher's imprint, printer's imprint) * ngoại động từ - đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì) =to imprint a postmark on a letter+ đóng dấu bưu điện lên một lá thư =to imprint the paper with a seal+ đóng dấu vào giấy bằng một con dấu - ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn =ideas imprinted on the mind+ tư tưởng ăn sâu vào đầu óc ai

    English-Vietnamese dictionary > imprint

  • 19 inchoate

    /'inkoueit/ * tính từ - vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển - lộn xộn, chưa sắp xếp =an inchoate mass of ideas+ một mớ ý kiến lộn xộn * ngoại động từ - bắt đầu, khởi đầu

    English-Vietnamese dictionary > inchoate

  • 20 include

    /in'klu:d/ * ngoại động từ - bao gồm, gồm có =his conclusion includes all our ideas+ kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi - tính đến, kể cả

    English-Vietnamese dictionary > include

См. также в других словарях:

  • Ideas (radio show) — Ideas is a long running scholarly radio documentary show on CBC Radio One. Premiering in 1965 under the title The Best Ideas You ll Hear Tonight, it is currently hosted by Paul Kennedy and is on between 9:05 and 10:00 each weekday evening.The… …   Wikipedia

  • Ideas del Sur — Tipo Sociedad Anonima, Subsidaria de Grupo Clarín Fundación 1996 Fundador(es) Marcelo Tinelli S …   Wikipedia Español

  • Ideas políticas — puede referirse a: Ideología Proyecto político (diseño político, estrategia política, táctica política proyecto, diseño, estrategia, táctica ) Programa político (programa electoral, programa) Posición política (espectro político, movimientos… …   Wikipedia Español

  • ideas person — UK US noun [C] HR ► a person who is good at thinking of new and interesting ideas: »Every team needs an ideas person, and also a person who is capable of acting on ideas …   Financial and business terms

  • Ideas and Action — is an anarcho syndicalist journal that was founded in 1981 as a result of numerous conferences organized by the Libertarian Workers Group and the Strike! collectives. In 1984, the newly formed Workers Solidarity Alliance took over publication of… …   Wikipedia

  • Ideas políticas de Roma — Saltar a navegación, búsqueda La vida política en Roma se basaba principalmente en el Mos maiorum o su equivalente en plural, Mores maiorum, que se traduce como «la costumbre de los ancestros». De allí se entiende por Mos maiorum a un conjunto de …   Wikipedia Español

  • Ideas sobre las novelas — es un pequeño ensayo del marqués de Sade en el que se refiere al origen e historia de la novela, así como da consejos sobre algunas normas que deben seguirse para enfrentarse a la escritura de una obra de este género. Está incluido, a modo de… …   Wikipedia Español

  • Ideas of reference — and delusions of reference involve people having a belief or perception that irrelevant, unrelated or innocuous things in the world are referring to them directly or have special personal significance. In their strongest form, they are considered …   Wikipedia

  • Ideas, Association of — • A principle in psychology to account for the succession of mental states Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006 …   Catholic encyclopedia

  • ideas man — ideas man, British. = idea man. (Cf. ↑idea man) …   Useful english dictionary

  • Ideas bank — An ideas bank is a website where people post, exchange, discuss, and polish new ideas. Some ideas banks are used for the purpose of developing new inventions or technologies. Many corporations have installed internal ideas banks to gather the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»