Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

opposition

  • 1 opposition

    /,ɔpə'ziʃn/ * danh từ - sự đối lập, sự đối nhau - vị trị đối nhau - sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối =to offer a determined opposition+ chống cự một cách kiên quyết - (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh) - phe đối lập

    English-Vietnamese dictionary > opposition

  • 2 diametrical

    /,daiə'metrikəl/ * tính từ - (toán học), (như) diametral - hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng) =in diametrical opposition to+ hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với =a diametrical difference+ sự khác nhau một trời một vực

    English-Vietnamese dictionary > diametrical

  • 3 direct

    /di'rekt/ * ngoại động từ - gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai) =to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai =to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình - hướng nhắm (về phía...) =to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về... =to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào... =to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào =to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào - chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối =to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào - điều khiển, chỉ huy, cai quản =to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh =to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân - ra lệnh, chỉ thị, bảo =to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì =to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng... * nội động từ - ra lệnh * tính từ - thẳng, ngay, lập tức =a direct ray+ tia chiếu thẳng =a direct road+ con đường thẳng - thẳng, trực tiếp, đích thân =to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với... =direct taxes+ thuế trực thu =direct speech+ nói cách trực tiếp =direct method+ phương pháp trực tiếp - ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi =a direct argument+ lý lẽ rạch ròi - hoàn toàn, tuyệt đối =to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn =in direct opposition+ hoàn toàn đối lập - (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành - (âm nhạc) không đảo - (ngôn ngữ học) trực tiếp =direct object+ bổ ngữ trực tiếp - (vật lý) một chiều =direct current+ dòng điện một chiều * phó từ - thẳng, ngay; lập tức - thẳng, trực tiếp =to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...

    English-Vietnamese dictionary > direct

  • 4 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 5 vehement

    /'vi:imənt/ * tính từ - mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi =a vehement desire+ dục vọng mãnh liệt =a vehement speaker+ diễn tả sôi nổi =a vehement wind+ cơn gió dữ =vehement opposition+ sự phản đối kịch liệt =a vehement onset+ cuộc tấn công mãnh liệt

    English-Vietnamese dictionary > vehement

См. также в других словарях:

  • Opposition — Opposition …   Deutsch Wörterbuch

  • opposition — [ ɔpozisjɔ̃ ] n. f. • 1165 « objection »; lat. oppositio I ♦ 1 ♦ (1370) Rapport de choses opposées qui ne peuvent coexister sans se nuire; de personnes que leurs opinions, leurs intérêts dressent l une contre l autre. ⇒ antagonisme, combat,… …   Encyclopédie Universelle

  • Opposition — may mean or refer to: Opposition (planets), a term describing the position of a celestial body Opposition (chess), a term describing the position of the kings relative to each other Opposition proceeding, an administrative process available under …   Wikipedia

  • opposition — Opposition. s. f. v. Empeschement, obstacle. Opposition formelle. je n y apporteray aucune opposition. vous n aurez aucune opposition de ma part. On dit en termes de Pratique, Faire opposition. former opposition. lever opposition. Et l on dit,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Opposition — (v. spätlat.: oppositio „das Entgegengesetzte“) bezeichnet Opposition (Politik), eine Partei oder Gruppe, die der herrschenden Politik Widerstand und Ablehnung entgegenbringt Opposition (Astronomie), eine Konstellation, bei der sich zwei… …   Deutsch Wikipedia

  • opposition — Opposition, Intercessio, Oppositio, Oppositus huius oppositus. Bailler ses causes d opposition, Intercessionis causas edere. B. Convenir son appel en opposition par lettres Royaulx, Prouocationem intercessione mutare, Prouocationem in… …   Thresor de la langue françoyse

  • Opposition — Op po*si tion, n. [F., fr. L. oppositio. See {Opposite}.] 1. The act of opposing; an attempt to check, restrain, or defeat; resistance. [1913 Webster] The counterpoise of so great an opposition. Shak. [1913 Webster] Virtue which breaks through… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Opposition — Sf std. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. oppositio ( ōnis), einer Ableitung von l. oppōnere (oppositum) entgegenstellen , zu l. pōnere stellen, legen und l. ob . Adjektiv: oppositionell; Verb: opponieren; Nomen agentis: Opponent.    Ebenso… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • opposition — [äp΄ə zish′ən] n. [ME opposicioun < OFr opposition < L oppositio < oppositus, pp. of opponere: see OPPONENT] 1. the act of opposing 2. an opposed condition; resistance, contradiction, contrast, hostility, etc. 3. a) any person, group, or …   English World dictionary

  • opposition — [n1] obstruction, antagonism action, antinomy, antithesis, aversion, brush, civil disobedience, clash, combat, competition, con, conflict, confronting, contention, contest, contradistinction, contraposition, contrariety, counteraction,… …   New thesaurus

  • opposition — ► NOUN 1) resistance or dissent. 2) a group of opponents. 3) (the Opposition) Brit. the principal parliamentary party opposed to that in office. 4) a contrast or antithesis. 5) Astronomy the apparent position of two celestial objects that are… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»