Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

on-licence

  • 1 licence

    /'laisəns/ * ngoại động từ+ Cách viết khác: (license) /'laisəns/ - cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký * danh từ - sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký =marriage licence+ giấy đăng ký kết hôn =shooting licence+ giấy phép săn bắn - bằng, chứng chỉ =driving licence+ bằng lái xe - bằng cử nhân - sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn - (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

    English-Vietnamese dictionary > licence

  • 2 off-licence

    /'ɔ:f,laisəns/ * danh từ - môn bài bán rượu chai (để uống ngoài cửa hàng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ)

    English-Vietnamese dictionary > off-licence

  • 3 on-licence

    /'ɔn,laisəns/ * danh từ - giấy phép bán rượu uống tại chỗ (uống ngay trong cửa hàng)

    English-Vietnamese dictionary > on-licence

  • 4 license

    /'laisəns/ * ngoại động từ+ Cách viết khác: (license) /'laisəns/ - cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký * danh từ - sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký =marriage licence+ giấy đăng ký kết hôn =shooting licence+ giấy phép săn bắn - bằng, chứng chỉ =driving licence+ bằng lái xe - bằng cử nhân - sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn - (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

    English-Vietnamese dictionary > license

  • 5 endorse

    /in'dɔ:s/ Cách viết khác: (indorse) /in'dɔ:s/ * ngoại động từ - chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện) - xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...) !to endorse over - chuyển nhượng (hối phiếu...) !an endorsed licence - bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi

    English-Vietnamese dictionary > endorse

  • 6 forfeit

    /'fɔ:fit/ * danh từ - tiền phạt, tiền bồi thường - vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...) - (như) forfeiture * tính từ - bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...) =his money was forfeit+ nó bị mất một số tiền * ngoại động từ - để mất, mất quyền =to forfeit someone's esteem+ mất lòng quý trọng của ai =to forfeit hapiness+ mất hạnh phúc - bị tước, bị thiệt, phải trả giá =to forfeit one's driving licence+ bị tước bỏ bằng lái xe

    English-Vietnamese dictionary > forfeit

  • 7 indorse

    /in'dɔ:s/ Cách viết khác: (indorse) /in'dɔ:s/ * ngoại động từ - chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện) - xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...) !to endorse over - chuyển nhượng (hối phiếu...) !an endorsed licence - bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi

    English-Vietnamese dictionary > indorse

  • 8 poetic

    /pou'etik/ * tính từ ((cũng) poetical) - (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ - hợp với thơ, hợp với nhà thơ - có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ !poetic justice - sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu !poetic licence - sự phóng túng về niêm luật (thơ)

    English-Vietnamese dictionary > poetic

  • 9 revocation

    /,revə'keiʃn/ * danh từ - sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...) - sự thu hồi (giấy phép) =revocation of a driving licence+ sự thu hồi bằng lái xe

    English-Vietnamese dictionary > revocation

См. также в других словарях:

  • licence — [ lisɑ̃s ] n. f. • v. 1175; lat. licentia I ♦ 1 ♦ Vx Droit, liberté (de faire ou de dire qqch.) en vertu d une permission donnée par une autorité supérieure. 2 ♦ Vx Autorisation d enseigner; degré universitaire donnant cette autorisation. ♢ Mod.… …   Encyclopédie Universelle

  • Licence Globale — la licence globale optionnelle selon la définition de l Alliance Public Artistes[1] Le schéma de licence globale était une proposition française visant à légaliser les échanges non commerciaux de contenus audiovisuels (hors logiciels) à t …   Wikipédia en Français

  • Licence BSD — Licence de logiciel Dernière version (en) BSD License Approuvée par l OSI Oui …   Wikipédia en Français

  • Licence GNU — Licence publique générale GNU Pour les articles homonymes, voir GPL. Licence publique générale GNU Licence de logiciel Dernière version (en) …   Wikipédia en Français

  • Licence GPL — Licence publique générale GNU Pour les articles homonymes, voir GPL. Licence publique générale GNU Licence de logiciel Dernière version (en) …   Wikipédia en Français

  • Licence Libre — Une licence libre est une licence s appliquant à une œuvre (de nature quelconque) par laquelle l auteur concède tout ou partie des droits que lui confère le droit d auteur, en laissant au minimum les possibilités de modification, de rediffusion… …   Wikipédia en Français

  • Licence Publique Générale — GNU Pour les articles homonymes, voir GPL. Licence publique générale GNU Licence de logiciel Dernière version (en) …   Wikipédia en Français

  • Licence Publique Générale GNU — Pour les articles homonymes, voir GPL. Licence publique générale GNU Licence de logiciel Dernière version (en) …   Wikipédia en Français

  • Licence publique generale GNU — Licence publique générale GNU Pour les articles homonymes, voir GPL. Licence publique générale GNU Licence de logiciel Dernière version (en) …   Wikipédia en Français

  • Licence publique générale — GNU Pour les articles homonymes, voir GPL. Licence publique générale GNU Licence de logiciel Dernière version (en) …   Wikipédia en Français

  • Licence publique générale gnu — Pour les articles homonymes, voir GPL. Licence publique générale GNU Licence de logiciel Dernière version (en) …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»