Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

omission

  • 1 das Ausgelassene

    - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausgelassene

  • 2 die Aussparung

    - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ giải lao, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm = die Aussparung (Technik) {gap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussparung

  • 3 die Lücke

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt, lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, số khuyết - {gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hiatus} chỗ đứt quãng, chỗ vấp hai nguyên âm - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không = ein Lücke ausfüllen {to stop a gap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lücke

  • 4 die Auslassung

    - {interleave} - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng = die Auslassung (Aussprache) {elision}+ = die Auslassung (Typographie) {out}+ = die weitläufige Auslassung {expatiation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslassung

  • 5 die Unterlassung

    - {default} sự thiếu, sự không có, sự không đủ, sự vắng mặt, sự bỏ cuộc - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng - {pretermission} sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ bê, sự sao lãng, sự tạm ngừng, sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng = die schuldhafte Unterlassung {laches}+ = die pflichtwidrige Unterlassung {nonfeasance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterlassung

  • 6 das Versäumnis

    - {default} sự thiếu, sự không có, sự không đủ, sự vắng mặt, sự bỏ cuộc - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versäumnis

См. также в других словарях:

  • omission — [ ɔmisjɔ̃ ] n. f. • 1350; bas lat. omissio ♦ Le fait, l action d omettre (qqch.), de ne pas dire, de ne pas faire (qqch.). L omission d un détail par un témoin. Pécher par omission. Mensonge par omission. ♢ Chose omise. Omission volontaire;… …   Encyclopédie Universelle

  • omission — omis·sion /ō mi shən/ n 1: something neglected, left out, or left undone 2: the act, fact, or state of leaving something out or failing to do something esp. that is required by duty, procedure, or law liable for a criminal act or omission Merriam …   Law dictionary

  • Omission — • The failure to do something one can and ought to do Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Omission     Omission     † …   Catholic encyclopedia

  • omission — o‧mis‧sion [əʊˈmɪʆn, ə ǁ oʊ , ə ] ➔ error of omission * * * omission UK US /əʊˈmɪʃən/ noun [C or U] ► the fact of not including something that should have been included, or the thing that is not included: »We are not responsible for the omission …   Financial and business terms

  • Omission — may refer to: Omission (Catholicism), a Catholic sin Omission (criminal law) Omission bias Purposeful omission, a literary method See also Lie Mathematical proof Logical proof Argument Professional negligence Contract law Insurance contracts …   Wikipedia

  • Omission — (von lateinisch omittere: „auslassen, unterlassen“, auch Abszission) ist ein Stilmittel der Rhetorik der Lyrik und der Prosa. In der Ästhetik wird eine Trope oder ein Symbol mit negativer oder positiver Appellfunktion als Omission bezeichnet.… …   Deutsch Wikipedia

  • Omission — O*mis sion, n. [L. omissio: cf. F. omission. See {Omit}.] 1. The act of omitting; neglect or failure to do something required by propriety or duty. [1913 Webster] The most natural division of all offenses is into those of omission and those of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Omission — (v. lat.), 1) Weglassung, z.B. beim Conto corrente das Weglassen einer Post; 2) Unterlassung; 3) Entsagung, z.B. O. der Erbschaft …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Omission — (lat.), Weglassung; Unterlassung …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Omission — Omission, lat. deutsch, Weglassung, Unterlassung; omissio hereditatis Verzicht auf die Erbschaft; omissum, Auslassung eines Wortes etc …   Herders Conversations-Lexikon

  • omission — (n.) late 14c., from L. omissionem (nom. omissio) an omitting, noun of action from pp. stem of omittere (see OMIT (Cf. omit)). Related: Omissible …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»