Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ohne+pl

  • 41 weinen

    - {to blubber} thổn thức, khóc bù lu bù loa, khóc sưng cả mắt - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao = weinen [über,um] {to weep (wept,wept) [over,for]}+ = leise weinen {to weep silently}+ = ohne zu weinen {tearless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weinen

  • 42 die Bedenken

    - {doubt} sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự - {hesitation} hesitance, sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) = ohne Bedenken {without hesitation}+ = die Bedenken {pl.} {qualms}+ = Bedenken tragen {to hesitate; to scruple}+ = voller Bedenken {scrupulous}+ = Bedenken äußern [gegen] {to demur [to]}+ = jemandes Bedenken zerstreuen {to remove someone's scruples}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedenken

  • 43 bar

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {spot} mặt, trả tiền ngay, trao ngay khi bán, phát đi từ một đài phát thanh địa phương, xen vào giữa chương trình phát thanh chính = bar (ohne) {completely without; devoid of}+ = bar (Geld) {ready}+ = in bar {in specie}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bar

  • 44 der Wirt

    - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {landlord} địa ch = die Rechnung ohne den Wirt machen {to reckon without one's host}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirt

  • 45 die Arbeit

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {labour} lao động, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {performance} sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {product} sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, tích - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Arbeit {on the job}+ = ohne Arbeit {jobless; on the dole; out of place; out of work; unemployed}+ = Arbeit suchen {to look for work}+ = der Tag der Arbeit {labour day}+ = die niedere Arbeit {dirty work}+ = die schwere Arbeit {drudgery; fag; fatigue; hard work; sweat; toil}+ = die geistige Arbeit {brain-work; headwork; mental work}+ = die eintönige Arbeit {hackwork}+ = die eingelegte Arbeit {inlay; inlaying}+ = die Arbeit einstellen {to down tools; to go on strike; to knock off; to pack up; to stop work; to strike (struck,struck); to strike work; to walk out}+ = die getriebene Arbeit {embossment; enchased work}+ = er hat viel Arbeit {he has a lot of work}+ = ein Mehr an Arbeit {additional work}+ = die zusätzliche Arbeit {extra work}+ = die unerledigte Arbeit {backlog}+ = die körperliche Arbeit {handiwork; manual work; physical work}+ = in Arbeit ersticken {to be snowed under with work}+ = an die Arbeit gehen {to go about one's business; to go to work; to set to work}+ = bei der Arbeit sein {to be at work}+ = die schriftliche Arbeit {paper}+ = ganze Arbeit leisten {to make a good job of it}+ = eine Arbeit aufgeben {to task}+ = die gemeinnützige Arbeit {community service}+ = die unterbezahlte Arbeit {sweated labour}+ = die aussichtslose Arbeit {blind alley work}+ = an der Arbeit hindern {to ratten}+ = in der Arbeit ungeübt {new to the job}+ = etwas in Arbeit haben {to be at work on something}+ = jemandem Arbeit machen {to put someone to trouble}+ = seiner Arbeit nachgehen {to go about one's work}+ = mit der Arbeit aussetzen {to stop working}+ = Er fand viel Arbeit vor. {He found plenty of work to do.}+ = die wissenschaftliche Arbeit {research paper; scientific work; treatise}+ = mit Arbeit überhäuft sein {to be swamped with work}+ = sich an die Arbeit machen {to get down to work; to set to work; to settle oneself to work; to turn to}+ = schwere Arbeit verrichten {to drudge}+ = eine anspruchsvolle Arbeit {an exacting piece of work}+ = ein tüchtiges Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis an die Ohren in Arbeit {up to the chin in work}+ = ich bin von der Arbeit müde {I'm tired from work}+ = sich vor der Arbeit drücken {to sugar}+ = er setzte sich an die Arbeit {he settled down to work}+ = er ist mit Arbeit überlastet {he is swamped with work}+ = jemanden zur Arbeit anhalten {to keep someone at his work}+ = ein ordentliches Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis zum Hals in Arbeit stecken {to be up to the neck in work}+ = ihre Arbeit füllt sie ganz aus {she is fully taken up with her work}+ = sich vor keiner Arbeit scheuen {to be ready to do anything}+ = das war ein schweres Stück Arbeit! {that was a job!}+ = er kommt heute nicht zur Arbeit {he ain't coming into work today}+ = Er hielt mich von der Arbeit ab. {He kept me from work.}+ = sich eifrig an die Arbeit machen {to buckle to}+ = sich kopfüber in die Arbeit stürzen {to plunge head first into one's work}+ = bis über den Kopf in Arbeit stecken {to be up to the eyes in work}+ = nachdem er seine Arbeit beendet hatte {when he had finished work}+ = bis über beide Ohren in Arbeit stecken {to be up to one's ears in work}+ = sie ist von ihrer Arbeit sehr beansprucht {she is fully taken up with her work}+ = jemandem schwere und unnötige Arbeit auferlegen {to haze}+ = bei der Arbeit gut aufeinander eingespielt sein {to work together as a good team}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeit

  • 46 der Rahmen

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cadre} khung, sườn, lực lượng nòng cốt, căn hộ - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, giá, ngựa cưỡi - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal) = ohne Rahmen {unframed}+ = in großem Rahmen {on a large scale}+ = auf Rahmen nähen {to welt}+ = aus dem Rahmen fallend {freakish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rahmen

  • 47 die Schwierigkeit

    - {acclivity} dốc ngược - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {crux} vấn đề nan giải, mối khó khăn, điểm chính, cái nút, điểm then chốt - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {friction} sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp, sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích - {handicap} cuộc thi có chấp, điều chấp, sự cản trở, điều bất lợi - {intricacy} intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {perplexity} sự lúng túng, sự bối rối, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {rub} sự cọ xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = ohne Schwierigkeit {swimmingly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwierigkeit

  • 48 die Zwischenlandung

    - {intermediate landing} = ohne Zwischenlandung {nonstop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwischenlandung

  • 49 das Umherstreifen

    - {prowl} sự đi lảng vảng, sự đi rình mò, sự đi vơ vẩn - {ramble} cuộc dạo chơi, cuộc ngao du = das Umherstreifen (ohne Ziel) {rove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Umherstreifen

  • 50 der Verstorbene

    - {deceased} the deceased những người đã chết = der ohne Testament Verstorbene {intestate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verstorbene

  • 51 der Flügel

    - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi - {wing} cánh, sự bay, sự cất cánh, sự bay bổng, chái, mạn, cánh gà, phi đội, phù hiệu phi công, biên, cánh tay, sự che chở, sự bo trợ = der Flügel (Musik) {grand; grand piano}+ = der Flügel (Fenster) {casement}+ = der Flügel (Archäologie) {aisle}+ = der Flügel (Anatomie,Botanik) {lobe}+ = ohne Flügel {wingless}+ = die Flügel {pl.} {leaves}+ = der rechte Flügel {right wing}+ = in die Flügel treffen {to wing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flügel

  • 52 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 53 die Förmlichkeit

    - {buckram} vải thô hồ cứng, sự cứng đờ, sự cứng nhắc, vẻ mạnh bề ngoài, vẻ cứng cỏi bề ngoài - {ceremony} nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách - {formality} sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, thủ tục, lề thói, sự trang trọng, tính cách hình thức - {formalization} sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá, sự chính thức hoá, sự làm thành hình thức chủ nghĩa - {primness} tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị, tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh - {punctilio} chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt, tính tình hình thức vụn vặt, tính câu nệ - {starch} bột, tinh bột, hố bột, nghị lực, sức sống, sức mạnh = ohne Förmlichkeit {without ceremony}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Förmlichkeit

  • 54 der Schleier

    - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {curtain} màn cửa, màn, bức màn, bức thành nối hai pháo đài, cái che - {gauze} sa, lượt, gạc, màn sương mỏng, làn khói nhẹ, lưới thép mịn - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {mist} sương mù, màn che - {veil} mạng che mặt, trướng, bê ngoài giả dối, lốt, tiếng khàn, tiếng khản, velum = der Schleier (Technik) {haze}+ = ohne Schleier {veilless}+ = einen Schleier breiten [über] {to cast a veil [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schleier

  • 55 der Vorbehalt

    - {reservation} sự hạn chế, điều kiện hạn chế, vùng đất dành riêng, sự dành trước, sự giữ trước, sự bảo lưu - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, khu đất dành riêng - {restriction} sự giới hạn, sự thu hẹp - {salvo} điều khoản bảo lưu, sự nói quanh, sự thoái thác, phương pháp an ủi, phương pháp giữ gìn, loạt súng, loạt đạn, đợt bom, tràng vỗ tay = der Vorbehalt (Jura) {proviso}+ = ohne Vorbehalt {without reservation; without reserve}+ = unter Vorbehalt {reservedly; subject to reservations}+ = der geheime Vorbehalt {mental reservation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorbehalt

  • 56 der Gefährte

    - {accompanist} người đệm - {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái = ohne Gefährte {companionless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gefährte

  • 57 die Begeisterung

    - {elation} sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ, niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện - {electrization} sự nhiễm điện - {enthusiasm} sự hăng hái, sự nhiệt tình - {inspiration} sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, sự ác liệt, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt - {rapture} sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly, trạng thái say mê - {verve} nhiệt tình, mãnh lực, sự cao hứng - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, vị ngon, mùi thơm, chất cho vào cho thêm hương vị, sự thích thú, vỏ cam, vỏ chanh = ohne Begeisterung {unenthusiastic}+ = vor Begeisterung toben {to roar with enthusiasm}+ = die nachlassende Begeisterung {disenthusiasm}+ = bei jemandem Begeisterung auslösen {to arouse someone's enthusiasm}+ = jemanden in Begeisterung versetzen {to arouse enthusiasm in someone}+ = bei jemandem Begeisterung erwecken {to arouse enthusiasm in someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begeisterung

  • 58 die Antwort

    - {answer} sự trả lời, câu trả lời, thư trả lời, lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, miếng đánh trả, phép giải, lời giải - {reply} lời đáp - {response} sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại, vận động phản ứng lại, responsory = die Antwort [auf] {response [to]}+ = als Antwort [auf] {in reply [to]}+ = die freche Antwort {backtalk}+ = Antwort bezahlt {reply paid}+ = die treffende Antwort {home thrust; repartee}+ = eine klare Antwort {a plain answer}+ = eine rasche Antwort {a prompt reply}+ = die abschlägige Antwort {denial; nay; negative; repulse}+ = er gab keine Antwort {he made no reply}+ = die schlagfertige Antwort {comeback}+ = die Antwort steht noch aus {I am still waiting for an answer}+ = eine ablehnende Antwort {a negative answer}+ = keine Antwort schuldig bleiben {never be at a loss for an answer}+ = darf ich um eine Antwort bitten {may I be favoured with an answer}+ = nie um eine Antwort verlegen sein {to be never at a loss for an answer}+ = eine abschlägige Antwort erhalten {to meet with a refusal}+ = ohne jemanden einer Antwort zu würdigen {without deigning to answer someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Antwort

  • 59 besinnen

    - {to bethink (bethought,bethought) nhớ ra, nghĩ ra = sich besinnen {to consider; to reflect}+ = sich besinnen [auf etwas] {to remember [something]}+ = sich besinnen auf {to recollect}+ = sich anders besinnen {to change one's mind}+ = ohne sich lange zu besinnen {without thinking twice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besinnen

  • 60 die Pause

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {caesura} sự ngắt giọng, điểm ngắt giọng - {discontinuation} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi - {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn - {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {stop} sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng - stop-order - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Pause (Musik) {bar of rest}+ = die Pause (beim Sprechen) {blank}+ = ohne Pause {nonstop}+ = eine Pause machen {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pause

См. также в других словарях:

  • ohne zu — ohne zu …   Deutsch Wörterbuch

  • Ohne — Ohne, eine Partikel, welche auf doppelte Art gebraucht wird. I. Als ein Vorwort, welches ein nicht Daseyn, einen Mangel, eine gänzliche Abwesenheit, oder doch die Abwesenheit irgend einigen Einflusses, eine Ausschließung bezeichnet. Sie stehet im …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • ohne — (dat ...) ohne ohne (Präp.) ohne ohne (ze/zo + Inf.) ohne …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • ohne — 1. Bitte eine Pizza ohne Zwiebeln. 2. Ohne Auto ist es schwer, zur Arbeit zu kommen. 3. Mein Sohn ist einfach mit dem Auto weggefahren, ohne mich zu fragen. 4. In diesem Haus kann man nichts machen, ohne dass die Nachbarn darüber reden …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Õhne — Vorlage:Infobox Fluss/KARTE fehlt DatenVorlage:Infobox Fluss/GKZ fehlt …   Deutsch Wikipedia

  • ohne — Präp. std. (8. Jh.), mhd. ān(e), ahd. ānu, āno u.ä., as. āno Stammwort. Aus g. * ǣneu (u.ä.) ohne , auch in anord. án, ón, afr. ōne, daneben von g. * enu: gt. inu ohne . Außergermanisch entspricht (mit abweichendem Vokalismus) gr. áneu fern von,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • ohne — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Bsp.: • Was soll ich ohne dich machen? • Ich kann ohne Brille lesen. • Ich möchte ohne meine Schwester gehen …   Deutsch Wörterbuch

  • ohne — ohne: Die altgerm. Präposition mitteld. ōne, mhd. ān‹e›, ahd. āno, mniederl. aen, aisl. ān steht im Ablaut zu got. inu »ohne« und ist z. B. mit griech. áneu »ohne« verwandt. Vgl. den Artikel ↑ ungefähr …   Das Herkunftswörterbuch

  • ohne — Präp. (Grundstufe) mit etw. nicht ausgestattet, frei von etw. Synonym: bar (geh.) Beispiele: Die Zahl der Menschen ohne Arbeit ist im Februar gestiegen. Das Leben ohne Familie hat keinen Sinn …   Extremes Deutsch

  • ohne — ↑exklusive …   Das große Fremdwörterbuch

  • ohne — abzüglich; exklusive; bar; bloß; frei; blank; nackt * * * 1oh|ne [ o:nə] <Präp. mit Akk.>: 1. drückt aus, dass jmd., etwas (an dieser Stelle, zu dieser Zeit) nicht beteiligt, nicht vorhanden ist; nicht ausgestattet mit, frei von …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»