Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+the+source

  • 1 source

    /sɔ:s/ * danh từ - nguồn sông, nguồi suối - nguồn, nguồn gốc =reliable source of information+ nguồn tin tức đáng tin cậy !idleness is the source of all evil - nhàn cư vi bất tiện

    English-Vietnamese dictionary > source

  • 2 ascend

    /ə'send/ * nội động từ - lên, thăng =to ascend in rank+ thăng cấp =to ascend towards the source of a river+ đi ngược lên dòng sông - dốc lên (con đường) =the path began to ascend+ con đường bắt đầu dốc lên - cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh) - ngược (dòng thời gian) * ngoại động từ - trèo lên; lên =to ascend a mountain+ trèo núi =to ascend a river+ đi ngược dòng sông =to ascend the throne+ lên ngôi vua

    English-Vietnamese dictionary > ascend

  • 3 die Quelle

    - {fount} vòi nước, bình dầu, nguồn, nguồn sống, bộ chữ cùng c - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi phun, máy nước, ống mực - {origin} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, phía, nơi, miền, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {repository} kho, chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, nguyên do, sự gây ra - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {source} nguồi suối - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, hầm, lò = aus guter Quelle {on good authority}+ = nach der Quelle zu {upriver}+ = aus sicherer Quelle {from a good quarter}+ = direkt von der Quelle {straight from the horse's mouth}+ = aus zuverlässiger Quelle {on good authority}+ = wir haben es aus guter Quelle {we have it on good authority}+ = Ich habe es aus guter Quelle. {I have it from a good source.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quelle

  • 4 der Ursprung

    - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn - {origin} gốc, nguồn gốc, khởi nguyên - {origination} sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên - {provenance} lai lịch, nơi phát hành - {radix} cơ số - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, sự gây ra - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống - {source} nguồi suối - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {springhead} ngọn nguồn - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, hầm, lò = seinen Ursprung haben [in] {to originate [from]}+ = auf seinen Ursprung untersuchen {to etymologize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ursprung

  • 5 unimpeachable

    /,ʌnim'pi:tʃəbl/ * tính từ - không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc =news from an unimpeachable source+ tin từ một nguồn rất chắc - không thể bắt bẻ, không thể chê trách

    English-Vietnamese dictionary > unimpeachable

  • 6 entspringen

    - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = entspringen [aus] {to spring (sprang,sprung) [from]}+ = entspringen (entsprang,entsprungen) {to arise (arose,arisen); to have its source; to issue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entspringen

См. также в других словарях:

  • The Source (online service) — The Source (Source Telecomputing Corporation) was an early online service, one of the first such services to be oriented toward and available to the general public. The Source was in operation from 1979 to 1989, when it was purchased by rival… …   Wikipedia

  • The Source by Circuit City — (often referred to only as The Source) (formerly known as RadioShack Canada ) is an electronics retailer with over 800 locations across Canada. It is operated by a company known as InterTAN which was acquired by American electronics retailer… …   Wikipedia

  • The Source at White Plains — is a large urban style shopping complex in downtown White Plains, New York. [ [http://www.downtownwhiteplains.com/sites/dtwp/about.aspx Downtown White Plains.com] ] Located across the street from The Westchester mall and a large Crowne Plaza… …   Wikipedia

  • The Source (musician) — The Source originally started out as an alias of unknown origin for Source Records s 1986 single release You Got the Love which featured Candi Staton. In 1989, DJ Eren, put Candi Staton s vocals over a track by Frankie Knuckles called Your Love… …   Wikipedia

  • The Source (network) — The Source was a radio network operated in the 1970s and 1980s by NBC, with newscasts and features focusing on 18 to 34 year olds. The network was dissolved after NBC disbanded and sold its radio operations in 1988 to Westwood One.Announcements… …   Wikipedia

  • The Source (documentary) — The Source is a 1999 documentary about the Beat Generation.It was directed by Chuck Workman,and features appearances by Johnny Depp, Dennis Hopper, and John Turturro.External links*imdb title|id=0181833 …   Wikipedia

  • The Source (Charmed) — This article is about the first on screen incarnation of The Source. For other characters named The Source , see: Cole Turner and The Seer. Infobox Charmed Character The Half Faced Source. Title=The Source First=All Hell Breaks Loose… …   Wikipedia

  • The Source (magazine) — For the photography magazine, see Source (photography magazine). For the bi monthly magazine published by the John Lewis Partnership, see Source (magazine). The Source First issue 1988 Country USA Website http://www.thesource.com ISSN …   Wikipedia

  • The Source of the river of Svijaga — Geobox Protected Area name = The Source of Svijaga river native name = other name = other name1 = category local = Natural Monument category iucn = III image size = image caption = country = Russia region = Ulyanovsk region1 = region type =… …   Wikipedia

  • The Source Mall — infobox shopping mall shopping mall name = The Source Mall caption = location = Westbury, New York, USA opening date = September 5th 1997 [http://www.highbeam.com/doc/1G1 19741563.html] construction = 1995 developer = Simon Property Group manager …   Wikipedia

  • The Source of Magic — Infobox Book | name = The Source of Magic image caption = author = Piers Anthony country = USA language = English cover artist = Doug Beekman genre = Fantasy novel publisher = Del Rey Books release date = February 1979 media type = Print… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»