Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+sea-water

  • 1 sea-water

    /'si:'wɔ:tə/ * danh từ - nước biển

    English-Vietnamese dictionary > sea-water

  • 2 das Wasser

    - {water} nước, dung dịch nước, khối nước, sông nước, biển, đường thuỷ, thuỷ triều, triều, nước suối, nước tiểu, nước bóng, nước láng, tranh màu nước = das Wasser (Chemie) {aqua}+ = im Wasser {aquatic}+ = zu Wasser {by sea; by water}+ = über Wasser {above water; afloat}+ = voll Wasser (Schiff) {waterlogged}+ = das Wasser kocht {the kettle is boiling}+ = Wasser lassen {to make water; to pass water}+ = Wasser treten {to tread water}+ = das stille Wasser {dead water}+ = das schwere Wasser {deuterium; deuterium oxide; heavy water}+ = ein Glas Wasser {a glass of water}+ = zu Wasser werden {to come to nothing}+ = im Wasser lebend {hydrophilic}+ = der Sturz ins Wasser {souse}+ = das fließende Wasser {running water}+ = Wasser einnehmen (Lokomotive) {to water}+ = ins Wasser werfen {to souse}+ = ins Wasser fallen {to fall through}+ = das entspannte Wasser {low surface tension water}+ = Wasser ausschöpfen (aus einem Boot) {to bail}+ = mit Wasser versorgt {watered}+ = vom reinsten Wasser {quintessence}+ = zu Wasser befördert {waterborne}+ = ins Wasser plumpsen {to souse}+ = mit Wasser sprengen {to lay the dust}+ = das destillierte Wasser {distilled water}+ = das abgestandene Wasser {ditch water}+ = das eingedeichte Wasser {dam}+ = der Transport zu Wasser {water carriage}+ = mit Wasser auffüllen {to prime}+ = die Ölschicht auf Wasser {slick}+ = Öl aufs Wasser gießen {to pour oil on the waters}+ = über Wasser abstürzen {to ditch}+ = stille Wasser sind tief {smooth waters run deep}+ = unter Wasser befindlich {subaqueous}+ = sich über Wasser halten {to make both ends meet; to rub along}+ = er hielt sich über Wasser {he kept his head above water}+ = jemandem das Wasser abgraben {to take the ground from under one's feet}+ = die Behandlung mit warmen Wasser (Medizin) {fomentation}+ = sich ins Wasser hineinstürzen {to plunge into the water}+ = gesund wie ein Fisch im Wasser {as fit as a fiddle; as sound as a bell; as sound as a roach}+ = über das Wehr fließendes Wasser {lasher}+ = ins kalte Wasser geworfen werden {to plunge in at the deep end}+ = gegen Gas oder Wasser abschließen {to trap}+ = ein Löffel voll auf ein Glas Wasser {one spoonful to a glass of water}+ = er kann ihm nicht das Wasser reichen {he can't hold a candle to him}+ = sie kann ihm nicht das Wasser reichen {she cannot hold a candle to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wasser

  • 3 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

  • 4 das Meer

    - {briny} the briny biển - {ocean} đại dương, biển, vô vàn, vô khối, vô thiên lủng oceans of), khoảng mênh mông - {sea} sóng biển, nhiều = am Meer {at the seaside}+ = das Rote Meer {Red Sea}+ = das offene Meer {blue water; seas}+ = auf dem Meer {at sea}+ = über das Meer {across the sea}+ = das Asowsche Meer {Asow Sea}+ = das Ägäische Meer {Aegean Sea}+ = das Schwarze Meer {Black Sea}+ = Ionisches Meer {Ionian Sea}+ = das Kaspische Meer {Caspian Sea}+ = am Meer gelegen {maritime}+ = vom Meer umgeben {seabound}+ = Ligurisches Meer {Ligurian Sea}+ = das Adriatische Meer {Adriatic Sea}+ = Tyrrhenisches Meer {Tyrrhenian Sea}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Meer

  • 5 smooth

    /smu:ð/ * tính từ - nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng =sea as smooth as a mill-pond+ biển lặng =smooth hair+ tóc mượt - trôi chảy, êm thấm =a smooth crossing+ một cuộc đi biển yên sóng lặng - êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển =smooth voice+ tiếng dịu dàng =smooth spirit+ rượu (uống) êm =smooth verse+ thơ nhịp nhàng uyển chuyển - hoà nhã, lễ độ =smooth temper+ thái độ hoà nhã - ngọt xớt =smooth words+ lời nói ngọt xớt =smooth manners+ thái độ ngọt xớt =smooth things+ những lời khen ngọt để lấy lòng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu =a smooth time+ thời gian hết sức thú vị !to be in smooth water - (xem) water !smooth face - mặt làm ra vẻ thân thiện * danh từ - sự vuốt cho mượt =to give one's hair a smooth+ vuốt tóc cho mượt - phần nhẵn (của cái gì) - (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng * ngoại động từ - làm cho nhẵn; san bằng - giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả =to smooth away differences+ giải quyết những sự bất đồng =to smooth the way with the authorities+ dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách - che giấu, làm liếm (khuyết điểm) - gọt giũa (văn) * nội động từ - lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)

    English-Vietnamese dictionary > smooth

  • 6 wash

    /wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > wash

  • 7 der Ozean

    - {brine} nước biển, nước mặn, nước muối, biển, nước mắt - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {ocean} đại dương, vô vàn, vô khối, vô thiên lủng oceans of), khoảng mênh mông - {sea} sóng biển, nhiều - {water} nước, dung dịch nước, khối nước, sông nước, đường thuỷ, thuỷ triều, triều, nước suối, nước tiểu, nước bóng, nước láng, tranh màu nước = der Stille Ozean {Pacific; Pacific Ocean}+ = der Indische Ozean {Indian Ocean}+ = Indischer Ozean {Indian Ocean}+ = der Arktische Ozean {Arctic Ocean}+ = der Pazifische Ozean {Pacific Ocean}+ = der Atlantische Ozean {Atlantic Ocean; the Atlantic}+ = Britisches Territorium im Indischen Ozean {British Indian Ocean Territory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ozean

  • 8 die Klemme

    - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {corner} góc, nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {nonplus} tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử, tình trạng ngừng trệ - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {scrape} sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, sự kéo lê chân ra đằng sau - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = die Klemme (Medizin) {compressor}+ = die Klemme (Elektrotechnik) {terminal}+ = in der Klemme {between the devil and the deep sea; in a box; in deep water; in the cart; up the pole}+ = in der Klemme sein {to be bunkered; to be treed; to be up a tree}+ = in der Klemme sitzen {to be at a nonplus; to be hard up; to be in a fix; to be in a hole; to be in a mess; to be in a tight squeeze; to be in the mire; to be in the tight corner; to be up a gum tree}+ = in die Klemme bringen {to tree}+ = ich sitze in der Klemme {I am on my beam ends}+ = jemanden in die Klemme bringen {to land someone in a difficulty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klemme

  • 9 between

    /bi'twi:n/ * giới từ - giữa, ở giữa =between Hanoi and Pekin+ giữa Hà nội và Bắc kinh =a treaty was concluded between the two nations+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước =between you and me; between ourselves+ nói riêng giữa chúng ta với nhau - trong khoảng =between five and six kilometres+ trong khoảng năm, sáu kilômét =between this and the this month+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng - nửa... nửa; vừa... vừa =what a strange piece of furniturel it's something between an armchair and a sofa+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ !between the devil and the deep sea - lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông !between the cup and the lip a morsel may slip - (xem) cup =between Scylla and Charybdis+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông !between wind and water - ở đầu sóng ngọn gió * phó từ - ở giữa =to stand between+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...) !far between - ở cách xa nhau, thưa thớt =visits are far between+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt

    English-Vietnamese dictionary > between

  • 10 dip

    /dip/ * danh từ - sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...) - sự đầm mình, sự tắm (ở biển) =to take (have) a dip in the sea+ đi tắm biển - lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu) - mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...) - nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...) - cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...) - chỗ trũng, chỗ lún xuống - độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời =magnetic dip+ độ từ khuynh - (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi * ngoại động từ - nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống =to dip one's finger in water+ nhúng ngón tay vào nước =to dip one's pen in ink+ nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực - ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng... - (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu) - hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên =to dip the scale of a balance+ làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay) =to dip the flag+ hạ cờ xuống lại kéo lên ngay * nội động từ - nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...) - hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...) =sun dips below harizon+ mặt trời chìm xuống dưới chân trời =scale dips+ cán cân nghiêng đi =bird dips and rises in the flight+ trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên - (thông tục) mắc nợ - nghiêng đi, dốc xuống =magnetic needle dips+ kim nam châm nghiêng đi =strata dip+ vỉa mỏ dốc xuống - (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra) - (+ into) xem lướt qua =to dip into a book+ xem lướt qua một cuốn sách - (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu =to dip deep into the future+ tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai !to dip into one's purse - tiêu hoang !to dip one's pen in gall - viết ác, viết cay độc

    English-Vietnamese dictionary > dip

  • 11 pour

    /pɔ:/ * ngoại động từ - rót, đổ, giội, trút =to pour coffee into cups+ rót cà phê vào tách =river pours itself into the sea+ sông đổ ra biển =to pour cold water on someone's enthusiasm+ (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai - (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra =to pour one's sorrows into somebody's heart+ thổ lộ hết nỗi buồn với ai * nội động từ - đổ, chảy tràn - ((thường) + down) mưa như trút =it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain+ mưa như trút !to pour forth - đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...) - tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...) - toả ra, làm lan ra (hương thơm...) - bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...) !to pour in - đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về =letters pour in from all quarters+ thư từ khắp nơi dồn về tới tấp - lũ lượt đổ về (đám đông) !to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters - (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) !it never rains but it pours - phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí * danh từ - trận mưa như trút - mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)

    English-Vietnamese dictionary > pour

  • 12 project

    /project/ * danh từ - kế hoạch, đề án, dự án =a new project for the development of agriculture+ một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp - công trình (nghiên cứu) - công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực) * ngoại động từ - phóng; chiếu ra =to project a missile+ phóng một tên lửa =to project a beam of light+ chiếu ra một chùm sáng - (toán học) chiếu =to project a line+ chiếu một đường thẳng - đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án =to project a new water conservancy works+ đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới =to project oneself+ hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...) =to project oneself into somebody's feeling+ đặt mình vào tâm trạng của ai * nội động từ - nhô ra, lồi ra =a strip of land projects into the sea+ một dải đất nhô ra biển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)

    English-Vietnamese dictionary > project

См. также в других словарях:

  • sea water — UK US noun [uncountable] salt water from the sea Thesaurus: general words for water and types of liquidhyponym * * * ˈsea water [sea water] noun …   Useful english dictionary

  • sea water — also seawater N UNCOUNT Sea water is salt water from the sea …   English dictionary

  • sea water — sūrus vanduo statusas T sritis ekologija ir aplinkotyra apibrėžtis Gamtinis vanduo, kurio mineralizacija yra nuo 25 iki 50 g/l (pagal kitas klasifikacijas – nuo 10 iki 35 (50) g/l). atitikmenys: angl. saline water; salt water; sea water vok.… …   Ekologijos terminų aiškinamasis žodynas

  • sea-water thermometer — gelminis termometras statusas T sritis Standartizacija ir metrologija apibrėžtis Termometras temperatūrai įvairiame vandens telkinių gylyje matuoti. atitikmenys: angl. reversing thermometer; sea water thermometer vok. Tiefenthermometer, n;… …   Penkiakalbis aiškinamasis metrologijos terminų žodynas

  • sea-water corrosion — jūrinė korozija statusas T sritis chemija apibrėžtis Korozija, vykstanti jūros vandenyje ar jo garais įsotintoje atmosferoje. atitikmenys: angl. marine corrosion; sea water corrosion; seawater corrosion rus. морская коррозия …   Chemijos terminų aiškinamasis žodynas

  • sea-water thermometer — gelminis termometras statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. reversing thermometer; sea water thermometer vok. Tiefenthermometer, n; Tiefseekippthermometer, n; Tiefwasserthermometer, n rus. глубинный термометр, m; глубоководный термометр, m;… …   Fizikos terminų žodynas

  • Anoxic sea water — is sea water depleted of oxygen. It is generally found in areas with restricted water exchange. In most cases, oxygen is prevented from reaching the deeper parts of the sea area by a physical barrier (sill) as well as a pronounced density… …   Wikipedia

  • artificial sea water — a solution of salts made up to resemble sea water for use in an aquarium …   Dictionary of ichthyology

  • sea water — 96.4% water plus 2.8% sodium chloride (common salt) and smaller quantities of magnesium chloride, magnesium sulfate, calcium sulfate, and potassium chloride; in inland seas such as the Dead Sea and the Salton Sea these percentages vary …   Eponyms, nicknames, and geographical games

  • sea-water — n. Salt water, water of the sea …   New dictionary of synonyms

  • sea water — noun Water from the sea …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»