Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+one's+own

  • 81 architect

    /'ɑ:kitekt/ * danh từ - kiến trúc sư - (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo =to be the architect of one's own fortumes+ tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình

    English-Vietnamese dictionary > architect

  • 82 arrangement

    /ə'reindʤmənt/ * danh từ - sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt - ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị =to make one's own arrangements+ tự thu xếp - sự dàn xếp, sự hoà giải =to come to on an arrangement+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải =to make arrangements with somebody+ dàn xếp với ai - sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại - (toán học) sự chỉnh hợp - (kỹ thuật) sự lắp ráp

    English-Vietnamese dictionary > arrangement

  • 83 bell

    /bel/ * danh từ - cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...) - tiếng chuông - (thực vật học) tràng hoa - (địa lý,địa chất) thể vòm !to bear the bell - giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu !to bear (carry) away the bell - chiếm giải nhất trong cuộc thi !to lose the bell - thất bại trong cuộc thi !to ring the bell - rung chuông - (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt !to ring one's own bell - tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình * ngoại động từ - buộc chuông vào, treo chuông vào !to bell the cat - đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng * danh từ - tiếng kêu động đực (hươu nai) * nội động từ - kêu, rống (hươu nai động đực)

    English-Vietnamese dictionary > bell

  • 84 boat

    /bout/ * danh từ - tàu thuyền =to take a boat for...+ đáp tàu đi... - đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...) !to be in the same boat - cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ !to sail in the same boat - (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung !to sail one's own boat - (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình * nội động từ - đi chơi bằng thuyền - đi tàu, đi thuyền * ngoại động từ - chở bằng tàu, chở bằng thuyền

    English-Vietnamese dictionary > boat

  • 85 canoe

    /kə'nu:/ * danh từ - xuồng !to puddle one's own canoe - tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai * nội động từ - bơi xuồng

    English-Vietnamese dictionary > canoe

  • 86 convert

    /kən'və:t/ * danh từ - người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào) - người thay đổi chính kiến * ngoại động từ - làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái =to convert someone to Christianity+ làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo Cơ đốc - đổi, biến đổi =to convert iton into steel+ biến sắt ra thép - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô =to convert funds to one's own use+ biển thủ tiền quỹ, thụt két !to convert timber - xẻ gỗ (còn vỏ)

    English-Vietnamese dictionary > convert

  • 87 counsel

    /'kaunsəl/ * danh từ - sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc =to take counsel with somebody+ hội ý với ai, bàn bạc với ai =to take counsel together+ cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau - lời khuyên, lời chỉ bảo =to give good counsel+ góp lời khuyên tốt - ý định, dự định =to keep one's own counsel+ giữ bí mật, không để lộ ý định của mình - luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện) =to be counsel for the plaintif+ làm luật sư cho nguyên đơn * ngoại động từ - khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo =to counsel someone to do something+ khuyên ai làm gì

    English-Vietnamese dictionary > counsel

  • 88 enemy

    /'enimi/ * danh từ - kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch =to be one's own enemy+ tự mình làm hại mình - (thông tục) thì giờ =how goes the enemy?+ mấy giờ rồi? =to kill the enemy+ giết thì giờ !the Enemy - ma vương * tính từ - của địch, thù địch

    English-Vietnamese dictionary > enemy

  • 89 enure

    /i'njuə/ Cách viết khác: (enure) /i'njuə/ * ngoại động từ - làm cho quen =to inure someone to hardship+ làm cho quen với sự gian khổ * nội động từ - (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng - có lợi =to serve common interest inures to one's own+ phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

    English-Vietnamese dictionary > enure

  • 90 fashion

    /'fæʃn/ * danh từ - kiểu cách; hình dáng =after the fashion of+ theo kiểu, giống như, y như - mốt, thời trang =to set the fashion+ đề ra một mốt =in fashion+ hợp thời trang =out of fashion+ không hợp thời trang =dressed in the height of fashion+ ăn mặc đúng mốt - (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các =man of fashion+ người phong lưu đài các, người kiểu cách !after (in) a fashion - tàm tạm, tạm được !in one's own fashion - theo ý mình, theo cách của mình !the fashion - những người sang, những người lịch sự - người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời * ngoại động từ - tại thành, cấu thành - nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình =to fashion a vase from clay+ nặn một cái bình bằng đất sét

    English-Vietnamese dictionary > fashion

  • 91 fig-tree

    /'figtri:/ * danh từ - (thực vật học) cây sung; cây vả !under one's own vine and fig-tree - bình chân như vại ở nhà

    English-Vietnamese dictionary > fig-tree

  • 92 flesh

    /flesh/ * danh từ - thịt - thịt, cùi (quả) - sự mập, sự béo =to put on flesh+ lên cân, béo ra =to lose flesh+ sút cân, gầy đi - xác thịt, thú nhục dục !to be flesh and blood - là người trần !to be in flesh - béo !flesh and blood - cơ thể bằng da bằng thịt; loài người - có thật, không tưởng tượng - toàn bộ =flesh and fell+ toàn bộ thân thể !to go the way of all flesh - (xem) go !in the flesh - bằng xương bằng thịt !to make someone's flesh creep - (xem) creep !one's own flesh and blood - người máu mủ ruột thịt * ngoại động từ - kích thích (chó săn) - làm cho hăng máu - tập cho quen cảnh đổ máu - đâm (gươm...) vào thịt - vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt - nạo thịt (ở miếng da để thuộc) - khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...) * nội động từ - (thông tục) béo ra, có da có thịt

    English-Vietnamese dictionary > flesh

  • 93 free will

    /'fri:'wi:l/ * danh từ - sự tự ý, sự tự nguyện =to do something of one's own free_will+ tự nguyện làm gì * tính từ - tự ý, tự nguyện

    English-Vietnamese dictionary > free will

  • 94 hoist

    /hɔist/ * danh từ - sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...) - thang máy - (kỹ thuật) cần trục; tời) * ngoại động từ - kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...) =to hoist a flag+ kéo cờ lên =to hoist a sail+ kéo buồm lên * động tính từ quá khứ - to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình

    English-Vietnamese dictionary > hoist

  • 95 inure

    /i'njuə/ Cách viết khác: (enure) /i'njuə/ * ngoại động từ - làm cho quen =to inure someone to hardship+ làm cho quen với sự gian khổ * nội động từ - (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng - có lợi =to serve common interest inures to one's own+ phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

    English-Vietnamese dictionary > inure

  • 96 paddle

    /'pædl/ * danh từ - cái giầm; cánh (guồng nước) =double paddle+ mái xuồng chèo cả hai đầu - cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng - (động vật học), (như) flipper - chèo bằng giầm * nội động từ - chèo thuyền bằng giầm - chèo nhẹ nhàng - lội nước - vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay =to paddle in (on, about) something+ vầy một vật gì - đi chập chững (trẻ con) !to paddle one's own canoe - (xem) canoe

    English-Vietnamese dictionary > paddle

  • 97 patard

    /pe'tɑ:d/ * danh từ - bộc phá - pháo (để đốt) !to be hoist with one's own petard - (xem) hoist

    English-Vietnamese dictionary > patard

  • 98 person

    /'pə:sn/ * danh từ - con người, người =young person+ người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi - (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả... =who is the this person?+ thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia tên gì? - bản thân =in person; in one's own (proper) person+ đích thân; bản thân - thân hình, vóc dáng =he has a fine person+ anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai - nhân vật (tiểu thuyết, kịch) - (tôn giáo) ngôi =first person+ ngôi thứ nhất =second person+ ngôi thứ hai =third person+ ngôi thứ ba - (pháp lý) pháp nhân - (động vật học) cá thể !to be delivered to the addressee in person - cần đưa tận tay

    English-Vietnamese dictionary > person

  • 99 rod

    /rɔd/ * danh từ - cái que, cái gậy, cái cần - cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt - gậy quyền - cần câu ((cũng) fishing rod) - người câu cá ((cũng) rod man) - sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m) - (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que - (từ lóng) súng lục - (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn !to have a rod in pickle for somebody - (xem) pickle !to kiss the rod - (xem) kiss !to make a rod for one's own back - tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân !to rule with a rod of iron - (xem) rule !spare the rod and spoil the child - (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi

    English-Vietnamese dictionary > rod

  • 100 row

    /rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > row

См. также в других словарях:

  • one's own flesh and blood — One s own relations • • • Main Entry: ↑flesh …   Useful english dictionary

  • one's own — What belongs to oneself (as in I may do what I like with my own) • • • Main Entry: ↑own …   Useful english dictionary

  • one's own recognizance — >> release on own recognizance. Webster s New World Law Dictionary. Susan Ellis Wild. 2000 …   Law dictionary

  • one's own person — one s own person, free from restrictions or influence; independent: Now that she s working, she feels that she s her own person[/ex] …   From formal English to slang

  • one's own land — index demesne Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • one's own sweet will — phrasal : one s own wish or intention disposing of it in the fullness of time at his own sweet will Edward Sapir …   Useful english dictionary

  • one's own row — See: HOE ONE S OWN ROW …   Dictionary of American idioms

  • one's own row — See: HOE ONE S OWN ROW …   Dictionary of American idioms

  • one's\ own\ row — See: hoe one s own row …   Словарь американских идиом

  • one's own man — idi one s own man, free from restrictions or influences; independent …   From formal English to slang

  • one's own flesh and blood — one s flesh and blood how can you deny your own flesh and blood? Syn: family, relative(s), relation(s), blood relation(s), kin, kinsfolk, kinsman, kinsmen, kinswoman, kinswomen, kindred, nearest and dearest, people; informal folks …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»