Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+one's+own

  • 61 shadow

    /'ʃædou/ * danh từ - bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát =to sit in the shadow+ ngồi dưới bóng mát =the shadows of night+ bóng đêm - bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...) - hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước - điểm báo trước - dấu vết, chút, gợn =without a shadow of doubt+ không một chút nghi ngờ - bóng, vật vô hình =to catch at shadows; to run after a shadow+ bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình; =to throw away the substance for the shadow+ thả mồi bắt bóng - sự tối tăm =to live in the shadow+ sống trong cảnh tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ =under the shadow of the Almighty+ dưới sự che chở của thượng đế !to be afraid of one's own shadow - nhát gan; thần hồn nát thần tính !to be worn to a shadow - lo đến rạc người !to have shadows round one's eyes - mắt thâm quầng * ngoại động từ - (thơ ca) che, che bóng - làm tối sầm, làm sa sầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh) - ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra - theo dõi, dò =to shadow a suspicious character+ theo dõi một người khả nghi

    English-Vietnamese dictionary > shadow

  • 62 sweet

    /swi:t/ * tính từ - ngọt =as sweet a honey+ ngọt như mật =sweet stuff+ của ngọt, mức kẹo =to have a sweet tooth+ thích ăn của ngọt - ngọt (nước) =sweet water+ nước ngọt - thơm =air is sweet with orchid+ không khí sực mùi hoa lan thơm ngát - dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm =a sweet voice+ giọng êm ái =a sweet song+ bài hát du dương =a sweet sleep+ giấc ngủ êm đềm - tươi =is the meat still sweet?+ thịt còn tươi không? - tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương =that's very sweet of you+ anh thật tử tế =sweet temper+ tính nết dễ thương - (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú =a sweet face+ khuôn mặt xinh xắn =a sweet girl+ cô gái đang yêu =sweet one+ em yêu =a sweet toil+ việc vất vả nhưng thích thú !at one's own sweet will - tuỳ ý, tuỳ thích !to be sweet on (upon) somebody - phải lòng ai, mê ai * danh từ - sự ngọt bùi; phần ngọt bùi =the sweet and the bitter of life+ sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời - của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng - ((thường) số nhiều) hương thơm =flowers diffusing their sweets on the air+ hoa toả hương thơm vào không khí - (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá =the sweets of success+ những điều thú vị của sự thành công - anh yêu, em yêu (để gọi)

    English-Vietnamese dictionary > sweet

  • 63 der Wunsch

    - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = der Wunsch [nach] {desire [for]}+ = auf Wunsch {on application}+ = der fromme Wunsch {wishful thinking}+ = auf eigenen Wunsch {at one's own request}+ = auf vielfachen Wunsch {by popular request}+ = auf vielseitigen Wunsch {by popular request}+ = alles verlief nach Wunsch {everything went smoothly}+ = das war schon immer mein Wunsch {I have always wanted this}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wunsch

  • 64 der Vorteil

    - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {emolument} lương, tiền thù lao - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tập thể cùng chung một quyền lợi - {odds} sự chênh lệch, sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {privilege} đặc quyền, đặc ân - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {vantage} sự hơn thế, phần thắng = Vorteil haben {to benefit}+ = Vorteil ziehen [aus] {to profit [by]}+ = im Vorteil sein {to be on the inside track}+ = Vorteil bringen {to bring grist to the mill}+ = zum Vorteil von {for}+ = von Vorteil sein {to be of use}+ = zu Ihrem Vorteil {in your interest}+ = zu seinem Vorteil {to his advantage; to his profit}+ = der geldwerte Vorteil {cash values advantage}+ = einen Vorteil haben [vor] {to have the pull [of,on,over]}+ = Vorteil erlangen über {to gain}+ = er kennt seinen Vorteil {he knows which side his bread is buttered}+ = einen Vorteil herausschlagen {to gain an advantage}+ = das ist schon ein großer Vorteil {that's half the battle}+ = sich zu seinem Vorteil ändern {to change for the better}+ = sich einen Vorteil verschaffen {to gain an advantage}+ = einen Vorteil aus etwas ziehen {to profit from something}+ = sich zu seinem Vorteil verändern {to change for the better}+ = jemandem einen Vorteil abgewinnen {to get the better of someone}+ = es soll dir zum Vorteil gereichen {it shall be better for you}+ = einen Vorsprung oder Vorteil schaffen {to give a competitive edge}+ = auf seinen eigenen Vorteil bedacht sein {to further one's own interests}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorteil

  • 65 heraufziehen

    - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình = heraufziehen (Gewitter) {to approach; to draw near}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heraufziehen

  • 66 die Gefahr

    - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {hazard} sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, vật vướng, vật chướng ngại, bến xe ngựa - {jeopardy} nguy cơ, cảnh nguy hiểm - {peril} sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều - {risk} sự mạo hiểm, sự rủi ro = die Gefahr [für] {danger [to]}+ = ohne Gefahr {surely}+ = außer Gefahr {out of danger; out of the wood}+ = die akute Gefahr {imminent danger}+ = Gefahr laufen {to run a risk}+ = Gefahr laufen [zu] {to be in danger [of]}+ = Gefahr laufen [zu tun] {to run the risk [of doing]; to take the risk [of doing]}+ = die drohende Gefahr {imminence; imminent danger}+ = auf eigene Gefahr {at one's own risk}+ = in Gefahr bringen {to endanger}+ = in Gefahr geraten {to run into danger}+ = die verborgene Gefahr {snake in the grass}+ = auf jede Gefahr hin {neck or nothing}+ = einer Gefahr trotzen {to dare a danger}+ = sich in Gefahr begeben {to expose oneself to danger}+ = Er erkannte die Gefahr. {He saw the red light.}+ = angesichts dieser Gefahr {in the presence of this danger}+ = sich der Gefahr aussetzen {to expose oneself to danger}+ = sich einer Gefahr aussetzen {to incur danger}+ = sich einer Gefahr bewußt sein {to be awake of a danger}+ = es besteht keine unmittelbare Gefahr {there is no acute danger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefahr

  • 67 das Verschulden

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) = durch eigenes Verschulden {through one's own fault}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verschulden

  • 68 mit Steinen einfassen

    - {to stone} ném đá, trích hạch, rải đá, lát đá = Leute im Glashaus sollen nicht mit Steinen werfen {there is no point in throwing bricks at someone if one's own house is not in order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Steinen einfassen

  • 69 nach Gutdünken

    - {at discretion} = nach eigenem Gutdünken vorgehen {to use one's own discretion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nach Gutdünken

  • 70 die Kappe

    - {bonnet} mũ bê-rê, mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy, ca-pô, nắp ống lò sưởi, cò mồi - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, ngọn, đỉnh đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 = die Kappe (Schuh) {toecap}+ = auf seine Kappe nehmen {to shoulder}+ = etwas auf seine eigene Kappe nehmen {to take something down on one's own shoulders}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kappe

  • 71 der Eigenbedarf

    - {home requirements} = für den Eigenbedarf {for one's own needs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eigenbedarf

  • 72 der Boden

    - {attic} tiếng A-ten, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {floor} sàn, tầng, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Boden (Landwirtschaft) {soil}+ = Boden- {territorial}+ = der harte Boden {hard}+ = der feste Boden {rock}+ = auf dem Boden {on the floor; underfoot}+ = Boden gewinnen {to gain ground}+ = der doppelte Boden {false bottom}+ = Boden gewinnen [gegenüber] {to gain [on]}+ = Boden verlieren {to lose ground}+ = zu Boden werfen {to floor; to throw (threw,thrown)+ = zu Boden fallen {to fall to the ground}+ = der fruchtbare Boden {cropland}+ = ohne festen Boden {rootless}+ = an Boden gewinnen {to gain ground}+ = zu Boden schlagen {to strike down}+ = der bestellbare Boden {tillable soil}+ = der nie bebaute Boden {virgin soil}+ = zu Boden schleudern {to dash to the ground}+ = den Boden erreichen {to bottom}+ = der minderwertige Boden {poor soil}+ = sich zu Boden setzen {to subside}+ = auf hartem Boden liegen {to plank it}+ = mit einem Boden versehen {to bottom}+ = jemanden zu Boden schlagen {to knock someone down}+ = auf eigenem Grund und Boden {on one's own property}+ = etwas aus dem Boden stampfen {to conjure something up}+ = das schlägt dem Faß den Boden aus! {that's the last straw!}+ = er steht mit beiden Füßen auf dem Boden {His feet are firmly on the ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Boden

  • 73 hochheben

    - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to sling (slung,slung) bắn, quăng, ném, đeo, treo, móc, quàng dây = hochheben (hob hoch,hochgehoben) {to elevate; to heave (hove,hove); to lift up; to raise; to uplift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochheben

  • 74 Herr

    - {Mr.} = der Herr {gent; gentleman; lord; master; mister; sir}+ = der alte Herr {my old man}+ = der junge Herr {master}+ = der feiner Herr {nob}+ = der ältliche Herr {oldster}+ = Sehr geehrter Herr! {Dear Sir!}+ = sein eigener Herr sein {to stand on one's own feet}+ = einer Sache Herr werden {to master something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Herr

  • 75 die Person

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {man} đàn ông, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, bên, người tham gia, người tham dự - {person} gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, ngôi, pháp nhân, cá thể = die Person (Jura) {entity}+ = pro Person {apiece}+ = die dünne Person {sprat}+ = die junge Person {chit}+ = die dumme Person {goon}+ = die besagte Person (Jura) {the same}+ = die neutrale Person {neuter}+ = die geliebte Person {heart}+ = die männliche Person {male; masculine}+ = die maskierte Person {mask; masker}+ = in eigener Person {in one's own person}+ = die bedeutende Person {mugwump}+ = die teuflische Person {daemon; demon}+ = die neugierige Person {rubberneck}+ = die raffinierte Person {slicker}+ = die gewöhnliche Person {vulgar}+ = die untersetzte Person {dump; runt}+ = die rätselhafte Person {riddle; sphinx}+ = die juristische Person {artificial person; body corporate; corporate body; juristic person}+ = die altmodische Person {mossback}+ = die bezaubernde Person {fascinator}+ = die juristische Person (Jura) {legal entity}+ = eine gewisse Person {a certain person}+ = die rückständige Person {backnumber}+ = die unerwünschte Person {persona non grata}+ = die kleine dicke Person {humpty-dumpty; squab}+ = ich für meine Person {as for my person}+ = die gutaussehende Person {good looking person}+ = die aufdringliche Person {sticker}+ = die kleinwüchsige Person {munchkin}+ = die einflußreiche Person {mogul}+ = die gut aussehende Person {looker}+ = die rücksichtslose Person {buccaneer}+ = er ist die Aufrichtigkeit in Person {he is the soul of truthfulness}+ = der schriftliche Vertrag in Verwaltung einer dritten Person {escrow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Person

  • 76 winden

    (wand,gewunden) - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to windlass} kéo bằng tời - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = winden (wand,gewunden) [um] {to wreathe [round,about]}+ = winden (wand,gewunden) [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+ = winden (wand,gewunden) (Marine) {to heave (hove,hove)+ = sich winden {to coil; to meander; to screw; to snake; to squirm; to twist; to wind (wound,wound); to worm; to wreathe; to wriggle}+ = sich winden [vor] {to writhe [with]}+ = sich winden [durch] {to needle [between,through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winden

  • 77 die Rechnung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {arithmetic} số học, sự tính, sách số học - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {calculation} kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {count} bá tước earl), sự đếm, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {invoice} danh đơn hàng gửi, chuyến hàng gửi - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {reckoning} giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự kiểm tra = die Rechnung (Kommerz) {memorandum}+ = auf Rechnung {on account}+ = laut Rechnung {as per account}+ = die laufende Rechnung {running account}+ = in Rechnung stellen {to count; to invoice}+ = auf eigene Rechnung {on one's own account}+ = eine Rechnung bezahlen {to foot a bill}+ = die spezifizierte Rechnung {bill of particulars}+ = auf die Rechnung setzen {to bill; to score; to score up}+ = das geht auf meine Rechnung {this is on me}+ = eine Rechnung begleichen {to meet a bill}+ = eine Rechnung ausfertigen {to make out a bill}+ = die Wertstellung der Rechnung {value date of invoice}+ = auf jemandes Rechnung setzen {to put down}+ = den Tatsachen Rechnung tragen {to take facts into account}+ = stellen Sie es mir in Rechnung! {charge it to my account!}+ = die Rechnung ist schon lange fällig {the bill is overdue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechnung

  • 78 der Nutzen

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {avail} điều có lợi, ích lợi - {behalf} on behalf of thay mặt cho, nhân danh - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {interest} sự quan tâm, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, tập thể cùng chung một quyền lợi - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, lễ nghi, quyền hoa lợi - {utility} tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, những ngành phục vụ công cộng public utilities), vai phụ utility-man) - {vantage} sự hơn thế, phần thắng - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Nutzen [für] {subservience [to]}+ = Nutzen ziehen [aus] {to derive profit [from]}+ = Nutzen ziehen [aus,von] {to benefit [by,from]}+ = Nutzen bringen {to benefit; to profit}+ = zum Nutzen von [von,für] {for the benefit [of]}+ = von Nutzen sein {to avail}+ = Nutzen abwerfen {to yield profit}+ = Nutzen ziehen aus {to capitalize}+ = zum eigenen Nutzen {for one's own end}+ = mit Nutzen verwenden {to put to use}+ = Nutzen ziehen aus etwas {to make capital out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nutzen

  • 79 die Widersprüche

    - {antitheses} phép đối chọi, phản đề, sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập = sich in Widersprüche verwickeln {to get caught in one's own contradictions}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Widersprüche

  • 80 sich eben durchschlagen

    - {to keep the wolf from the door} = sich mühsam durchschlagen {to eke out a living; to worry}+ = sich allein durchschlagen {to fight one's own battle}+ = sich mühselig durchschlagen {to rough it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich eben durchschlagen

См. также в других словарях:

  • one's own flesh and blood — One s own relations • • • Main Entry: ↑flesh …   Useful english dictionary

  • one's own — What belongs to oneself (as in I may do what I like with my own) • • • Main Entry: ↑own …   Useful english dictionary

  • one's own recognizance — >> release on own recognizance. Webster s New World Law Dictionary. Susan Ellis Wild. 2000 …   Law dictionary

  • one's own person — one s own person, free from restrictions or influence; independent: Now that she s working, she feels that she s her own person[/ex] …   From formal English to slang

  • one's own land — index demesne Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • one's own sweet will — phrasal : one s own wish or intention disposing of it in the fullness of time at his own sweet will Edward Sapir …   Useful english dictionary

  • one's own row — See: HOE ONE S OWN ROW …   Dictionary of American idioms

  • one's own row — See: HOE ONE S OWN ROW …   Dictionary of American idioms

  • one's\ own\ row — See: hoe one s own row …   Словарь американских идиом

  • one's own man — idi one s own man, free from restrictions or influences; independent …   From formal English to slang

  • one's own flesh and blood — one s flesh and blood how can you deny your own flesh and blood? Syn: family, relative(s), relation(s), blood relation(s), kin, kinsfolk, kinsman, kinsmen, kinswoman, kinswomen, kindred, nearest and dearest, people; informal folks …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»