Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+hinge

  • 1 hinge

    /hindʤ/ * danh từ - bản lề (cửa...) - khớp nối - miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom) - (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt !to be off the hinges - ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp - bối rối, quẫn trí * ngoại động từ - nối bằng bản lề; lắp bản lề * nội động từ (+ on) - xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hinge on a post+ xoay quanh một cái trụ =to hinge on a principle+ xoay quanh một nguyên tắc

    English-Vietnamese dictionary > hinge

  • 2 das Gelenk

    - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {joint} chỗ nối, mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {knuckle} khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối = das Gelenk (Anatomie) {articulation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gelenk

  • 3 das Scharnier

    - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {joint} chỗ nối, mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Scharnier

  • 4 abhängig

    - {satellite} - {secondary} thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, đại trung sinh = abhängig [von] {conditional [on]; dependent [on]; relative [to]; subject [to]}+ = abhängig (Grammatik) {oblique}+ = mit abhängig {codependent}+ = abhängig von {contingent on}+ = abhängig sein [von] {to depend [on]}+ = abhängig machen {to subject}+ = abhängig sein von {to hinge on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abhängig

  • 5 der Falz

    - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, mức, mức độ - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt = der Falz (Buch) {lap}+ = der Falz (Technik) {pleat}+ = der Falz (Buchwesen) {guard}+ = durch Falz verbinden {to splice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Falz

  • 6 der Punkt

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, diểm, mặt - địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {spot} vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách = der Punkt (Grammatik) {full stop; period; stop}+ = der tote Punkt {dead centre; dead point}+ = der wunde Punkt {blind spot; raw; rub; sore point}+ = der höchste Punkt {vertex}+ = der einzelne Punkt {particular}+ = der schwache Punkt {flaw}+ = der strittige Punkt {point at issue; question}+ = zum Punkt kommen {to cut to the chase}+ = der springende Punkt {crux; hinge; the crucial point}+ = die Schriftgröße in Punkt {point size}+ = auf dem toten Punkt sein {to be at a deadlock}+ = der Punkt war noch nicht dran {the item has not been reached yet}+ = einen wunden Punkt berühren {to skate on thin ice}+ = der zur Diskussion stehende Punkt {the point under discussion}+ = in einem Punkt zusammentreffen {to concentre}+ = er hat einen wunden Punkt berührt {he has touched a sore spot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Punkt

  • 7 das Angeln

    - {fishing} sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá = mit Angeln versehen {to hinge; to pivot}+ = aus den Angeln heben {to unhinge}+ = eine Tür aus den Angeln heben {to heave a door off its hinges; to unhinge a door}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Angeln

  • 8 drehen

    - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng - {to rev} xoay - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to rotate} luân phiên nhau - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spin (spun,spun) chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lướt đi nhẹ nhàng - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, sắp xếp, sắp đặt, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, hoa lên, có thể tiện được - {to twiddle} xoay xoay, vặn vặn, nghịch - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to twist} bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng - uốn khúc quanh co, len - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = drehen (Film) {to reel; to shoot (shot,shot); to wind (wound,wound)+ = sich drehen {to circle; to cycle; to gyrate; to jib; to screw; to traverse; to troll; to twirl; to twist; to wheel; to whirl}+ = sich drehen [um] {to be pivoted [upon]; to hinge [on]; to revolve [round]}+ = sich drehen (Wind) {to work round}+ = sich drehen (Marine) {to wind (wound,wound)+ = sich drehen (Schiff) {to veer}+ = etwas drehen {to give a twist to something}+ = sich um etwas drehen {to be about something; to concern something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drehen

  • 9 die Hauptsache

    - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {essential} yếu tố cần thiết - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of), sức mạnh, nghị lực - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = in der Hauptsache {chiefly; in the main}+ = zur Hauptsache kommen {to come to the point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptsache

  • 10 stiff

    /stif/ * tính từ - cứng, cứng đơ, ngay đơ =stiff collar+ cổ cứng =to lie stiff in death+ nằm chết cứng =a stiff leg+ chân bị ngay đơ - cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng =a stiff denial+ sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết =a stiff resistance+ sự kháng cự kiên quyết - cứng, nhắc, không tự nhiên =stiff movement+ cử động cứng nhắc =stiff manners+ bộ dạng không tự nhiên =stiff style+ văn phong không tự nhiên - rít, không trơn =stiff hinge+ bản lề rít - khó, khó nhọc, vất vả =stiff examination+ kỳ thi khó =a stiff slope+ dốc khó trèo - hà khắc, khắc nghiệt =a stiff punishment+ sự trừng phạt khắc nghiệt - cao (giá cả) - nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...) - đặc, quánh =to beat the egg whites until stiff+ đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại - (Ê-cốt) lực lượng !to keep a stiff upper lip - (xem) lip !to be bored stiff - chán ngấy, buồn đến chết được !to be scared stiff - sợ chết cứng !a stiff un - nhà thể thao lão thành - (từ lóng) xác chết * danh từ - (từ lóng) xác chết - người không thể sửa đổi được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

    English-Vietnamese dictionary > stiff

См. также в других словарях:

  • Hinge — Hinge, n. [OE. henge, heeng; akin to D. heng, LG. henge, Prov. E. hingle a small hinge; connected with hang, v., and Icel. hengja to hang. See {Hang}.] [1913 Webster] 1. The hook with its eye, or the joint, on which a door, gate, lid, etc., turns …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hinge joint — Hinge Hinge, n. [OE. henge, heeng; akin to D. heng, LG. henge, Prov. E. hingle a small hinge; connected with hang, v., and Icel. hengja to hang. See {Hang}.] [1913 Webster] 1. The hook with its eye, or the joint, on which a door, gate, lid, etc …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hinge — hinge; hinge·less; un·hinge; un·hinge·ment; …   English syllables

  • Hinge — Hinge, v. i. To stand, depend, hang, or turn, as on a hinge; to depend chiefly for a result or decision or for force and validity; usually with on or upon; as, the argument hinges on this point. I. Taylor [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hinge (surname) — Hinge is a surname, and may refer to:* John Hinge (born 1986), Australian rules footballer * Mike Hinge (1931 2003), New Zealand born artist and illustrator …   Wikipedia

  • hinge — ► NOUN ▪ a movable joint or mechanism by which a door, gate, or lid opens and closes or which connects linked objects. ► VERB (hingeing or hinging) 1) attach or join with a hinge. 2) (hinge on) depend entirely on. ORIGIN related to …   English terms dictionary

  • hinge — [hinj] n. [ME, earlier henge (vowel raised before nasal) < hengen (< ON hengja) or < hangen: see HANG] 1. a joint or device on which a door, gate, lid, etc. swings 2. a natural joint, as of the bivalve shell of a clam or oyster 3. a thin …   English World dictionary

  • hinge-bound — hingeˈ bound adjective Unable to move easily on a hinge • • • Main Entry: ↑hinge …   Useful english dictionary

  • Hinge — Hinge, v. t. [imp. & p. p. {Hinged}; p. pr. & vb. n. {Hinging}.] 1. To attach by, or furnish with, hinges. [1913 Webster] 2. To bend. [Obs.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hinge\ on — • hinge (up)on v To depend on as decisive: be decided by. In a dictatorship, everything hinges on one man. A tobacco grower s income for the year may hinge on what the weather is like in a few summer weeks …   Словарь американских идиом

  • hinge\ upon — • hinge (up)on v To depend on as decisive: be decided by. In a dictatorship, everything hinges on one man. A tobacco grower s income for the year may hinge on what the weather is like in a few summer weeks …   Словарь американских идиом

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»