Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+a+minor

  • 1 minor

    /'mainə/ * tính từ - nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu =minor mistakes+ những lỗi nhỏ =to play a minor part+ đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ - em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường) = Smith minor+ Xmít bé - (âm nhạc) thứ =minor interval+ quãng thứ * danh từ - người vị thành niên - (âm nhạc) điệu th

    English-Vietnamese dictionary > minor

  • 2 minor

    n. Tus yau; tus me; yau; me
    adj. Feem tsawg

    English-Hmong dictionary > minor

  • 3 der Kleinstaat

    - {minor state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kleinstaat

  • 4 das Nebenfach

    - {minor subject; subsidiary subject}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nebenfach

  • 5 unmündig

    - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, em, bé, thứ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmündig

  • 6 das Moll

    (Musik) - {minor} người vị thành niên, điệu th = H Moll {B minor}+ = A Moll {A minor}+ = C Moll (Musik) {C minor}+ = G Moll (Musik) {G minor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Moll

  • 7 kleiner

    - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {lesser} - {lower} thấp hơn, ở dưới, bậc thấp - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, em, bé, thứ = viel kleiner {much smaller}+ = kleiner werden {to lessen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kleiner

  • 8 der Bruder

    - {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái - {sibling} anh ruột = der Bruder (Religion) {friar}+ = der jüngere Bruder {minor brother}+ = der leibliche Bruder {blood brother; brothergerman}+ = mein älterer Bruder {my elder brother}+ = ein leiblicher Bruder {a own brother}+ = er ist nicht weniger begabt als sein Bruder {he is just as talented as his brother}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bruder

  • 9 minderjährig

    - {pupilary} học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử - {pupillary} - {under-age} chưa đến tuổi trưởng thành = minderjährig sein {to be under age}+ = sie ist minderjährig {she is a minor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > minderjährig

  • 10 der Untersatz

    - {coaster} tàu buôn dọc theo bờ biển, người buôn bán dọc theo bờ biển, người lao dốc, khay bưng rượu, cái lót cốc, cái đế gác chân - {mat} chiếu, thảm chùi chân, đệm, miếng vải lót cốc, vật tết - {pedestal} bệ, đôn - {saucer} đĩa, đĩa hứng nước - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = der Untersatz (Philosophie) {minor}+ = der fahrbare Untersatz {motorized magic carpet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untersatz

  • 11 E-Moll

    (Musik) - {E minor}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > E-Moll

  • 12 geringer

    - {inferior} dưới, thấp hơn, kém, thấp kém, tồi, hạ - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {lesser} - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, em, bé, thứ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geringer

  • 13 untergeordnet

    - {ancillary} phụ thuộc, lệ thuộc - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {inferior} dưới, thấp hơn, kém, thấp kém, tồi, hạ - {junior} trẻ tuổi hơn, em, con, ít tuổi hơn, ít thâm niên hơn, ở cấp dưới - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, bé, thứ - {secondary} thứ hai, thứ nhì, phụ, chuyển hoá, trung học, đại trung sinh - {subaltern} ở bậc dưới, đặc biệt, không phổ biến - {subordinate} ở dưới quyền, cấp dưới - {under} ở dưới, chưa đầy, chưa đến, đang, trong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untergeordnet

  • 14 der Minderjährige

    - {infant} đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, người mới vào nghề, lính mới - {minor} điệu th

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Minderjährige

  • 15 die Nebenstraße

    - {byroad; minor road; parish road; side street}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nebenstraße

  • 16 unbedeutend

    - {fractional} phân số, phân đoạn, rất nhỏ bé, bé li ti - {frippery} - {gewgaw} - {immaterial} vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt - {inconsiderable} không đáng kể, nhỏ bé - {inferior} dưới, thấp hơn, kém, thấp kém, tồi, hạ - {insignificant} tầm thường, đáng khinh, vô nghĩa - {jerkwater} - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã - {minor} nhỏ, thứ yếu, em, bé, thứ - {minute} kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ - {negligible} - {nugatory} vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {petty} nhỏ mọn, nhỏ nhen, đê tiện, bậc dưới, tiểu - {remote} xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {small} chật, yếu, loãng, ít, không nhiều, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, ti tiện, thấp hèn - {trifling} vặt, thường - {trivial} bình thường, không có tài cán gì, thông thường - {unimportant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbedeutend

  • 17 Neben-

    - {additional} thêm vào, phụ vào, tăng thêm - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, em, bé, thứ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Neben-

  • 18 klein

    - {baby} - {diminutive} giảm nhẹ nghĩa, nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ - {dwarf} lùn, lùn tịt, còi cọc - {dwarfish} - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, em, bé, thứ - {petty} lặt vặt, vụn vặt, đê tiện, bậc dưới, tiểu, hạ - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {small} chật, yếu, loãng, không nhiều, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, thấp hèn - {smallish} nho nhỏ, be bé - {squab} người béo lùn, chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng, gối, nệm, sofa, huỵch một cái - {trifling} vặt, thường - {wee} rất nhỏ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên - của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con = klein (Gestalt) {short}+ = zu klein {undersized}+ = sehr klein {minute; teeny; thumbnail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klein

  • 19 die Molltonart

    (Musik) - {minor} người vị thành niên, điệu th

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Molltonart

  • 20 Kleinasien

    - {Asia Minor}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Kleinasien

См. также в других словарях:

  • Minor chord — minor triad Component intervals from root perfect fifth minor third root …   Wikipedia

  • Minor International — Type Public limited Traded as SET: MINT Industry Agro and Fo …   Wikipedia

  • Minor Threat — performing at the Wilson Center in Washington, D.C., 1981 Background information Origin Washington, D.C. United State …   Wikipedia

  • Minor League Baseball — Abkürzung MiLB Ligagründung 1869 Mannschaften 240 Land (Länder) …   Deutsch Wikipedia

  • Minor Leagues — Minor League Baseball (oder kurz Minor Leagues) ist eine zusammenfassende Bezeichnung aller US amerikanischen Baseball Profi Ligen unterhalb der obersten Liga, den Major Leagues. Die einzelnen Ligen werden als unabhängige Unternehmen geführt, die …   Deutsch Wikipedia

  • Minor third — Inverse major sixth Name Other names Abbreviation m3 Size Semitones 3 …   Wikipedia

  • Minor seventh chord — Minor minor (i7) seventh chord on C[1]   …   Wikipedia

  • Minor major seventh chord — on C. i in C harmonic or ascending melodic minor[1] …   Wikipedia

  • minor — mi·nor 1 n: a person who has not yet reached the age of majority compare adult, juvenile, major minor 2 adj 1 a: being less important or serious …   Law dictionary

  • Minor seventh — Inverse major second Name Other names Abbreviation m7 Size Semitones 10 …   Wikipedia

  • Minor sixth — Inverse major third Name Other names Abbreviation m6 Size Semitones 8 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»