Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

oblige+en

  • 1 oblige

    /ə'blaidʤ/ * ngoại động từ - bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho - làm ơn, gia ơn, giúp đỡ =please oblige me by closing the door+ anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa =I'm much obliged to you+ tôi hết sức cảm ơn anh - (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui) =will Miss X oblige us with a song?+ đề nghị cô X đóng góp một bài hát

    English-Vietnamese dictionary > oblige

  • 2 aufwarten

    - {to lackey} = jemandem aufwarten {to attend on someone}+ = mit etwas aufwarten {to oblige with something; to offer something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufwarten

  • 3 die Besten

    - {the best} = das Beste vom Besten {the cream of the crop}+ = jemanden zum Besten haben {to poke fun of someone}+ = ein Lied zum Besten geben {to oblige with a song}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besten

  • 4 das Gefallen

    - {liking} sự ưa thích, sự mến = der Gefallen {enjoyment; favour; kindness; pleasure}+ = das Gefallen [an] {palate [for]}+ = Gefallen finden an {to affect; to enjoy; to fancy; to have a liking to; to relish; to take pleasure in}+ = einen Gefallen tun {to oblige}+ = tu mir einen Gefallen {do me a favour}+ = um einen Gefallen bitten {to ask a favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefallen

  • 5 nötigen

    - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to compel} buộc phải, bắt phải, bắt buộc, thúc ép - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực - bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe - chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, phá, bẻ, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt, chiếm - {to oblige} cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp - {to press} nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, hối hả - vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng = sich nötigen lassen {to stand on ceremony}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nötigen

  • 6 binden

    (band,gebunden) - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to bundle} bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to link} nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác, kết hợp, liên kết, bị ràng buộc - {to oblige} bắt buộc, cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp = binden (band,gebunden) [an] {to pin down [to]; to tie [to,down to]}+ = binden (band,gebunden) (Korn) {to sheaf; to sheave}+ = binden (band,gebunden) (Soße) {to thicken}+ = binden (band,gebunden) (vertraglich) {to engage}+ = sich binden {to commit oneself; to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > binden

  • 7 zwingen

    (zwang,gezwungen) - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to coerce} ép, ép buộc - {to compel} buộc phải, bắt phải, bắt buộc, thúc ép - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực - bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe, chạy - bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, phá, bẻ, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt, chiếm - {to impel} đẩy, đẩy về phía trước, buộc tội - {to necessitate} đòi hỏi phải, cần phải có - {to oblige} cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp - {to press} nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, hối hả - vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng = zwingen (zwang,gezwungen) [unter] {to bend (bent,bent) [to]}+ = zwingen (zwang,gezwungen) [zu tun] {to dragoon [into doing]; to will [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwingen

  • 8 verpflichten

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to obligate} bắt buộc, ép buộc - {to oblige} cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp - {to pledge} cầm cố, đợ, thế, hứa, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ - {to tie} buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, rảng buộc, trói buộc, giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài = verpflichten [zu] {to bind (bound,bound) [to]; to sign on [for]}+ = sich verpflichten {to commit oneself; to covenant; to engage}+ = eidlich verpflichten {to swear (swore,sworn)+ = vertraglich verpflichten {to indenture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflichten

См. также в других словарях:

  • obligé — obligé, ée [ ɔbliʒe ] adj. • XIIIe; de obliger A ♦ (Personnes) 1 ♦ Tenu, lié par une obligation, assujetti par une nécessité. Dr. Une personne obligée envers un créancier. N. Le principal obligé : le débiteur principal (opposé à caution). Être,… …   Encyclopédie Universelle

  • obligé — obligé, ée (o bli jé, jée) part. passé d obliger. 1°   Lié par quelque chose dont on ne peut se dégager. •   Elle sera obligée à son voeu ; et elle accomplira effectivement tout ce qu elle aura promis et juré, SACI Bible, Nombr. XXX, 45. •   Je… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • oblige — o‧blige [əˈblaɪdʒ] verb 1. [transitive] to make it necessary for someone to do something: oblige be obliged to do something • As a result of falling profits, we were obliged to close the factory. 2. [intransitive, transitive] to do something that …   Financial and business terms

  • oblige — 1 constrain, coerce, compel, *force Analogous words: *tie, bind 2 Oblige, accommodate, favor mean to do a service or courtesy. To oblige a person is to make him indebted by doing something that is pleasing to him {Punch was always anxious to… …   New Dictionary of Synonyms

  • oblige — index accommodate, aid, assist, bear (support), bestow, bind (obligate), call ( …   Law dictionary

  • oblige — [v1] require bind, coerce, command, compel, constrain, force, impel, make, necessitate, obligate, shotgun*; concepts 14,242,646 Ant. let off oblige [v2] do a favor or kindness accommodate, aid, assist, avail, bend over backward*, benefit, come… …   New thesaurus

  • oblige — [ə blīj′, ōblīj′] vt. obliged, obliging [ME obligen < OFr obligier < L obligare, to bind, oblige < ob (see OB ) + ligare, to bind: see LIGATURE] 1. to compel by moral, legal, or physical force; constrain 2. to make indebted for a favor… …   English World dictionary

  • Oblige — O*blige ([ o]*bl[imac]j ; 277), v. t. [imp. & p. p. {Obliged} ([ o]*bl[imac]jd ); p. pr. & vb. n. {Obliging} ([ o]*bl[imac] j[i^]ng).] [OF. obligier, F. obliger, L. obligare; ob (see {Ob }) + ligare to bind. See {Ligament}, and cf. {Obligate}.] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • oblige — (v.) c.1300, to bind by oath, from O.Fr. obligier (13c.), from L. obligare to bind, put under obligation, from ob to (see OB (Cf. ob )) + ligare to bind, from PIE root *leig to bind (see LIGAMENT (Cf. li …   Etymology dictionary

  • oblige — ► VERB 1) compel legally or morally. 2) perform a service or favour for. 3) (be obliged) be indebted or grateful. ORIGIN Latin obligare, from ligare to bind …   English terms dictionary

  • oblige — o|blige S3 [əˈblaıdʒ] v formal [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: obliger, from Latin obligare, from ligare to tie ] 1.) [T usually passive] if you are obliged to do something, you have to do it because the situation, the law, a duty etc… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»