Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

o-ray

  • 61 bother

    /'bɔðə/ * danh từ - điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn - sự lo lắng !Oh, bother! - chà, phiền quá * động từ - làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy =to bother someone with something+ làm phiền ai vì một chuyện gì - lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy =to bother [oneself] about something; to bother one's head something+ lo lắng về cái gì =don't bother to come, just call me up+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được - lời cầu khẩn gớm, đến phiền =bother the flies!+ gớm ruồi nhiều quá

    English-Vietnamese dictionary > bother

  • 62 bothersome

    /'bɔðəsəm/ * tính từ - làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy

    English-Vietnamese dictionary > bothersome

  • 63 boult

    /boult/ * ngoại động từ ((cũng) bolt) - sàng; rây - điều tra; xem xét =to boult to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ

    English-Vietnamese dictionary > boult

  • 64 centre-rail

    /'sentəreil/ * danh từ - (ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường leo núi)

    English-Vietnamese dictionary > centre-rail

  • 65 cerumen

    /si'ru:men/ * danh từ - ráy tai

    English-Vietnamese dictionary > cerumen

  • 66 ceruminous

    /si'ru:minəs/ * tính từ - (thuộc) ráy tai

    English-Vietnamese dictionary > ceruminous

  • 67 chair

    /tʃeə/ * danh từ - ghế =to take a chair+ ngồi xuống ghế - chức giáo sư đại học - chức thị trưởng =past (above) the chair+ trước đã làm thị trưởng =below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ - ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp) =to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp =to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp =to sit (be) in the chair+ điều khiển cuộc họp =to leave the chair+ bế mạc cuộc họp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện =to go to the chair+ bị lên ghế điện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án) - (ngành đường sắt) gối đường ray !chair! chair! - trật tự! trật tự! * ngoại động từ - cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch - đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử) - làm chủ toạ (buổi họp)

    English-Vietnamese dictionary > chair

  • 68 chid

    /tʃaid/ * động từ chid, chide; chid, chidden, chided - la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

    English-Vietnamese dictionary > chid

  • 69 chidden

    /tʃaid/ * động từ chid, chide; chid, chidden, chided - la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

    English-Vietnamese dictionary > chidden

  • 70 chide

    /tʃaid/ * động từ chid, chide; chid, chidden, chided - la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

    English-Vietnamese dictionary > chide

  • 71 cleaner

    /'kli:nə/ * danh từ - người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...) - máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo) !to take to the cleaners - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt

    English-Vietnamese dictionary > cleaner

  • 72 cribriform

    /'kribrifɔ:m/ * tính từ - (sinh vật học) có lỗ rây

    English-Vietnamese dictionary > cribriform

  • 73 crowd

    /kraud/ * danh từ - đám đông =to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông - (the crowd) quần chúng - (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh - đống, vô số =a crowd of papers+ đống giấy - crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm !he might pass in the crowd - anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói * nội động từ - xúm lại, tụ tập, đổ xô đến =to crowd round someone+ xúm quanh ai - (+ into, through) len vào, chen vào, len qua - (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi * ngoại động từ - làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét - tụ tập, tập hợp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy =to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì - (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương) !to crowd into - ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào !to crowd out - ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra - đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông) =to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông !to crowd (on) sail - (hàng hải) gương hết (thảy) buồm

    English-Vietnamese dictionary > crowd

  • 74 dabble

    /'dæbl/ * ngoại động từ - vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt * nội động từ - vầy, lội, mò, khoắng - (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi =to dabble in poetry+ học đòi làm thơ

    English-Vietnamese dictionary > dabble

  • 75 darken

    /'dɑ:kən/ * ngoại động từ - làm tối, làm u ám (bầu trời) - làm sạm (da...) - làm thẫm (màu...) - làm buồn rầu, làm buồn phiền * nội động từ - tối sầm lại (bầu trời) - sạm lại (da...) - thẫm lại (màu...) - buồn phiền !to darken counsel - làm cho vấn đề rắc rối !not to darken somebody's door again - không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa

    English-Vietnamese dictionary > darken

  • 76 derange

    /di'reindʤ/ * ngoại động từ - làm trục trặc =to derange a machine+ làm trục trặc máy - làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn - quấy rối, quấy rầy, làm phiền - làm loạn trí

    English-Vietnamese dictionary > derange

  • 77 derangement

    /di'reindʤmənt/ * danh từ - sự trục trặc (máy móc...) - sự xáo trộn, sự làm lộn xộn - sự quấy rối, sự quấy rầy - sự loạn trí; tình trạng loạn trí

    English-Vietnamese dictionary > derangement

  • 78 deuced

    /dju:st/ * tính từ & phó từ - rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng =I am in a deuced funk+ tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp =I'm in a deuced hurry+ tôi vội lắm

    English-Vietnamese dictionary > deuced

  • 79 diagnostic

    /,daiəg'nɔstik/ * tính từ - chẩn đoán * danh từ - (y học) triệu chứng (bệnh) - số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học =X-ray diagnostic+ phép chẩn đoán bằng tia X

    English-Vietnamese dictionary > diagnostic

  • 80 diffraction

    /di'frækʃn/ * danh từ - (vật lý) sự nhiễu xạ =diffraction of light+ sự nhiễu xạ ánh sáng =electron diffraction+ sự nhiễu xạ electron =crystal diffraction+ sự nhiễu xạ qua tinh thể =X-ray diffraction+ sự nhiễu xạ qua tia X

    English-Vietnamese dictionary > diffraction

См. также в других словарях:

  • Ray Reach — Reach (right) with Branford Marsalis. (Photo by Claudia Reach.) Background information Birth name Raymond Everett Reach, Jr …   Wikipedia

  • Ray Allen — Fiche d’identité …   Wikipédia en Français

  • Ray Bradbury — Born August 22, 1920 (1920 08 22) (age 91) Nationality American …   Wikipedia

  • Ray (optics) — Ray of light redirects here. For other uses, see Ray of light (disambiguation). In optics, a ray is an idealized narrow beam of light. Rays are used to model the propagation of light through an optical system, by dividing the real light field up… …   Wikipedia

  • Ray (surname) — Ray is a common surname in India, and is also found in many English speaking countries. In India, the same name is also sometimes spelled Roy, and comes from the same root as Raj, which is also the root of the Latin rex (king), English reign and… …   Wikipedia

  • RAY — steht für: Ray (Persien), auch Rayy, eine Industriestadt in Iran Ray (North Dakota), USA Ray (Arizona) Ray sur Saône, Gemeinde im französischen Département Haute Saône beim Bookcrossing die Abkürzung für einen Bookray ein österreichisches… …   Deutsch Wikipedia

  • Ray Charles — bei seinem letzten Auftritt auf dem Festival International de Jazz de Montréal 2003 Ray Charles (* 23. September 1930 als Raymond Charles Robinson in Albany, Georgia; † 10. Juni 2004 in Beverly Hills, Kalifornien) war ein …   Deutsch Wikipedia

  • Ray of light (canción) — Saltar a navegación, búsqueda «Ray of light» Sencillo de Madonna d …   Wikipedia Español

  • Ray (Familienname) — Ray ist ein Familienname. Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z …   Deutsch Wikipedia

  • Ray Rayner — with Chelveston and Cuddly Dudley on Ray Rayner and His Friends. Birth name Raymond M. Rahner Born July 23, 1919(1919 07 23) Queens, New …   Wikipedia

  • Ray Gun (magazine) — Ray Gun was an American alternative rock and roll magazine, first published in 1992 in Santa Monica, California. Led by founding art director David Carson, Ray Gun explored experimental magazine typographic design. The result was a chaotic,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»