Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

nonsensical

  • 1 dumm

    - {addle-brained} đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí - {anserine} loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn - {asinine} giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa - {brutish} có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần - {daft} mất trí, gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dense} - {dull} chậm hiểu, tối dạ, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu ngốc - {dunderheaded} ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn - {flim-flam} - {foolish} dại dột, xuẩn ngốc fool) - {gormless} vô ý thức - {ignorant} ngu dốt, dốt nát, không biết - {nonsensical} vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ - {oafish} sài đẹn, bụng ỏng đít eo, đần độn hậu đậu - {obtuse} nhụt, tù, trì độn - {silly} ngờ nghệch, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn - {tomfool} - {undiscerning} không biết nhận ra, không biết phân biệt - {unintelligent} không thông minh - {zany} = das ist zu dumm! {that's too bad!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dumm

  • 2 sinnlos

    - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {insane} điên, điên cuồng, mất trí - {meaningless} vô nghĩa - {nonsensical} vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ - {otiose} lười biếng, rỗ rãi, vô tác dụng - {pointless} cùn, không nhọn, không ý vị, lạc lõng, không được điểm nào - {reasonless} phi lý - {rigmarole} - {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, điên rồ, ngu dại - {unmeaning} không có ý định, không chủ ý - {useless} vô dụng, không dùng được, không khoẻ, không phấn khởi, vứt đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sinnlos

  • 3 unsinnig

    - {absurd} vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười, lố bịch - {extravagant} quá mức, quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng - {insane} điên, điên cuồng, mất trí - {nonsensical} vô ý nghĩa, bậy bạ - {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu dại - {stupid} ngu đần, đần độn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {tremendous} ghê gớm, dữ dội, to lớn, kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsinnig

См. также в других словарях:

  • nonsensical — [nän sen′si kəl] adj. unintelligible, foolish, silly, absurd, etc. nonsensically adv. nonsensicalness n. nonsensicality [nänkal′ə tē] * * * non·sen·si·cal (nŏn sĕnʹsĭ kəl) adj. 1. Lacking intelligible meaning: a nonsensical jumble of words. 2.… …   Universalium

  • Nonsensical — Non*sen si*cal, a. Without sense; unmeaning; absurd; foolish; irrational; preposterous. {Non*sen si*cal*ly}, adv. {Non*sen si*cal*ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nonsensical — index fatuous, incredible, inexpressive, irrational, ludicrous, lunatic, puerile, unreasonable Burto …   Law dictionary

  • nonsensical — (adj.) 1650s, from NONSENSE (Cf. nonsense) + ICAL (Cf. ical). Related: Nonsensically …   Etymology dictionary

  • nonsensical — [nän sen′si kəl] adj. unintelligible, foolish, silly, absurd, etc. nonsensically adv. nonsensicalness n. nonsensicality [nänkal′ə tē] …   English World dictionary

  • nonsensical — adj. nonsensical to + inf. (it s nonsensical to trust her) * * * [nɒn sensɪk(ə)l] nonsensical to + inf. (it s nonsensical to trust her) …   Combinatory dictionary

  • nonsensical — [[t]nɒnse̱nsɪk(ə)l[/t]] ADJ GRADED: usu v link ADJ (disapproval) If you say that something is nonsensical, you think it is stupid, ridiculous, or untrue. It seemed to me that Sir Robert s arguments were nonsensical... There were no nonsensical… …   English dictionary

  • nonsensical — adjective 1. incongruous; inviting ridicule the absurd excuse that the dog ate his homework that s a cockeyed idea ask a nonsensical question and get a nonsensical answer a contribution so small as to be laughable it is ludicrous to call a… …   Useful english dictionary

  • nonsensical — non|sen|si|cal [nɔnˈsensıkəl US na:n ] adj ideas, actions, or statements that are nonsensical are not reasonable or sensible ▪ This is a nonsensical argument …   Dictionary of contemporary English

  • nonsensical — adjective 1) her nonsensical way of talking Syn: meaningless, senseless, illogical Ant: logical, rational 2) a nonsensical generalization Syn: foolish, insane, stupid …   Thesaurus of popular words

  • nonsensical — adj. Nonsensical is used with these nouns: ↑lyrics …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»