-
1 operation
/,ɔpə'reiʃn/ * danh từ - sự hoạt động; quá trình hoạt động =to come into operation+ bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy) =the operation of thingking+ quá trình tư duy - thao tác - hiệu quả, tác dụng =in operation+ đang hoạt động, đang có tác dụng =we must extend its operation+ chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó - sự giao dịch tài chính - (y học) sự mổ xẻ; ca mổ - (quân sự) cuộc hành quân - (toán học) phép tính, phép toán -
2 operation
n. Kev ua hauj lwm; kev phais neeg; kev dhia dej num -
3 co-operation
/kou,ɔpə'reiʃn/ * danh từ - sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức !in co-operation with - cộng tác với -
4 caesarian operation
/si:'zeəriən,ɔpə'reiʃn/ * danh từ - (y học) thủ thuật mở tử cung, thủ thuật Xê-gia -
5 abdominal
/æb'dɔminl/ * tính từ - (thuộc) bụng; ở bụng =an abdominal operation+ phẫu thuật ở bụng =abdominal cavity+ khoang bụng -
6 base
/beis/ * danh từ - cơ sở, nền, nền tảng, nền móng - đáy, chấn đế - căn cứ =air base+ căn cứ không quân =military base+ căn cứ quân sự =base of operation+ căn cứ tác chiến - (toán học) đường đáy, mặt đáy =base of a triangle+ đáy tam giác - (toán học) cơ số =base of logarithm+ cơ số của loga - (ngôn ngữ học) gốc từ - (hoá học) Bazơ !to be off one's base - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí !to get to first base - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì) * ngoại động từ - đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên - dựa vào, căn cứ vào =to base oneself on facts+ dựa vào thực tế * tính từ - hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ - thường, không quý (kim loại) =base metals+ kim loại thường - giả (tiền) =base coin+ đồng tiền giả -
7 binary
/'bainəri/ * tính từ - đôi, nhị nguyên, nhị phân =binary measure+ (âm nhạc) nhịp đôi =binary operation+ (toán học) phép toán nhị phân =binary fraction+ (toán học) phân số nhị phân =binary system+ hệ nhị nguyên -
8 combine
/'kɔmbain/ * danh từ - (thương nghiệp) côngbin, xanhđica =a wheat combine+ côngbin lúa mì - máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester) * động từ - kết hợp, phối hợp =to combine forces+ phối hợp các lực lượng =combined operation+ (quân sự) cuộc hành quân phối hợp - (hoá học) hoá hợp - (toán học) tổ hợp -
9 commander
/kə'mɑ:ndə/ * danh từ - người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy =the commander of an operation+ người chỉ huy cuộc hành quân - (kỹ thuật) cái vồ lớn -
10 connective
/kə'nektiv/ * tính từ - để nối, để chấp - (toán học); (sinh vật học) liên kết =connective operation+ phép toán liên kết =connective tissue+ mô liên kết - (ngôn ngữ học) nối; liên hợp =connective word+ từ nối =connective morpheme+ hình vị, liên hợp =connective conjunction+ liên từ liên hợp * danh từ - (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ) -
11 delicate
/'delikit/ * tính từ - thanh nhã, thanh tú, thánh thú =delicate features+ nét mặt thanh tú - mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...) =delicate health+ sức khoẻ mỏng manh =delicate china-ware+ đồ sứ dễ vỡ - tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại =a delicate hand+ bàn tay mềm mại =a very delicate operation+ (y học) một ca mổ rất tinh vi =to give a delicate him+ gợi ý khéo, nhắc khéo - tế nhị, khó xử =a delicate subject+ vấn đề tế nhị =a delicate stituation+ hoàn cảnh khó xử - lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ - nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu) =a delicate colour+ màu phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy =a delicate ear+ tai thính =a delicate balance+ cân nhạy - ngon; thanh cảnh =delicate food+ món ăn thanh cảnh - nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu =delicate living+ lối sống cảnh vẻ =delicate upbringing+ cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng - (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí -
12 fido
/'faidou/ * danh từ ((viết tắt) của Fog Investigation Dispersal Operation) - phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay) -
13 op.
/ɔp/ * danh từ - (viết tắt) của operation - (viết tắt) của opera -
14 subject
/'sʌbdʤikt/ * danh từ - chủ đề; vấn đề =to propose a subject for the debate+ đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận =historical subject+ chủ đề lịch sử =on the subject of+ về, về vấn đề, liên quan đến =to change the subject+ lãng sang chuyện (vấn đề) khác - dân, thần dân =the liberty of the subject+ quyền tự do của người dân - (ngôn ngữ học) chủ ngữ - (triết học) chủ thể =subject and object+ chủ thể và khách thể - đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu) - môn học =mathematics is my favorite subject+ toán là môn học tôi thích nhất - người (có vấn đề, ốm yếu...) =bilious subject+ người hay cáu - dịp =a subject for congratulation+ một dịp để chúc mừng =a subject for ridicule+ một dịp để nhạo báng - (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection) * tính từ - lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục =the subject nations+ những nước lệ thuộc - phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị =to be subject to danage+ dễ bị hư hại - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới =the subject plains+ những cánh đồng ở dưới - subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo =subject to your consent+ tuỳ theo anh có đồng ý hay không * ngoại động từ - chinh phục, khuất phục (một dân tộc...) - bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...) =must be subjected to great heat+ phải chịu một độ nhiệt cao =I shall subject it to criticism+ tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý =to subject someone to an operation+ đưa ai lên bàn mổ
См. также в других словарях:
Operation Overlord — Teil von: Zweiter Weltkrieg, Westfront … Deutsch Wikipedia
opération — [ ɔperasjɔ̃ ] n. f. • XIIIe « ouvrage, travail »; lat. operatio 1 ♦ Action d un pouvoir, d une fonction, d un organe qui produit un effet selon sa nature. Les opérations de la digestion. « La mémoire est nécessaire pour toutes les opérations de… … Encyclopédie Universelle
Operation Varsity — Part of Operation Plunder C 4 … Wikipedia
Operation Smile — Formation 1982 Type Not for profit corporation Headquarters … Wikipedia
Operation Payback — is a coordinated,[1] decentralized[2] group of attacks on opponents of Internet piracy by Internet activists using the Anonymous moniker a group sometimes affiliated with the website 4chan. Operation Payback started as retaliation to distributed… … Wikipedia
Operation Barbarossa — Part of the Eastern Front of World War II … Wikipedia
Operation Entebbe — Part of Arab Israeli conflict The old terminal building of the Enteb … Wikipedia
Operation Epsom — Part of Battle for Caen An ammunition carrier of the 11th Armoured Division explodes after it is hit by a mortar round during Operation Epsom – … Wikipedia
Operation Defensive Shield — Part of the Second Intifada Israeli tanks in Ramallah … Wikipedia
Operation Mincemeat — was a successful British deception plan during World War II. As part of the widespread deception plan Operation Barclay to cover the intended invasion of Italy from North Africa, Mincemeat helped to convince the German high command that the… … Wikipedia
Operation Days of Penitence — Part of the 2004 Israel–Gaza conflict Date September 30 – October 16, 2004 Location Gaza Strip Resul … Wikipedia