Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

nit

  • 1 zuschnüren

    - {to lace} thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm, chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, đánh, quất = zuschnüren (Paket) {to fasten up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuschnüren

  • 2 die Zone

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {zone} đới, miền, dây nịt, dây dưng = die kalte Zone {the frigid zone}+ = die heiße Zone {torrid zone}+ = die gemäßigte Zone {temperate zone}+ = die atomwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+ = die kernwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zone

  • 3 das Gewebe

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt - {texture} sự dệt, lối dệt, tổ chức, cách sắp đặt - {tissue} vải mỏng, mớ, tràng, dây, giấy lụa tissue-paper), mô - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi - {webbing} vi làm đai, nịt, đai - {woof} sợi khổ = das dünne Gewebe {zenana cloth}+ = das zarte Gewebe {gossamer}+ = das lockere Gewebe {flimsiness}+ = das dauerhafte Gewebe {lasting}+ = dem Gewebe entziehen {to explant}+ = mit Gewebe überziehen {to web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewebe

  • 4 der Büstenhalter

    - {bra} của brassière) cái nịt vú, cái yếm = ohne Büstenhalter {braless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Büstenhalter

  • 5 das Gurtband

    - {webbing} vi làm đai, nịt, đai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gurtband

  • 6 der Ausbeuter

    - {exploiter} người khai thác, người khai khẩn, người bóc lột, người lợi dụng - {sweater} người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, áo vệ sinh, áo nịt, áo len dài tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausbeuter

  • 7 das Strumpfband

    - {garter} nịt bít tất, cấp tước Ga-tơ, huy hiệu cấp tước Ga-tơ = mit einem Strumpfband befestigen {to garter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Strumpfband

  • 8 der Schwachkopf

    - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {moron} người trẻ nít, người khờ dại, người thoái hoá - {nitwit} người ngu đần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwachkopf

  • 9 prüde

    - {prudish} làm bộ đoan trang kiểu cách - {strait-laced} nịt chặt, quá khắt khe, quá câu nệ, khổ hạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prüde

  • 10 einfädeln

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to lace} thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm, chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, đánh, quất - {to thread} xâu, xâu thành chuỗi, lách qua, len lỏi qua, ren = etwas geschickt einfädeln {to set about something the right way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfädeln

  • 11 umgürten

    - {to belt} đeo thắt lưng, buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu - {to cincture} thắt dây lưng, thắt đai lưng, bao vây, vây quanh - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to girdle} thắt lưng, bao quanh bằng vòng đai, ôm, bóc một khoanh vỏ - {to girth} nịt đai yên, đo vòng, bao quanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgürten

  • 12 durchprügeln

    - {to belabour} đánh nhừ tử, nện một trận nên thân & bóng - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to lace} thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm, chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, đánh, quất - {to pepper} rắc tiêu vào, cho tiêu vào, rải lên, rắc lên, ném lên, bắn như mưa vào, hỏi dồn, trừng phạt nghiêm khắc - {to quilt} chần, may chần, khâu vào giữa hai lần áo, thu nhập tài liệu để biên soạn, nện cho một trận - {to tan} thuộc, làm sạm, làm rám, đánh đòn đau, thuộc được, sạn lại, rám nắng = jemanden durchprügeln {to give someone a birch}+ = jemanden gehörig durchprügeln {give someone a sound licking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchprügeln

  • 13 das Korsett

    - {corset} coocxê, áo nịt ngực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Korsett

  • 14 der Bereich

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, tầm, rađiô vùng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, lĩnh vực - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {purview} những điều khoản có tính chất nội dung, phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng, tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm duỗi tay, khả năng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {realm} vương quốc, địa hạt - {region} miền, tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {territory} đất đai, hạt - {verge} bờ, ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền - {zone} đới, dây nịt, dây dưng = außer dem Bereich {beyond}+ = der virtuelle Bereich {cyberspace}+ = außer meinem Bereich {beyond my reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bereich

  • 15 der Wollstoff

    - {beige} vải len mộc, màu be - {jersey} áo nịt len, bò cái jecxi - {wool} len, lông cừu, lông chiên, hàng len, đồ len, hàng giống len, tóc dày và quăn - {woollen} = der feine Wollstoff {kerseymere}+ = der blaue Wollstoff {pilotcloth}+ = der grobe Wollstoff {frieze; homespun; kersey}+ = der buntkarierte Wollstoff {plaid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wollstoff

  • 16 das Mieder

    - {bodice} vạt trên, áo lót - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corset} coocxê, áo nịt ngực - {waist} chỗ thắt lưng, chỗ eo, chỗ thắt lại, áo chẽn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mieder

  • 17 der Pullover

    - {jumper} người nhảy, thú nhảy, sâu bọ nhảy, dây néo cột buồm, choòng, áo ngoài mặc chui đầu, áo va rơi, áo may liền với quần - {sweater} người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, áo vệ sinh, áo nịt, áo len dài tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pullover

  • 18 der Sockenhalter

    - {garter} nịt bít tất, cấp tước Ga-tơ, huy hiệu cấp tước Ga-tơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sockenhalter

  • 19 der Gürtel

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {cincture} đai lưng, thành luỹ, thành quách thành phố), đường viền - {girdle} cái vỉ nướng bánh, vòng đai, vòng, vòng kẹp, khoanh bóc vỏ - {zone} đới, khu vực, miền, vùng, dây nịt, dây dưng = der breite Gürtel {cummerbund}+ = mit einem Gürtel halten {to gird (girded,girded/girt,girt)+ = den Gürtel enger schnallen {to tighten one's belt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gürtel

  • 20 idiotisch

    - {asinine} giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa - {moronic} người trẻ nít, khờ dại, thoái hoá - {stupid} ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn = idiotisch {slang} {idiotic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > idiotisch

См. также в других словарях:

  • NIT — Страна Молдова Зона вещания …   Википедия

  • nit — nȋt ž <G i, I i> DEFINICIJA 1. nešto što je tanko i po izgledu kao konac 2. pren. neprekinut slijed čega, nešto što se potanko može pratiti kako teče, razvija i sl. [izgubiti nit] 3. inform. nezavisni skup naredbi koji se samostalno… …   Hrvatski jezični portal

  • Nit — (n[i^]t), n. [AS. hnitu; akin to D. neet, G. niss, OHG. niz; cf. Gr. koni s, koni dos, Icel. gnit, Sw. gnet, Dan. gnid, Russ. & Pol. gnida, Bohem. hnida, W. nedd.] (Zo[ o]l.) The egg of a louse or other small insect. [1913 Webster] {Nit grass}… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nit — bezeichnet: eine veraltete Einheit der Leuchtdichte: Nit (Leuchtdichteeinheit) eine veraltete Einheit der Informationsmenge: Nit (Informationseinheit) eine altägyptische Gottheit: Neith (Ägyptische Mythologie) das englische Wort für Nisse(n), die …   Deutsch Wikipedia

  • nit — nit1 [nit] n. [ME nite < OE hnitu, akin to Ger niss < IE base * knid , louse, nit, prob. < * ken , to scratch] 1. the egg of a louse or similar insect 2. a young louse, etc. nit2 [nit] n. [Chiefly Brit.] short for NITWIT …   English World dictionary

  • nit — (n.) O.E. hnitu louse egg, nit, from P.Gmc. *khnito (Cf. Norw. nit, M.Du. nete, Du. neet, M.H.G. niz, Ger. Niß), from PIE root *knid egg of a louse (Cf. Rus., Pol. gnida, Czech knida; Gk. konidos, gen. kon …   Etymology dictionary

  • nit — [nit] n. m. ÉTYM. Mil. XXe (in Larousse, 1953); lat. nitidus « brillant », de nitere « briller ». → Nitescence. ❖ ♦ Sc. Unité de luminance, valant une candela par mètre carré de surface apparente …   Encyclopédie Universelle

  • nit — [nıt] n [: Old English; Origin: hnitu] 1.) an egg of a ↑louse (=a small insect that sucks blood) , that is sometimes found in people s hair 2.) BrE informal a silly person …   Dictionary of contemporary English

  • nit — [ nıt ] noun count the egg of an insect called a LOUSE that people sometimes have in their hair …   Usage of the words and phrases in modern English

  • NIT — puede hacer referencia a: Número de Identificación Tributaria. National Invitation Tournament. Unidad de Luminancia, equivalente a candelas /metro2. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo título. Si llegaste… …   Wikipedia Español

  • nît — ž 〈G i, I i〉 1. {{001f}}nešto što je tanko i po izgledu kao konac 2. {{001f}}pren. neprekinut slijed čega, nešto što se potanko može pratiti kako teče, razvija i sl. [izgubiti ∼] 3. {{001f}}inform. nezavisni skup naredbi koji se samostalno… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»