Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nib+(

  • 1 nib

    /nib/ * danh từ - đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...) - đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...) - mỏ (chim) - (số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền - (kỹ thuật) chốt * ngoại động từ - vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút - làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút) - cắm đầu nhọn vào (vật gì)

    English-Vietnamese dictionary > nib

  • 2 die Stahlfeder

    - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, đầu mũi, mũi nhọn, mỏ, mảnh hạt cacao nghiền, chốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stahlfeder

  • 3 cannibalise

    /'kænibəlaiz/ Cách viết khác: (cannibalise)/'kænibəlaiz/ * động từ - ăn thịt sống, ăn thịt người - tháo tung để lấy phụ tùng - lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác

    English-Vietnamese dictionary > cannibalise

  • 4 cannibalize

    /'kænibəlaiz/ Cách viết khác: (cannibalise)/'kænibəlaiz/ * động từ - ăn thịt sống, ăn thịt người - tháo tung để lấy phụ tùng - lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác

    English-Vietnamese dictionary > cannibalize

  • 5 einsetzen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành - {to lay (laid,laid) xếp, để, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to nib} vót nhọn đầu thành ngòi bút, làm ngòi cho, cắm ngòi cho, sửa ngòi cho, cắm đầu nhọn vào - {to nominate} giới thiệu, cử - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to seat} để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, bầu vào - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to use} dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = einsetzen [in] {to insert [in]; to inset [in]; to invest [in]; to vest [in]}+ = einsetzen [für] {to substitute [for]}+ = einsetzen (Mast) {to step (stepped,stepped)+ = einsetzen (Musik) {to strike up}+ = einsetzen (Spiel) {to ante}+ = einsetzen (Pflanze) {to plant}+ = einsetzen (Militär) {to detail}+ = einsetzen (Arbeiter) {to employ}+ = einsetzen (Soldaten) {to call out; to deploy}+ = sich einsetzen [für] {to stand up [for]}+ = wieder einsetzen {to rehabilitate; to reinsert; to reinstall}+ = wieder einsetzen [in] {to restore [to]}+ = sich voll einsetzen {to pull one's weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsetzen

  • 6 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

  • 7 cannibal

    /'kænibəl/ * danh từ - người ăn thịt người - thú ăn thịt đồng loại

    English-Vietnamese dictionary > cannibal

  • 8 cannibalism

    /'kænibəlizm/ * danh từ - tục ăn thịt người

    English-Vietnamese dictionary > cannibalism

  • 9 cannibalistic

    /,kænibə'listik/ * tính từ - ăn thịt người - ăn thịt đồng loại

    English-Vietnamese dictionary > cannibalistic

  • 10 coco

    /'koukou/ * danh từ+ Cách viết khác: (cocoa) /'koukou/ - (thực vật học) cây dừa - quả dừa * danh từ - bột cacao - nước cacao - màu cacao !cocoa bean - hột cacao !cocoa nib - hột cacao đã bóc vỏ !cocoa powder - thuốc súng nâu

    English-Vietnamese dictionary > coco

  • 11 cocoa

    /'koukou/ * danh từ+ Cách viết khác: (cocoa) /'koukou/ - (thực vật học) cây dừa - quả dừa * danh từ - bột cacao - nước cacao - màu cacao !cocoa bean - hột cacao !cocoa nib - hột cacao đã bóc vỏ !cocoa powder - thuốc súng nâu

    English-Vietnamese dictionary > cocoa

  • 12 money-bag

    /'mʌnibæg/ * danh từ - túi đựng tiền; ví đựng tiền - (số nhiều) của cải, tài sản - (số nhiều) người có của, người tham tiền

    English-Vietnamese dictionary > money-bag

  • 13 money-box

    /'mænibɔks/ * danh từ - ống tiền tiết kiệm - hộp tiền quyên góp

    English-Vietnamese dictionary > money-box

См. также в других словарях:

  • nib — nib …   Dictionnaire des rimes

  • nib — [ nib ] adv. • 1847; abrév. de nibergue (1800), pour niberque, de bernique ♦ Arg. vieilli Rien. J y comprends que nib, nib de nib. Bon à nib : bon à rien. nib nibar ou nibard [ nibar ] n. m. • v. 1950; de nichon et suff. argotique …   Encyclopédie Universelle

  • NIB — or nib may refer to: N.I.B., a song by Black Sabbath Neodymium magnet or NIB, a powerful magnet made from neodymium, iron, and boron Nib, a type of variable in PBASIC which stores Nibble values in the range of 0 to 15 Nib, partially processed… …   Wikipedia

  • Nib — Nib, v. t. [imp. & p. p. {Nebbed}; p. pr. & vb. n. {Nibbing}.] To furnish with a nib; to point; to mend the point of; as, to nib a pen. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nib — (n[i^]b), n. [A variabt of neb.] 1. A small and pointed thing or part; a point; a prong. The little nib or fructifying principle. Sir T. Browne. [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) The bill or beak of a bird; the neb. [1913 Webster] 3. The points of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nib — [nıb] n ↑cap, ↑nib [Date: 1500 1600; Origin: Probably from neb beak (11 19 centuries), from Old English nebb] 1.) the pointed metal part at the end of a pen 2.) his/her nibs old fashioned informal someone in authority or someone who thinks they… …   Dictionary of contemporary English

  • nib — [ nıb ] noun count the pointed end of a pen that you write with …   Usage of the words and phrases in modern English

  • nib — ► NOUN 1) the pointed end part of a pen, which distributes the ink. 2) (nibs) shelled and crushed coffee or cocoa beans. ORIGIN originally in the sense «beak, nose»: probably from Dutch nib or Low German nibbe, related to NEB(Cf. ↑N) …   English terms dictionary

  • nib — [nib] n. [var. of NEB] 1. the bill or beak of a bird 2. a) Historical the split and sharpened end of a quill pen b) the point of a pen 3. the projecting end of anything; point vt …   English World dictionary

  • NIB — Siglas de National Institute for the Blind. Diccionario Mosby Medicina, Enfermería y Ciencias de la Salud, Ediciones Hancourt, S.A. 1999 …   Diccionario médico

  • nib — (n.) 1580s, beak or bill of a bird, Scottish variant of O.E. neb (see NEB (Cf. neb)). Meaning point (of a pen or quill) first recorded 1610s …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»