Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

nett+3

  • 1 nett

    - {bonny} đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương, mạnh khoẻ, tốt - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {dapper} bánh bao, sang trọng, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát - {dinky} ưa nhìn, xinh xắn - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {fine} nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác, cao thượng - cao quý, hoàn toàn sung sức - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {kind} tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, không pha - {nice} hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi, kỹ, hay ho - {nicely} hay hay - {pretty} xinh xinh, đẹp mắt, cừ, tốt..., hay gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {seemly} chỉnh, tề chỉnh, đoan trang, thích đáng - {taut} kéo căng, căng, chạy tốt, căng thẳng - {trig} chỉnh tề, bảnh bao, gọn gàng = nett (Einkommen) {snug}+ = ganz nett {not half bad}+ = du bist nett {you are nice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nett

  • 2 furchtbar

    - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng - {awful} uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {dreadful} khiếp, kinh khiếp, rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {formidable} dữ dội - {frightful} xấu kinh khủng, to kinh khủng - {morbid} bệnh tật, ốm yếu, không lành mạnh - {mortally} đến chết được, cực kỳ - {redoubtable} đáng gớm - {terrible} quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn - {tremendous} to lớn, kỳ lạ = furchtbar nett {frightfully nice}+ = furchtbar komisch {screamly funny}+ = es tut mir furchtbar leid {I'm awfully sorry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > furchtbar

См. также в других словарях:

  • Nett — Nêtt, er, este, adj. et adv. ein besonders in der vertraulichen Sprechart übliches Wort, welches alles das in sich begreift, was man sonst rein, glänzend und zierlich nennet. Ein küpfernes Gefäß ist sehr nett gescheuert, wenn es rein und glänzend …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • nett — Adj. (Grundstufe) freundlich zu anderen Menschen Synonyme: sympathisch, höflich Beispiele: Sie war sehr nett zu mir. Er ist ein netter Mensch. nett Adj. (Grundstufe) jmds. Gefallen findend Synonym: hübsch Beispiel: Du siehst heute sehr nett aus.… …   Extremes Deutsch

  • nett — 1. Die Leute sind hier sehr nett. 2. Ich habe viele nette Kollegen. 3. Vielen Dank! Das ist sehr nett von Ihnen. 4. Die Nachbarn waren sehr nett zu uns …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • nett — a British spelling of net1 * * * nett UK US /net/ adjective UK ► NET(Cf. ↑net) adjective …   Financial and business terms

  • nett — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • freundlich • hübsch • schön • toll Bsp.: • Sie ist immer freundlich und versucht anderen zu helfen. • …   Deutsch Wörterbuch

  • Nett — Nett, was mit Reinlichkeit Wohlgefälligkeit verbindet, indem es nichts enthält, was der Wahrnehmung seiner Schönheit u. Genauigkeit hinderlich ist. Ein Kunstwerk ist nett, wenn es sauber u. correct gearbeitet ist …   Pierer's Universal-Lexikon

  • nett — Adj std. (15. Jh.) Entlehnung. Übernommen aus mndl. net(t), das seinerseits aus frz. net, nette stammt. Dieses aus l. nitidus glänzend .    Ebenso nschw. nätt, nnorw. nett; netto. ✎ DF 2 (1942), 201. frz …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • nett — ett adj. remaining after all deductions; same as {net} a., 3. Contrasted to {gross}. [Brit.] [Narrower terms: {take home}] Syn: net, clear. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nett — (engl. net, »Netz«), soviel wie Bobbinet …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • nett — [net] adj a British spelling of ↑net 2 …   Dictionary of contemporary English

  • nett — »schmuck; zierlich, niedlich; freundlich«: Das seit etwa 1500 bezeugte, vom Niederrhein her gemeinsprachlich gewordene Adjektiv ist durch Vermittlung von mniederl. net aus frz. net »sauber, rein, klar; unvermischt« entlehnt. Dies ist identisch… …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»