Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nem

  • 121 die Berechnung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {calculation} sự tính, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {computation} sự ước tính - {evaluation} sự ước lượng, sự định giá - {expedience} tính có lợi, tính thiết thực, tính thích hợp, tính chất thủ đoạn, động cơ cá nhân, expedient - {reckoning} sự đếm, giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) = die falsche Berechnung {miscalculation}+ = die zu geringe Berechnung {undercharge}+ = eine Berechnung anstellen {to make a calculation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berechnung

  • 122 rennen

    (rannte,gerannt) - {to barge} barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền - {to course} săn đuổi, cho chạy, chạy, chảy - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hare} - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh, chạy quá nhanh - ham mê đua ngựa - {to run (ran,run) chạy vội, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết - được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi - lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ - ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào - đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu - ủng hộ - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = rennen (rannte,gerannt) [gegen] {to butt [against]}+ = rennen (rannte,gerannt) [an,gegen] {to bump [against]}+ = eifrig hin und her rennen {to bustle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rennen

  • 123 versuchen

    - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to endeavour} nỗ lực, rán sức, gắng sức - {to essay} thử làm, cố làm, thử thách - {to seek (sought,sought) tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, thỉnh cầu, yêu cầu, săn đón, thăm hỏi - {to taste} nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua - {to tempt} xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, toan làm, chực làm, cố = es versuchen [mit] {to have a go [with]}+ = sich versuchen [an] {to take a turn [at]}+ = etwas versuchen {to have a shy at something; to make a push for something; to take a whack at something}+ = versuchen zu kommen {to try and come}+ = versuchen zu finden {to cast about for}+ = jeder wollte es versuchen {each of them wanted to try it}+ = jeder, der will, kann versuchen {anyone who likes can try}+ = ich will versuchen, ein bißchen zu ruhen {I'll try and get a little rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versuchen

  • 124 aim

    /eim/ * danh từ - sự nhắm, sự nhắm =to take aim+ nhắm, nhắm, nhắm bắn - đích (để nhắm bắn) - mục đích, mục tiêu, ý định =to miss one's aim+ bắn trật đích; không đạt mục đích =to attain one's aim+ đạt mục đích * ngoại động từ - nhắm, nhắm, chĩa =to aim one's gun at the enemy+ chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù =this measure was aimed at him+ biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn - giáng, nện, ném =to aim a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai =to aim a blow at somebody+ giáng cho ai một quả đấm - hướng vào, tập trung vào, xoáy vào =to aim one's efforts at something+ hướng mọi cố gắng vào việc gì * nội động từ - nhắm, nhắm =to aim at somebody+ nhắm vào ai; nhắm bắn ai - nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi =to aim higher+ nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng

    English-Vietnamese dictionary > aim

  • 125 away

    /ə'wei/ * phó từ - xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) =away from home+ xa nhà =to stand away from the rest+ đứng cách xa những người khác =to fly away+ bay đi =to go away+ rời đi, đi khỏi, đi xa =to throw away+ ném đi; ném ra xa =away with you!+ cút đi! ra chỗ khác! - biến đi, mất đi, hết đi =to boil away+ sôi cạn đi =to gamble away all one's money+ cờ bạc hết sạch cả tiền của =to make away with oneself+ tự tử =to do away with somebody+ khử ai đi =to pass away+ chết =to food away one's time+ lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào - không ngừng liên tục =to work (peg) away for six hours+ làm việc liên tục trong sáu tiếng liền - không chậm trễ, ngay lập tức =speak away!+ nói (ngay) đi! =right away+ ngay thức thì !away back - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu !away off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ !away with it! - vứt nó đi!; tống khứ nó đi! !far and away - bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa =who's the best shot? - Mr. Smith, far and away+ ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa !out and away - (xem) out

    English-Vietnamese dictionary > away

  • 126 boomerang

    /'bu:məræɳ/ * danh từ - vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném) - (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông * nội động từ - phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang) - (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông

    English-Vietnamese dictionary > boomerang

  • 127 bowl

    /boul/ * danh từ - cái bát - bát (đầy) - nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi) - (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén =to be found of the bowl+ thích chè chén (với anh em bạn) * danh từ - quả bóng gỗ - (số nhiều) trò chơi bóng gỗ =to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ - (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí * nội động từ - chơi ném bóng gỗ * ngoại động từ - lăn (quả bóng) !to bowl along - bon nhanh (xe) !to bowl over - đánh đổ, đánh ngã - (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc

    English-Vietnamese dictionary > bowl

  • 128 co-ordinate

    /kou'ɔ:dnit/ * tính từ - ngang hàng, bằng vai =a co-ordinate person+ người ngang hàng, người bằng vai =a co-ordinate thing+ vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng - (toán học) toạ độ =co-ordinate angle+ góc toạ độ =co-ordinate bombing+ (quân sự) sự ném bom toạ độ - (ngôn ngữ học) kết hợp =co-ordinate conjunction+ liên từ kết hợp * danh từ - (toán học) toạ độ =target co-ordinates+ bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom) * ngoại động từ - đặt đồng hàng - phối hợp, xếp sắp =to co-ordinate one's movements in swimming+ phối hợp các động tác trong lúc bơi =to co-ordinate ideas+ xếp sắp ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > co-ordinate

См. также в других словарях:

  • nem — nem …   Dictionnaire des rimes

  • NEM — NEM; nem·a·line; nem·a·lite; nem·a·sto·ma·ce·ae; nem·a·tel·mia; nem·a·the·cial; nem·a·the·ci·um; nem·a·thel·mia; nem·a·thel·minth; nem·a·thel·min·thes; nem·a·to·blas·tic; nem·a·toc·era; nem·a·to·ci·dal; nem·a·to·cide; nem·a·to·cyst;… …   English syllables

  • nem — adv. 1. Partícula disjuntiva e negativa. 2. Não. • conj. 3. E não. 5. nem mais nem menos: exatamente. 6. nem que: como se. 7. que nem: mais do que.   ‣ Etimologia: latim nec …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • nem-1 —     nem 1     English meaning: to take; to put in order, count     Deutsche Übersetzung: “zuteilen, nehmen” (von the Vorstellung der hingestreckten Hand); von “zuteilen” from “O.N.nen, rechnen, zählen (Geldwesen)”     Material: Av. nǝmah n.… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • NEM — may refer to: New Economic Model, an ongoing initiative to reform Malaysia s economy Nem or Nem rán, a variant term for the Vietnamese dish Chả giò Le Nouvel Ensemble Moderne, a chamber orchestra from Montreal specializing in contemporary… …   Wikipedia

  • nem — [ nɛm ] n. m. • v. 1980; mot vietnamien ♦ Petit pâté impérial. Manger des nems. ● nem nom masculin Petite crêpe de farine de riz fourrée (soja, viande, vermicelle, etc.), roulée et frite. (Spécialité vietnamienne.) nem n. m. Mets asiatique,… …   Encyclopédie Universelle

  • ném- — ⇒NÉM(O) , NÉMAT(O) , (NÉM , NÉMO , NÉMAT , NÉMATO )élém. formant I. Ném(o) , némat(o) [élém. tiré du gr. , «fil» et entrant dans la constr. de mots sav. appartenant principalement au vocab. de la zool. A. [Les mots constr. sont des adj.] 1. [Le… …   Encyclopédie Universelle

  • nem- — *nem germ., schwach. Verb: nhd. biegen; ne. bend (Verb); Hinweis: s. *nemida ; Etymologie: idg. *nem (2), Verb, biegen, Pokorny 764; Literatur: Falk/Torp 294 …   Germanisches Wörterbuch

  • nem-2 —     nem 2     English meaning: to bend     Deutsche Übersetzung: “biegen”     Material: O.Ind. námas n. = Av. nǝmah n. “ bowing, bending = worship, veneration, Huldigung”, O.Ind. námati “beugt sich, neigt sich, beugt, bends” (Kaus. nümayati), Av …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • NEM-I — Neoplasia Endocrina Múltiple de tipo I. Trastorno hormonal hereditario que se presenta con un patrón dominante autosómico. Las neoplasias endocrinas pueden expresarse en forma de adenoma o carcinoma, y pueden desarrollarse de manera sincrónica o… …   Diccionario médico

  • NEM-II — Neoplasia Endocrina Múltiple de tipo II: consta de tumores de la hipófisis, corteza suprerrenal e islotes de Langerhans Diccionario ilustrado de Términos Médicos.. Alvaro Galiano. 2010 …   Diccionario médico

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»