Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ne+non

  • 121 wälzen

    - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to trundle} làm cho lăn, đẩy = wälzen (Bücher) {to pore over}+ = sich wälzen {to trundle; to wallow; to welter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wälzen

  • 122 grün

    - {green} xanh lá cây, lục, xanh, tươi, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {inexperienced} thiếu kinh nghiệm - {unripe} chưa chín, còn xanh, chưa chín muồi, chưa chín chắn, còn non nớt - {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grün

  • 123 das Lämmchen

    - {lambkin} cừu con, cừu non

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lämmchen

  • 124 spiralförmig

    - {helicoid} mặt đinh ốc - {spiral} xoắn ốc - {spiry} có chóp hình nón, có chóp nhọn = spiralförmig machen {to spiral}+ = spiralförmig gewunden {torsive}+ = spiralförmig aufgerollt {involute}+ = sich spiralförmig bewegen {to spiral}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spiralförmig

  • 125 die Änderung

    - {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Änderung

  • 126 unentwickelt

    - {elementary} - {embryo} còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển - {immature} non nớt, chưa chín chắn, chưa chín muồi - {infant} còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, vị thành niên - {undeveloped} không mở mang, không khuếch trương, không phát triển, không khai khẩn, không lớn, còi, chưa rửa, chưa được phát triển, không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ - dốt - {unformed} không có hình, không ra hình gì, chưa thành hình, khó coi, xấu xí = unentwickelt (Biologie) {obsolete}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unentwickelt

  • 127 die Aufregung

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {commotion} - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {excitation} sự kích thích - {excitement} sự kích động, tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi - {fever} cơn sốt, bệnh sốt, sự bồn chồn - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn - {inflammation} sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự bị khích động, viêm - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {pucker} nếp nhăn - {ruffle} diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong, lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ, sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, sự xáo động, cuộc cãi lộn - {stew} nhà thổ the stews), ao thả cá, bể thả cá, bể nuôi trai, món thịt hầm, sự lo âu - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự huyên náo - {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió, trận mưa, trận, cuộc tấn công ồ ạt, sự đột chiếm - {turmoil} sự rối loạn - {twitter} tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn - {worry} sự lo lắng, điều lo nghĩ, điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy = in Aufregung {in a whirl}+ = in Aufregung [vor] {astir [with]}+ = in Aufregung sein [über,von] {to hum [with]}+ = die unnötige Aufregung {storm in a teacup}+ = nur keine Aufregung! {keep your hair on}+ = in Aufregung geraten {to get excited}+ = in höchster Aufregung {all of a tremble}+ = die Aufregung hat sich gelegt. {the dust has settled.}+ = in fieberhafter Aufregung sein {to be in a fever}+ = Sie ist in fieberhafter Aufregung. {She's in a fever of excitement.}+ = sie zeigte keine Spur von Aufregung {she didn't turn a hair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufregung

  • 128 die Kürze

    - {brevity} tính khúc chiết, sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi - {briefness} tính ngắn gọn, tính vắn tắt - {conciseness} tính súc tích - {curtness} tính cộc lốc, sự cụt ngủn - {short} nguyên âm ngắn, âm tiết ngắn, phim ngắn, mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, cốc rượu mạnh, quần soóc, những mảnh thừa, những mảnh vụn, sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao - {terseness} tính chất ngắn gọn, tính chất súc tích = in Kürze {in short}+ = der Kürze halber {for short}+ = in aller Kürze {in a nutshell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kürze

См. также в других словарях:

  • non — [ nɔ̃ ] adv. de négation • XIe; lat. non « ne » en position accentuée I ♦ Adv. 1 ♦ (Réponse négative, refus) « Je dois bien t ennuyer, Spark ? Non : pourquoi cela ? » (Musset). Non, rien à faire, n insistez pas. Non, non et non ! Mais non ! Non… …   Encyclopédie Universelle

  • non- — ● non Préfixe exprimant l absence, la négation, le contraire, le refus. ⇒NON( ), (NON, NON ) élém. de compos. I. [Le mot constr. est un adj. en oppos. anton. avec l adj. de base, à l intérieur d un groupe nom. lexicalisé, ou est un adj.… …   Encyclopédie Universelle

  • non — (non ; l n ne se lie jamais : non ici, mais là) 1°   Particule négative opposée à oui, particule affirmative. L avez vous fait ? Non. Répondez par oui ou par non. •   Si vous répondez que non, PASC. Prov. XII. •   Les langues sont des chiffres où …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • non — nón avv. FO 1a. conferisce valore negativo o esclude il concetto espresso dal verbo cui è premesso: non è ancora arrivato, non posso farlo, non voglio saperlo, non te lo dico, non ci vado, non lo sapranno mai, non nevica più | in una proposizione …   Dizionario italiano

  • Non-Aligned Movement — Members ( …   Wikipedia

  • Non-possession — is a philosophy that holds that no one or anything possesses anything.[1] It is one of the principles of Satyagraha, a philosophical system based on various religious and philosophical traditions originating in India and Asia Minor, and put into… …   Wikipedia

  • NON-VIOLENCE — Le principe de non violence, prêché et pratiqué par les sages dès la plus haute antiquité, par exemple par le Bouddha, Mô Tseu, le Christ, certains stoïciens et, à l’époque moderne, par une foule de fondateurs de sectes ou de philosophes, a été… …   Encyclopédie Universelle

  • non — non·bank; non·belligerent; non·book; non·combatant; non·combustible; non·committal; non·conformist; non·de·script; non·effective; non·essential; non·existent; non·immune; non·interventionist; non·ionic; non·ju·rant; non·literate; non·metallic;… …   English syllables

  • Non-24-hour sleep-wake syndrome — Classification and external resources ICD 10 G47.2 ICD 9 327.34 …   Wikipedia

  • Non-Violence XXI — est un fonds associatif. Il regroupe les 12 principales organisations non violentes françaises pour développer, en France et dans le monde, une véritable culture de non violence. Le fonds associatif est entièrement consacré au financement d’une… …   Wikipédia en Français

  • Non-Violence XXI, fonds associatif pour une culture de non-violence au XXIème siècle — Non Violence XXI Non violence XXI est un fonds associatif. Il regroupe les 12 principales organisations non violentes françaises pour développer, en France et dans le monde, une véritable culture de non violence. Le fonds associatif est… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»